HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng HPV nguy cơ thấp, ít gây ung thư nhưng vẫn đang trở thành mối quan tâm lớn của cộng đồng y tế. Hai chủng virus này là nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý ở cơ quan sinh dục của cả nam và nữ, ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Vậy HPV tuýp 6 và 11 gây ra những bệnh gì? Làm thế nào để chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để giải đáp những câu hỏi trên.
Bài viết được tư vấn Y khoa bởi BS Huỳnh Trần An Khương - Quản lý Y khoa vùng 2 Hồ Chí MInh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC.
BS Huỳnh Trần An Khương - Quản lý Y khoa vùng 2 Hồ Chí MInh, Hệ thống Trung tâm tiêm chủng VNVC cho biết: “HPV type 6 và 11, mặc dù thuộc nhóm nguy cơ thấp, ít gây ung thư, nhưng lại là tác nhân chính gây ra các bệnh lý về da và niêm mạc như mụn cóc sinh dục, sùi mào gà. Những bệnh lý này không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn gây ra nhiều phiền toái, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống do các triệu chứng như đau rát, ngứa ngáy. Để phòng ngừa hiệu quả các bệnh lý do HPV 6 và 11 gây ra, mọi người nên thực hiện quan hệ tình dục an toàn, vệ sinh cá nhân sạch sẽ và đặc biệt tiêm phòng vắc xin HPV đầy đủ để tạo miễn dịch chủ động, bảo vệ cơ thể trước sự tấn công của virus.”
HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng HPV nguy cơ thấp nhưng vô cùng phổ biến và là nguyên nhân của 90% trường hợp mụn cóc sinh dục ở cả nam và nữ giới. Vậy HPV tuýp 6 và tuýp 11 là gì?
HPV tuýp 6 là một trong những chủng virus Human Papillomavirus phổ biến nhất được tìm thấy trong cơ thể người. HPV tuýp 6 lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, thường gây ra các bệnh lý như mụn cóc sinh dục, sùi mào gà, biểu hiện bằng các nốt sùi nhỏ, mềm ở vùng sinh dục. Mặc dù ít nguy hiểm bằng các tuýp HPV nguy cơ cao, HPV 6 vẫn có thể gây ra nhiều phiền toái và tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác nếu không được điều trị kịp thời.
HPV tuýp 11 là một trong những loại virus thuộc nhóm Human Papillomavirus (HPV), được phân loại là nhóm HPV nguy cơ thấp. Đặc trưng của HPV tuýp 11 là khả năng gây ra các tổn thương như mụn cóc sinh dục, sùi mào gà ở cả nam và nữ. Dù không dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như ung thư, HPV tuýp 11 vẫn có thể gây ra những triệu chứng khó chịu và làm tăng nguy cơ phát triển các tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung, từ đó gia tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung ở phụ nữ.
HPV tuýp 6 và tuýp 11 đều là hai loại HPV (Human Papillomavirus - virus u nhú ở người) thuộc nhóm nguy cơ thấp. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác biệt về khả năng gây bệnh và tác động đến sức khỏe.
HPV tuýp 6 là một trong những chủng HPV nguy cơ thấp, thường gây ra các biểu hiện như mụn cóc sinh dục và sùi mào gà ở cả nam và nữ. Những tổn thương này thường lành tính, gây ra cảm giác khó chịu nhưng ít khi dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như ung thư.
HPV tuýp 11 cũng thuộc nhóm virus nguy cơ thấp nhưng có khả năng gây ra các tổn thương nghiêm trọng hơn so với HPV tuýp 6. Nó có thể gây ra mụn cóc sinh dục và sùi mào gà, tương tự như HPV tuýp 6. Tuy nhiên, khác với HPV tuýp 6, HPV tuýp 11 còn có khả năng gây ra các tổn thương tiền ung thư ở cổ tử cung, làm tăng nguy cơ ung thư cổ tử cung ở nữ giới.
