09 Cách phát âm chữ a trong tiếng anh

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ - IN DẤU TIẾNG ANH

Trong tiếng Anh, với tổng cộng 9 cách phát âm chữ a trong các trường hợp khác nhau. Điều này có thể gây khó khăn đối với người mới học tiếng Anh. Bài viết này, NativeX sẽ giới thiệu về 9 cách phát âm chữ a trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng cho bạn.

09 Cách phát âm a trong tiếng Anh

#2 Cách phát âm A với phiên âm /æ/

Cách phát âm /æ/ thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn tả âm “a” ngắn và mở. Để phát âm đúng, bạn cần thực hiện các bước sau:

Ví dụ:

Back (noun)//bæk/: Lưng, phía sau

Bad (adjective)/bæd/: Tệ, xấu

Lamp (noun)//læmp/: Đèn

Dance (noun)//dæns/: Nhảy múa

Plant (noun)//plænt/: Cây cỏ

Bagel (noun)//ˈbeɪɡəl/: Bánh mì bagel

After (noun)//ˈæftər/: Sau khi

#2 Cách phát âm A với phiên âm /eɪ/ đứng trước be, ce, ke, me, pe, te, se, ze

Cách phát âm chữ “a” trong tiếng Anh với phiên âm /eɪ/ thường xuất hiện khi chữ “a” đứng trước các phụ âm như be, ce, ke, me, pe, te, e, và ze. Để phát âm đúng, bạn có thể tuân theo các bước sau:

Cách phát âm A với phiên âm eɪ

Ví dụ:

Make (verb) /meɪk/ : Làm, chế tạo

Plate (noun) /pleɪt/ : Đĩa

Gate (noun) /ɡeɪt/ : Cửa ra vào

Late (adjective) /leɪt/ : Muộn

Hate (verb) /heɪt/ : Ghét

Estate (noun) /ɪˈsteɪt/ : Tài sản

Cease (verb) /siːs/ : Ngừng, dừng lại

Zeal (noun) /ziːl/ : Nhiệt tình, đam mê

#3 Cách phát âm A với phiên âm /ɑː/ đứng trước r là /a:r/

Để phát âm phiên âm /ɑː/ đứng trước “r”, bạn có thể làm theo các bước sau:

Ví dụ

Part (noun) /pɑːrt/ : Phần

Dark (adjective) /dɑːrk/ : Tối

Farm (noun) /fɑːrm/ : Nông trại

Hard (adjective/adverb) /hɑːrd/ : Khó

Start (verb) /stɑːrt/ : Bắt đầu

#4 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk

Để phát âm phiên âm /ɔː/, hãy tham khảo các bước dưới đây:

Ví dụ:

Wall (noun) /wɔːl/ : Tường

All (pronoun) /ɔːl/ : Tất cả

Tall (adjective) /tɔːl/ : Cao

Small (adjective) /smɔːl/ : Nhỏ

Fall (verb) /fɔːl/ : Rơi

Dollar (noun) /ˈdɒlər/ : Đô la

#5 Cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ đứng trước u, w

Ngoài ra, khi a xuất hiện trước u, w, phát âm của nó là /ɔː/. Cũng giống cách phát âm A với phiên âm /ɔː/ khi sau nó là l, ll, lk, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Ví dụ:

Auto (noun) /ˈɔːtoʊ/ : Ô tô

Author (noun) /ˈɔːθər/ : Tác giả

Law (noun) /lɔː/ : Luật

Saw (verb) /sɔː/ : Nhìn thấy (quá khứ của “see”)

Draw (verb) /drɔː/ : Vẽ

Straw (noun) /strɔː/ : Ống hút

Raw (adjective) /rɔː/ : Thô, chưa chế biến

Cause (noun) /kɔːz/ : Nguyên nhân

Lawful (adjective) /ˈlɔːfəl/ : Hợp pháp

#6 Cách phát âm A với phiên âm /er/ đứng trước re, ir

Để phát âm a với phiên âm /ər/, bạn có thể thực hành theo các bước sau:

Ví dụ:

