Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH
Trong tiếng Anh, với tổng cộng 9 cách phát âm chữ a trong các trường hợp khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn đối với người mới học tiếng Anh. Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu về 9 cách phát âm chữ a trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng cho bạn.
Cách phát âm /æ/ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả âm “a” ngắn và mở. Để phát âm đúng, bạn cần thực hiện các bước sau:
Ví dụ:
Back (noun)//bæk/: Lưng, phía sau
Bad (adjective)/bæd/: Tệ, xấu
Lamp (noun)//læmp/: Đèn
Dance (noun)//dæns/: Nhảy múa
Plant (noun)//plænt/: Cây cỏ
Bagel (noun)//ˈbeɪɡəl/: Bánh mì bagel
After (noun)//ˈæftər/: Sau khi
Cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh với phiên âm /eɪ/ thường xuất hiện khi chữ “a” đứng trước các phụ âm như be, ce, ke, me, pe, te, e, và ze. Để phát âm đúng, bạn có thể tuân theo các bước sau:
Ví dụ:
Make (verb) /meɪk/ : Làm, chế tạo
Plate (noun) /pleɪt/ : Đĩa
Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cửa ra vào
Late (adjective) /leɪt/ : Muộn
Hate (verb) /heɪt/ : Ghét
Estate (noun) /ɪˈsteɪt/ : Tài sản
Cease (verb) /siːs/ : Ngừng, dừng lại
Zeal (noun) /ziːl/ : Nhiệt tình, đam mê
Để phát âm phiên âm /ɑː/ đứng trước “r”, bạn có thể làm theo các bước sau:
Ví dụ
Part (noun) /pɑːrt/ : Phần
Dark (adjective) /dɑːrk/ : Tối
Farm (noun) /fɑːrm/ : Nông trại
Hard (adjective/adverb) /hɑːrd/ : Khó
Start (verb) /stɑːrt/ : Bắt đầu
Để phát âm phiên âm /ɔː/, hãy tham khảo các bước dưới đây:
Ví dụ:
Wall (noun) /wɔːl/ : Tường
All (pronoun) /ɔːl/ : Tất cả
Tall (adjective) /tɔːl/ : Cao
Small (adjective) /smɔːl/ : Nhỏ
Fall (verb) /fɔːl/ : Rơi
Dollar (noun) /ˈdɒlər/ : Đô la
Ngoài ra, khi a xuất hiện trước u, w, phát âm của nó là /ɔː/. Cũng giống cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Ví dụ:
Auto (noun) /ˈɔːtoʊ/ : Ô tô
Author (noun) /ˈɔːθər/ : Tác giả
Law (noun) /lɔː/ : Luật
Saw (verb) /sɔː/ : Nhìn thấy (quá khứ của “see”)
Draw (verb) /drɔː/ : Vẽ
Straw (noun) /strɔː/ : Ống hút
Raw (adjective) /rɔː/ : Thô, chưa chế biến
Cause (noun) /kɔːz/ : Nguyên nhân
Lawful (adjective) /ˈlɔːfəl/ : Hợp pháp
Để phát âm a với phiên âm /ər/, bạn có thể thực hành theo các bước sau:
Ví dụ:
Fare (noun) /fer/ : Giá vé
Care (noun) /ker/ : Sự quan tâm
Rare (adjective) /rer/ : Hiếm
Stare (verb) /ster/ : Nhìn chằm chằm
Share (verb) /ʃer/ : Chia sẻ
Square (noun) /skwer/ : Hình vuông
Dare (verb) /der/ : Dám
Declare (verb) /dɪˈklɛr/ : Tuyên bố
Repair (verb) /rɪˈpɛr/ : Sửa chữa
Impair (verb) /ɪmˈpɛr/ : Làm hỏng, làm suy yếu
Để phát âm phiên âm /ɪ/, hãy làm theo các bước sau:
Ví dụ:
Image (noun) /ˈɪmɪdʒ/ : Hình ảnh
Village (noun) /ˈvɪlɪdʒ/ : Làng
Courage (noun) /ˈkʌrɪdʒ/ : Can đảm
Message (noun) /ˈmɛsɪdʒ/ : Tin nhắn
Bridge (noun) /brɪdʒ/ : Cây cầu
College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường đại học
Cách phát âm âm /ə/:
Ví dụ:
Abandon (verb) /əˈbændən/ : Bỏ rơi
Against (preposition) /əˈɡɛnst/ : Phản đối
Ahead (adverb) /əˈhɛd/ : Phía trước
Address (noun) /əˈdrɛs/ : Địa chỉ
Again (adverb) /əˈɡɛn/ : Lại
Agree (verb) /əˈɡri/ : Đồng ý
Arrange (verb) /əˈreɪndʒ/ : Sắp xếp
Attempt (verb) /əˈtɛmpt/ : Cố gắng
Average (adjective) /ˈævərɪdʒ/ : Trung bình
Afford (verb) /əˈfɔrd/ : Có khả năng mua
Lưu ý: Kết hợp hai âm thanh trên để tạo ra âm /eɪ/ một cách nhanh chóng
Ví dụ:
Baby (noun) /ˈbeɪbi/ : Em bé
Lady (noun) /ˈleɪdi/ : Bà, phụ nữ
Daily (adjective/adverb) /ˈdeɪli/ : Hằng ngày
Daisy (noun) /ˈdeɪzi/ : Hoa cúc
Railway (noun) /ˈreɪlweɪ/ : Đường sắt
Delay (noun/verb) /dɪˈleɪ/ : Trễ, hoãn
Fairy (noun) /ˈferi/ : Tiên, phù thủy
Sail (verb) /seɪl/ : Đi tàu
Mail (noun) /meɪl/ : Thư
Tail (noun) /teɪl/ : Đuôi
Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:
Đáp án:
Bài viết cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong tiếng Anh. Bài viết cũng đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết của NativeX, bạn sẽ có thêm kiến thức để ứng dụng trong bài thi và nâng cao kỹ năng giao tiếp.
Tác giả: NativeX
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/phien-am-a-a68225.html