Mặc dù là hai chủng HPV nguy cơ thấp nhưng HPV tuýp 6 và 11 có thể gây ra nhiều bệnh lý ảnh hưởng đến sinh hoạt bình thường và sức khỏe của người bệnh. Cụ thể, HPV 6 và 11 gây ra các bệnh sau:
Mụn cóc sinh dục là một trong những bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến nhất, gây ra bởi virus HPV, đặc biệt là các tuýp 6 và 11, chiếm 90% trường hợp. Mụn cóc sinh dục có thể xuất hiện ở bộ phận sinh dục, hậu môn và các khu vực xung quanh. Bệnh thường lây truyền thông qua tiếp xúc niêm mạc, vết thương hở ở da, dùng chung đồ cá nhân với người bệnh hoặc trong một số trường hợp có thể lây truyền từ mẹ sang con. (2)
Mụn cóc sinh dục thường xuất hiện dưới dạng các nốt mụn cóc màu hồng hoặc màu da xung quanh cơ quan sinh dục của nam và nữ giới. Khi sờ vào sẽ có cảm giác thô ráp và cứng. Sau một thời gian, mụn cóc phát triển thành từng mảng hoặc các nốt chồng lên nhau, khi sờ vào có cảm giác sần sùi như da cóc.
Ngoài bộ phận sinh dục, mụn cóc có thể xuất hiện ở lòng bàn tay, lòng bàn chân, không gây đau rát hay ngứa ngáy nhưng sẽ có cảm giác khó chịu khi mọc ở những bộ phận nhạy cảm. Đặc biệt, khi tác động mạnh lên các nốt mụn, chúng sẽ bị bể hoặc hở ra gây chảy dịch, chảy máu và có nguy cơ nhiễm trùng.
Mặc dù mụn cóc sinh dục là bệnh lành tính, không gây nguy hiểm đến tính mạng nhưng nếu không được điều trị đúng cách, chúng có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống, sinh hoạt và làm việc hàng ngày. Không chỉ mang đến cảm giác khó chịu, ngứa ngáy, sưng và viêm nhiễm ở vùng sinh dục, mụn cóc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng sinh sản, làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhiễm trùng như viêm tinh hoàn, viêm ống dẫn tinh, viêm niệu đạo ở nam giới và có thể xuất hiện tình trạng viêm âm đạo, viêm dính vòi tử cung ở nữ giới.
Theo thống kê của Tổ chức Y tế thế giới (WHO), trên toàn thế giới có khoảng 290 triệu phụ nữ bị nhiễm HPV và có khoảng 14 triệu người bị mụn cóc sinh dục. Trong đó, 90% ca bệnh mụn cóc sinh dục được xác định do 2 chủng virus HPV 6 và 11 gây ra. Mỗi năm trên thế giới có khoảng 400.000 người ở độ tuổi thanh thiếu niên và người ngoài 20 tuổi mắc mụn cóc sinh dục. (1)
Sùi mào gà là bệnh lây truyền qua đường tình dục, gây ra bởi Human Papilloma Virus (HPV). Biểu hiện của bệnh là có những nốt sùi nhỏ, mềm, mọc thành từng mảng và tạo thành các khối u sần sùi như súp lơ hoặc mào gà. Bệnh gây ra cảm giác ngứa ngáy, đau rát và khó chịu vô cùng. Bệnh sùi mào gà có thể xuất hiện ở các vị trí trong hoặc bên ngoài đường sinh dục như: ở thân dương vật, bìu, lỗ sáo, rãnh quy đầu, vùng bẹn, xung quanh hậu môn, âm đạo, cổ tử cung,…
HPV tuýp 6 và 11 là hai chủng HPV chính gây ra bệnh sùi mào gà và có nguy cơ gây ra dạng sùi mào gà lớn - một dạng ung thư tế bào vảy nhưng khá hiếm gặp. Bệnh thường xâm lấn xuống lớp trung bì của da nên khó hồi phục hoặc hồi phục trong một khoảng thời gian dài. Phương pháp điều trị sùi mào gà lớn cũng rất khó khăn.
Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh sùi mào gà có thể tiến triển thành nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh như: gây ung thư ở nam và nữ giới, ảnh hưởng đến thai kỳ, ảnh hưởng đến khả năng sinh sản… Theo thống kê của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC Hoa Kỳ), sùi mào gà ảnh hưởng đến khoảng 340.000 đến 360.000 người mỗi năm.
U nhú đường hô hấp tái phát (RRP) là một bệnh lý do HPV type 6 và 11 gây ra, thường bắt nguồn từ việc mẹ mang thai bị nhiễm virus và truyền sang con trong quá trình sinh nở. Bệnh biểu hiện bằng sự xuất hiện của các u nhú ở đường hô hấp, đặc biệt là vùng thanh quản, gây ra các triệu chứng như khàn giọng, khó thở, tắc nghẽn đường hô hấp, khóc yếu,… ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của trẻ.
