Dùng biệt danh để gọi nhau, lưu số điện thoại, đặt tên tài khoản mạng xã hội… là một trong những cách khẳng định và bày tỏ tình cảm được các cặp đôi yêu thích. Muốn đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh thật lãng mạn, ý nghĩa, bạn nhớ tham khảo những gợi ý sau đây.
Những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển nhất
Có rất nhiều cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh. Nhưng nếu nói đến danh sách những nickname kinh điển, được nhiều người sử dụng nhất thì chúng ta không thể không nhắc tới những cái tên sau.
1. Darling: người yêu, thân yêu
2. Babe: anh yêu, em yêu
3. Bae: người bạn yêu hay 'before anyone else': trước bất kỳ ai khác
4. Sweetheart: người yêu
5. Love: yêu
6. Cutie: dễ thương, đáng yêu
7. Honey: anh yêu, em yêu
8. My Dear: anh yêu, em yêu
9. My One and Only: duy nhất và chỉ có một
10. Beloved, My Beloved: người yêu dấu, người yêu dấu của tôi
11. Queen: nữ hoàng
12. Other Half, Better Half: một nửa của tôi (vợ, chồng, người yêu)
13. Sweetie: ngọt ngào, người yêu
14. Papa Bear, Mama Bear: gấu bố, gấu mẹ
15. Sugar, Shug (phiên bản rút gọn của Sugar): đường (ngọt ngào)
Cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh ngọt ngào, dễ thương
Ai cũng muốn gọi một nửa của mình bằng một cái tên thật lãng mạn, dễ thương và ngọt ngào. Nếu bạn cũng vậy thì nhớ cân nhắc những biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh này.
Biệt danh cho người yêu là nữ
1. Angel: thiên thần
2. Adorable: nhỏ xinh
3. Princess: công chúa
4. Chickadee: gà con
5. Dream Girl: cô gái trong mơ
6. Sunshine: ánh nắng
7. Penguin: chim cánh cụt
8. Peach: trái đào
9. Baby Girl: cô bé
10. Doll: búp bê
11. Precious: quý giá
12. Kitten: mèo con
13. Appealing: hấp dẫn, thu hút
14. Candy: kẹo, ngọt ngào
15. My Girl: cô gái của tôi
16. Cupcake: bánh nướng nhỏ
17. Lovey Dovey: đáng yêu
18. Lovely: đáng yêu
19. Future Wife: vợ tương lai
20. Light of My Life: ánh sáng của cuộc đời tôi
21. My World: thế giới của tôi
22. Star Shine: ngôi sao tỏa sáng
23. Sunbeams: tia nắng, tia sáng
24. Little Bunny: chú thỏ nhỏ
25. Peony: hoa mẫu đơn
26. Cinderella: cô bé Lọ lem
27. Cotton Candy: kẹo bông
28. Snowflake: bông tuyết
29. Twinkles: lấp lánh
30. Goddess: nữ thần
31. My Weakness: điểm yếu của tôi
32. My Muse: nàng thơ của tôi
33. Lady Luck: nữ thần may mắn
34. Lucky Charm: bùa may mắn
35. Snow White: Bạch Tuyết
Biệt danh cho người yêu nam
1. Handsome: đẹp trai
2. Prince Charming: hoàng tử Bạch Mã
3. Buddy: bạn thân
4. Soulmate: bạn tâm giao, tri kỷ
5. Funny Man: người đàn ông vui tính
6. Pooh Bear: gấu Pooh
7. Pookie: dễ thương
8. Big Friendly Giant - BFG: người khổng lồ thân thiện
9. Dimples: lúm đồng tiền
10. Bear: gấu
11. Future Hubby: chồng tương lai
12. Bestie: bạn thân
13. My man, My Guy: người đàn ông, chàng trai của của tôi
14. Bro: anh bạn
15. Chef: đầu bếp
16. Candyman: chàng trai ngọt ngào
17. My Heart: trái tim của tôi
18. My Person: người của tôi
19. My Favorite Person: người tôi yêu thích
20. My Everything: mọi thứ của tôi
21. My Sweet Love: tình yêu ngọt ngào của tôi
22. Love of My Life: tình yêu của đời tôi
23. Hubby: chồng
24. Fella: anh bạn
25. Partner: cộng sự, đối tác
Những biệt danh hay cho người yêu bằng tiếng Anh
Cách đặt biệt danh bằng tiếng Anh sau đây là cách được nhiều cặp đôi yêu thích và lựa chọn. Bởi nó không chỉ làm nổi bật được sức hấp dẫn của nửa kia, khiến họ vui vẻ, tự hào mà còn thể hiện được tình yêu của bạn.
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nữ
1. Ravishing: Đẹp mê hồn
2. Beautiful: xinh đẹp
3. Pretty: xinh xắn, đẹp tinh tế
4. Dazzling: đẹp rực rỡ
5. Alluring: đẹp bí ẩn, quyến rũ
6. Exquisite: xinh đẹp và tinh tế
7. Majestic: đẹp sang trọng, quý phái
8. Bella: xinh đẹp
9. Rosebud: nụ hoa hồng, người con gái đẹp
10. My Fair Lady: cô gái xinh đẹp của tôi
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam
1. Muscles: cơ bắp
2. Gentleman: hào hoa, phong nhã
3. My Knight: hiệp sĩ của tôi
4. Star Shine: ngôi sao tỏa sáng
5. Manly Man: người đàn ông nam tính
6. King: Vua
7. Mr. Right: người đàn ông hoàn hảo
8. Superman: siêu nhân
9. Hero: anh hùng
10. Mr. Big: người đàn ông mạnh mẽ
11. Mister: quý ông
12. Boss: sếp, ông chủ
13. Wonderboy: chàng trai tuyệt vời
14. Mine: của tôi
15. Cupid: thần tình yêu
Biệt danh cho người yêu có tâm hồn ăn uống bằng tiếng Anh
Nếu bạn không phải là người theo đuổi chủ nghĩa lãng mạn mà là người thích những nickname gần gũi, dễ thương thì có thể tham khảo danh sách dưới đây. Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh có vô vàn cách và lấy ý tưởng từ sở thích cá nhân cũng là một lựa chọn thú vị, ý nghĩa.
