A. CÁC NGÀNH HỆ TRUNG CẤP CHÍNH QUY
Stt | Tên ngành | Mã ngành | Thời gian đào tạo | ||
TN THCS | TN
THPT |
Đối tượng VB2 | |||
1 | Y sỹ | 5720101 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
2 | Điều dưỡng | 5720301 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
3 | Dược | 5720201 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
4 | Y sỹ y học cổ truyền | 5720102 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
5 | Kế toán doanh nghiệp | 5340302 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
6 | Kỹ thuật xét nghiệp y học | 5720602 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
7 | Công nghệ kỹ thuật chế biến và bảo quản thực phẩm | 5540108 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
8 | Tin học ứng dụng | 5480205 | 3 năm | 2 năm | 1,5 năm |
B. CÁC NGÀNH HỆ SƠ CẤP
Stt | Tên ngành | Thời gian đào tạo |
1 | Tư vấn và bán thuốc | 3 tháng |
2 | Xoa bóp – Bấm huyệt | 3 tháng |
3 | Giúp việc gia đình | 3 tháng |
4 | Thư ký y khoa | 3 tháng |
5 | Chăm sóc da | 3 tháng |
6 | Kiến thức cơ bản về Vệ sinh, An toàn thực phậm | dưới ba tháng |