Theo thống kê, số trường hợp RRP mới hàng năm ở Hoa Kỳ được ước tính từ 80 đến 1.500 ca (khoảng 3,6 đến 4,3% trường hợp trên 100.000 ca sinh).
U nhú đường hô hấp tái phát được chẩn đoán bằng phương pháp nội soi thanh quản và sinh thiết. Nội soi giúp bác sĩ quan sát trực tiếp các u nhú ở đường hô hấp, có thể là một hoặc nhiều tổn thương. Sau khi xác định khối u, bác sĩ sẽ sinh thiết mẫu mô lấy từ u nhú để xác định chính xác loại HPV gây bệnh và loại trừ các bệnh lý khác. Qua đó, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp cho từng trường hợp.
Theo các chuyên gia, dương tính với HPV type 6 và 11 không nguy hiểm như các chủng HPV khác nằm trong nhóm 12 type HPV nguy cơ cao. Tuy nhiên, dù được xếp vào nhóm HPV nguy cơ thấp, ít gây ra các biến chứng ung thư nghiêm trọng như các loại HPV khác, nhưng chúng vẫn tiềm ẩn nhiều rủi ro đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Nhiễm HPV tuýp 6 và 11 thường gây ra các triệu chứng khó chịu như sùi mào gà, mụn cóc sinh dục, gây đau đớn, ngứa ngáy và ảnh hưởng đến đời sống tình dục. Ngoài ra, ở trẻ em, nhiễm HPV type 6 và 11 có thể dẫn đến tình trạng u nhú đường hô hấp tái phát (RRP), gây khó thở, khàn tiếng và ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện. Những triệu chứng này không chỉ gây ra những phiền toái về thể chất mà còn tác động tiêu cực đến tâm lý người bệnh, khiến họ cảm thấy tự ti, lo lắng và căng thẳng.
Trong một số trường hợp, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, các tổn thương do HPV tuýp 6 và 11 gây ra có thể trở nên nghiêm trọng hơn, thậm chí dẫn đến các biến chứng như nhiễm trùng, chảy máu và gây khó khăn trong quá trình sinh nở. Trong nhiều trường hợp, triệu chứng phát triển mạnh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, đe dọa đến sức khỏe, tính mạng người bệnh. Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm nhiễm HPV tuýp 6 và 11 là vô cùng quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe sinh sản.
HPV tuýp 6 và tuýp 11 chủ yếu lây nhiễm qua đường tình dục, kể cả tiếp xúc tay với bộ phận sinh dục hoặc quan hệ bằng miệng. Việc quan hệ tình dục không an toàn như không sử dụng bao cao su, quan hệ với nhiều bạn tình hoặc quan hệ tình dục trong điều kiện vệ sinh kém đều là nguyên nhân lây nhiễm HPV.
Ngoài ra, việc tiếp xúc với bộ phận sinh dục bằng tay hoặc bằng miệng cũng có nguy cơ cao lây nhiễm HPV 6 và 11 bởi virus này khu trú và xâm nhập chủ yếu vào các vùng niêm mạc ẩm ướt, dịch nhầy, vùng thượng bì và ở lớp biểu mô da.
HPV có khả năng kháng nhiệt tốt và có thể tồn tại trong điều kiện khô. Do đó, virus này còn có khả năng lây truyền không qua đường tình dục như tiếp xúc trực tiếp với các dụng cụ cắt móng tay, chân; đồ lót, kim bấm sinh thiết,… có chứa virus. HPV còn có khả năng lây lan dễ dàng qua tiếp xúc da kề da ở vùng âm hộ, hậu môn, nơi bao cao su không che phủ.
Ngoài ra, lây truyền từ mẹ sang con cũng là một trong những đường lây truyền của HPV tuýp 6 và 11. Khi người mẹ mang thai bị nhiễm HPV, virus có thể truyền sang trẻ sơ sinh trong quá trình vượt cạn, gây ra bệnh u nhú đường hô hấp tái phát (RRP). RRP biểu hiện qua các triệu chứng như khó thở, khàn tiếng, thậm chí là tắc nghẽn đường thở, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
Việc phát hiện sớm nhiễm HPV tuýp 6 và 11 đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị và ngăn ngừa các biến chứng. Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau được áp dụng để xác định sự hiện diện của HPV trong cơ thể. Cụ thể:
Xét nghiệm Pap Smear là phương pháp xét nghiệm tế bào học nhằm thu thập và phân tích các tế bào ở cổ tử cung, phát hiện các bất thường cấu trúc và hình thái như loạn sản, dị sản,.. là mầm mống của tế bào ung thư, từ đó phát hiện bệnh sớm. Bên cạnh đó, các tế bào cổ tử cung cũng được sử dụng để làm xét nghiệm tìm HPV.