Những biệt danh hay cho người yêu nữ
1. Cherry: trái anh đào
2. Cookie: bánh quy
3. KitKat: một loại bánh xốp phủ sô cô la
4. Buttercream: kem bơ
5. Gummy: kẹo dẻo
6. Dumpling: bánh bao
7. Sweet Cakes: bánh ngọt
8. Marshmallow: kẹp xốp
9. Apple Pie: bánh táo
10. Strawberry: dâu tây
Những biệt danh cho người yêu nam
1. Oreo: bánh Oreo
2. Peanut Butter: bơ đậu phộng
3. Fruitcake: loại bánh có nhiều trái cây sấy khô
4. Sweet Tea: trà ngọt
5. Ice Cream: kem
6. Cocktail: một loại đồ uống có cồn
7. Beer: bia
8. Rum: rượu rum
9. Lemonade: nước chanh
10. Champagne: rượu sâm panh
Tổng hợp biệt danh hài hước cho người yêu bằng tiếng Anh
Những chàng trai, cô gái hài hước, có tâm hồn thú vị thường thích những biệt danh tiếng Anh phù hợp với tính cách của mình. Dưới đây là một số gợi ý khá hay ho mà VOH tổng hợp dành cho bạn.
Biệt danh cho người yêu là nữ
1. Wildcat: mèo hoang
2. Shortie: người lùn
3. Boss Lady: bà chủ
4. Miss Congeniality: hoa hậu thân thiện
5. Goofy: ngốc nghếch
6. Hedgehog: con nhím
7. Lion: sư tử
8. Panda: gấu trúc
9. Lemon: quả chanh
10. Gingersnap: bánh quy gừng
Biệt danh cho người yêu là nam
1. Secret Admirer: người hâm mộ bí mật
2. Gumball: kẹo cao su
3. Trickster: kẻ lừa đảo
4. Tickle Monster: quái vật cù lét
5. Comedian: diễn viên hài
6. Monkey: con khỉ
7. Pup: chó con
8. Knockout: hạ đo ván, bị loại
9. Daredevil Dud: kẻ liều mạng
10. Old Man: ông già
Đặt biệt danh cho người yêu theo tên cặp đôi bằng tiếng Anh
Dùng tên của các cặp đôi nổi tiếng làm biệt danh là một trong những lựa chọn khá thú vị. Vì chỉ cần nhìn vào nickname, mọi người đều có thể nhận ra bạn và người ấy chính là một cặp.
1. Adam và Eve
2. Batman và Robin
3. Antony và Cleopatra
4. Bert và Ernie
5. Tom và Jerry
6. Bow và Arrow
7. Chip và Dale
8. Holly và Ivy
9. Doughnut và Danish
10. Milk và Cookies
11. Mickey và Minnie
Đặt tên, biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng Anh
Sau khi chấm dứt một mối quan hệ, việc sử dụng biệt danh cũ không còn phù hợp. Một số người quay trở lại cách gọi tên thông thường, một số lại cố gắng tìm biệt danh mới cho người yêu cũ. Dưới đây là vài gợi ý mà bạn có thể tham khảo.
1. Mr. Wrong: từ lóng chỉ người đàn ông trái ngược với người đàn ông hoàn hảo
2. The Mistake: sai lầm
3. The Past: quá khứ
4. The Ex-Files: 'tập tin' cũ, từ lóng chỉ người yêu/vợ/chồng cũ
5. Lost Love: thất tình
6. Sweet Memory: ký ức ngọt ngào
7. My Once Upon a Time: ngày xửa ngày xưa của tôi
8. The One I Miss: người tôi nhớ
9. Precious Past: quá khứ quý giá
10. King Awkward: ông vua vụng về
11. Old Crush: người yêu cũ
12. The Past Lover: tình yêu trong quá khứ
13. Old News: tin cũ
14. Non Priority: không ưu tiên
15. Bitter-Sweet Memories: ký ức ngọt ngào và đắng cay
16. Not Worth It: không đáng
17. Error 404: lỗi 404 Error thường xuất hiện khi bạn cố truy cập vào một trang web không còn tồn tại
18. Expired Affection: tình cảm hết hạn
19. Lost Signal: mất tín hiệu
20. Irrelevant: không liên quan
Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là cách thể hiện tình cảm, tạo sự liên kết, gắn bó, ngọt ngào của những người yêu nhau. Đôi khi, nó cũng được xem là biện pháp khẳng định 'chủ quyền' hay 'flex' tình yêu một cách tinh tế. Mong rằng, với gợi ý trên, bạn và một nửa của mình sẽ tìm được nickname phù hợp.
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/biet-danh-cho-nguoi-yeu-cu-bang-tieng-anh-a68212.html