Fare (noun) /fer/ : Giá vé

Care (noun) /ker/ : Sự quan tâm

Rare (adjective) /rer/ : Hiếm

Stare (verb) /ster/ : Nhìn chằm chằm

Share (verb) /ʃer/ : Chia sẻ

Square (noun) /skwer/ : Hình vuông

Dare (verb) /der/ : Dám

Declare (verb) /dɪˈklɛr/ : Tuyên bố

Repair (verb) /rɪˈpɛr/ : Sửa chữa

Impair (verb) /ɪmˈpɛr/ : Làm hỏng, làm suy yếu

#7 Cách phát âm A với phiên âm /ɪ/ đứng trước ge

Để phát âm phiên âm /ɪ/, hãy làm theo các bước sau:

Cách phát âm A với phiên âm ɪ

Ví dụ:

Image (noun) /ˈɪmɪdʒ/ : Hình ảnh

Village (noun) /ˈvɪlɪdʒ/ : Làng

Courage (noun) /ˈkʌrɪdʒ/ : Can đảm

Message (noun) /ˈmɛsɪdʒ/ : Tin nhắn

Bridge (noun) /brɪdʒ/ : Cây cầu

College (noun) /ˈkɒlɪdʒ/ : Trường đại học

#8 Cách phát âm A với phiên âm /ə/ đứng đầu 1 từ 2 âm tiết có âm đầu không mang trọng âm

Cách phát âm âm /ə/:

Ví dụ:

Abandon (verb) /əˈbændən/ : Bỏ rơi

Against (preposition) /əˈɡɛnst/ : Phản đối

Ahead (adverb) /əˈhɛd/ : Phía trước

Address (noun) /əˈdrɛs/ : Địa chỉ

Again (adverb) /əˈɡɛn/ : Lại

Agree (verb) /əˈɡri/ : Đồng ý

Arrange (verb) /əˈreɪndʒ/ : Sắp xếp

Attempt (verb) /əˈtɛmpt/ : Cố gắng

Average (adjective) /ˈævərɪdʒ/ : Trung bình

Afford (verb) /əˈfɔrd/ : Có khả năng mua

#9 Cách phát âm A với phiên âm là /eɪ/ đứng trước y, i

Cách phát âm A với phiên âm là eɪ đứng trước y, i

Lưu ý: Kết hợp hai âm thanh trên để tạo ra âm /eɪ/ một cách nhanh chóng

Ví dụ:

Baby (noun) /ˈbeɪbi/ : Em bé

Lady (noun) /ˈleɪdi/ : Bà, phụ nữ

Daily (adjective/adverb) /ˈdeɪli/ : Hằng ngày

Daisy (noun) /ˈdeɪzi/ : Hoa cúc

Railway (noun) /ˈreɪlweɪ/ : Đường sắt

Delay (noun/verb) /dɪˈleɪ/ : Trễ, hoãn

Fairy (noun) /ˈferi/ : Tiên, phù thủy

Sail (verb) /seɪl/ : Đi tàu

Mail (noun) /meɪl/ : Thư

Tail (noun) /teɪl/ : Đuôi

Bài luyện tập phát âm A trong tiếng Anh (có đáp án)

Chọn từ có chữ “a” có cách phát âm khác so với các từ còn lại:

  1. A. Car B. Far C. Start D. Smart
  2. A. Map B. Lap C. Flap D. Laugh
  3. A. Glass B. Grass C. Pass D. Class
  4. A. Can B. Man C. Hand D. Sand
  5. A. Black B. Back C. Track D. Stack
  6. A. Cake B. Bake C. Lake D. Fake
  7. A. Hat B. Fate C. Mate D. Late
  8. A. Name B. Same C. Came D. Game
  9. A. Plan B. Plant C. Play D. Plank
  10. A. Bat B. Beat C. Seat D. Meat

Đáp án:

  1. D
  2. D
  3. B
  4. A
  5. A
  6. A
  7. B
  8. A
  9. C
  10. A

Bài viết cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về cách phát âm chữ A trong tiếng Anh. Bài viết cũng đi kèm với ví dụ cụ thể và bài tập áp dụng giúp bạn thực hành phân biệt các cách phát âm chữ A. Hy vọng qua bài viết của NativeX, bạn sẽ có thêm kiến thức để ứng dụng trong bài thi và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Tác giả: NativeX

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/phien-am-a-a68225.html