Trong quá trình thực hiện, bác sĩ sẽ nhẹ nhàng đưa dụng cụ mỏ vịt vào âm đạo, mở rộng và cố định thành âm đạo để quan sát rõ khu vực cổ tử cung. Sau đó, bác sĩ sẽ sử dụng một que gỗ để lấy mẫu tế bào từ cổ tử cung. Các tế bào này sẽ được phết lên một nửa lam kính theo một chiều duy nhất, nhẹ nhàng và đều tay để đảm bảo không làm hỏng tế bào hoặc tạo cục.
Tiếp theo, mẫu tế bào sẽ được phết lên nửa lam kính còn lại và xoay vòng bàn chải theo chiều dài lam kính. Sau khi hoàn thành, lam kính sẽ được chuyển đến phòng xét nghiệm để phân tích.
Xét nghiệm Thinprep là phương pháp xét nghiệm phết tế bào cổ tử cung được cải tiến hơn so với xét nghiệm Pap Smear. Với phương pháp này, bác sĩ sẽ dùng chổi tế bào để lấy mẫu tế bào ở khu vực cổ tử cung. Các tế bào này được rửa trong chất lỏng định hình và cho vào lọ Thinprep, sau đó được bảo quản và mang đến phòng thí nghiệm. Tiêu bản được xử lý hoàn toàn tự động từ kỹ thuật tách chiết và phết tế bào lên mặt lam kính. Cuối cùng, bác sĩ sẽ tiến hành phân tích và cho kết quả.
Phương pháp xét nghiệm DNA của HPV sử dụng hệ thống máy tách chiết DNA tự động và công nghệ hiện đại nhằm phân tích, xác định chính xác sự hiện diện HPV. Dựa vào kết quả thu được có thể phát hiện được virus gây bệnh đang tồn tại trong cơ thể. Nhờ đó, bác sĩ sẽ đánh giá nguy cơ mắc bệnh trong tương lai để có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Mặc dù không trực tiếp gây ung thư như một số chủng HPV nguy cơ cao, nhưng HPV tuýp 6 và 11 vẫn gây ra nhiều phiền toái và ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến sức khỏe sinh sản. Để điều trị các bệnh lý do HPV type 6 và 11 gây ra, hiện nay có nhiều phương pháp khác nhau. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất, có thể bao gồm:
Với tình trạng mụn cóc sinh dục, có thể điều trị bằng các phương pháp như:
Sùi mào gà không chỉ gây ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản mà còn tác động đến tâm lý người bệnh. Để điều trị sùi mào gà, bạn có thể áp dụng các cách sau:
Loại thuốc này có khả năng gây độc tế bào tại chỗ bôi thông qua cơ chế làm cho các tế bào nhiễm HPV ngừng phân mô, khiến cho mô tế bào bị hoại tử và tiêu biến. Với cách này, bạn thực hiện thoa thuốc ở dạng chế phẩm hoặc dạng kem ngoài da trên diện tích không quá 10cm2, thoa 2 lần/ngày và trong 3 ngày liên tiếp, nghỉ ngắt quãng 4 ngày.
Để điều trị tình trạng sùi mào gà, bạn có thể sử dụng các loại thuốc điều hòa miễn dịch dạng tiêm hoặc dạng bôi như: Sinecatechin, Imiquimod, Interferon,… Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn, bạn cần thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ và không nên tự ý mua thuốc về bôi tại nhà.
Để điều trị u nhú đường hô hấp tái phát, bác sĩ có thể áp dụng phương pháp điều trị ngoại khoa vi phẫu thuật mở khí quản hoặc cắt bỏ các khối u nhú. Các loại thuốc kháng virus như Cidofovir hoặc thuốc chống ung thư như Bevacizumab cũng có thể sử dụng để thoái triển các u nhú đường hô hấp. Ngoài ra, có thể điều trị bằng phương pháp phẫu thuật bằng tia laser hoặc liệu pháp quang động lực.
Để phòng ngừa HPV tuýp 6 và tuýp 11, bạn nên sử dụng bao cao su khi quan hệ và vệ sinh sạch sẽ bộ phận sinh dục. Việc này sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm HPV và các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác. Bên cạnh đó, cần duy trì mối quan hệ 1 vợ 1 chồng từ 2 phía để tránh lây nhiễm HPV. Tuy nhiên, việc sử dụng bao cao su vẫn có khả năng nhiễm HPV ở chỗ bao cao su không che phủ được. Do đó, cách phòng ngừa HPV hiệu quả nhất là tiêm phòng vắc xin HPV.
Hiện nay, ở Việt Nam có hai loại vắc xin HPV được cấp phép lưu hành là Gardasil và Gardasil 9. Vắc xin Gardasil phòng 4 type HPV 6, 11, 16, 18 được chỉ định dành cho trẻ em gái và phụ nữ trong độ tuổi từ 9-26 tuổi với lịch tiêm 3 mũi như sau:
Vắc xin Gardasil 9 bảo vệ khỏi 9 tuýp HPV phổ biến 6, 11, 16, 18, 31, 33, 45, 52 và 58 gây bệnh ung thư cổ tử cung, ung thư âm hộ, ung thư âm đạo, ung thư hậu môn, ung thư hầu họng, mụn cóc sinh dục, các tổn thương tiền ung thư hoặc loạn sản…, với hiệu quả bảo vệ lên đến trên 90%. Vắc xin Gardasil 9 được chỉ định tiêm cho cả nam và nữ từ 9-45 tuổi với lịch tiêm như sau:
Người từ tròn 9 tuổi đến dưới 15 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 2 mũi:
Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
Người từ tròn 15 tuổi đến 45 tuổi tại thời điểm tiêm lần đầu tiên:
Phác đồ 3 mũi (0-2-6):
Phác đồ tiêm nhanh:
KHÔNG! HPV tuýp 6 và 11 không gây ung thư nhưng là nguyên nhân chính gây ra tình trạng mụn cóc sinh dục, sùi mào gà,… ở bộ phận sinh dục. Các bệnh trên lành tính nhưng có khả năng lây nhiễm nhanh, khiến người bệnh có cảm giác đau đớn, khó chịu và tự ti.
Nếu không được điều trị kịp thời, đúng cách, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe, khả năng sinh sản của người bệnh. Do đó, nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng bất thường cần đến cơ sở y tế gần nhất để được bác sĩ kiểm tra, chẩn đoán và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.
CÓ! HPV tuýp 6 và 11 có thể tự đào thải ra khỏi cơ thể trong một thời gian nhất định mà không gây ra bất cứ triệu chứng gì. Thông thường, khoảng thời gian từ khi lây nhiễm HPV đến khi virus tự đào thải hoàn toàn ra khỏi cơ thể người bệnh có thể kéo dài trong vòng 2 năm. Với những trường hợp HPV tuýp 6, tuýp 11 không được đào thải, chúng có thể gây ra các triệu chứng như: mụn cóc sinh dục, sùi mào gà, u nhú đường hô hấp tái phát.
Các triệu chứng của bệnh gây ra bởi HPV tuýp 6 và 11 đều chưa có phương pháp điều trị triệt để và vẫn tồn tại nguy cơ tái phát cao. Khi 2 chủng virus này xâm nhập vào cơ thể và không được đào thải sẽ gây ra các chứng bệnh điển hình không thể điều trị dứt điểm và virus sẽ tồn tại vĩnh viễn trong cơ thể.
Theo các chuyên gia, sùi mào gà là do virus gây ra nên không thể loại bỏ hoàn toàn, người bệnh sẽ vĩnh viễn chịu các tổn hại từ các bệnh do HPV tuýp 6, tuýp 11 gây ra. Các phương pháp điều trị chỉ dừng lại ở việc loại bỏ triệu chứng của bệnh, không thể tiêu diệt virus gây bệnh.
Tóm lại, HPV tuýp 6 và 11 là những nguyên nhân chính gây ra các bệnh lý về da và niêm mạc như mụn cóc sinh dục và sùi mào gà. Mặc dù không gây ung thư như một số chủng HPV khác, nhưng các bệnh lý này vẫn gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống. Để bảo vệ sức khỏe bản thân, bạn nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tiêm vắc xin phòng ngừa HPV, quan hệ tình dục an toàn và khám sức khỏe định kỳ. Nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường, hãy đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/6-11-la-cung-gi-a79560.html