Cách hỏi và trả lời đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh giao tiếp

Key Takeaways

Cấu trúc câu hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh:

22 cụm từ liên quan đến phương tiện di chuyển trong tiếng Anh.

Cách hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh

Một cách thông dụng để hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh là sử dụng cấu trúc:

How do you go to / get to … [a place]? (Bạn đi đến … bằng cách nào?)

Bên cạnh cấu trúc thông dụng này, trong tiếng Anh vẫn còn đa dạng các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự mà người học có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những cấu trúc câu hỏi đi bằng phương tiện gì:

Ví dụ: What mode of transportation do you use to get to the airport? (Bạn sử dụng phương tiện gì để đi đến sân bay?)

Ví dụ: How do you usually travel to the hospital? (Bạn thường đi đến bệnh viện bằng cách nào?)

Ví dụ: What is their preferred way of getting to the supermarket? (Họ thích di chuyển đến siêu thị bằng phương tiện / cách nào?)

Ví dụ: Do you drive or take public transportation to the library? (Bạn lái xe hay sử dụng phương tiện công cộng đế đến thư viện?)

Ví dụ: What kind of vehicle does he use to get to school? (Anh ấy sử dụng loại phương tiện nào để đến trường?)

Ví dụ: What is your usual method of transportation to the gym? (Phương tiện di chuyển nào mà bạn thường dùng để đi đến phòng tập?)

Ví dụ: Do you drive to the museum? (Bạn lái xe đến bảo tàng à?)

Ví dụ: How do you get around the market? (Bạn đi đến chợ bằng cách nào?)

Xem thêm:

Cách trả lời câu hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh

Một cách thông dụng để trả lời câu hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh là sử dụng cấu trúc:

I go to / get to … [a place] by … [a mode of transport]. (Tôi thường đi đến … bằng …)

Bên cạnh cấu trúc thông dụng này, trong tiếng Anh vẫn còn đa dạng các cấu trúc mang ý nghĩa tương tự mà người học có thể ứng dụng vào trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là những cấu trúc để trả lời câu hỏi đi bằng phương tiện gì:

Ví dụ: I usually take the bus to get to the hospital. (Tôi thường đi xe buýt để đi đến bệnh viện.)

Ví dụ: My preferred mode of transportation to the market is by bike. (Phương tiện mà tôi thích sử dụng để đi đến chợ là xe đạp.)

Ví dụ: I usually commute to work by train. (Tôi thường đi làm bằng tàu hỏa)

Ví dụ: I use public transportation to get to the city library. (Tôi thường sử dụng phương tiện công cộng để đến thư viện thành phố.)

Ví dụ: I prefer to drive to my company. (Tôi thích lái xe đến công ty)

Ví dụ: I walk to the conference if it’s nearby. (Tôi đi bộ đến hội nghị nếu nó ở gần đây.)

Cách trả lời câu hỏi đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh

Một số cụm từ liên quan đến phương tiện

Hiện nay đã xuất hiện rất nhiều các loại phương tiện di chuyển khác nhau, kế cả phương tiện truyền thống lẫn hiện đại, được con người sử dụng trong sinh hoạt hằng ngày. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến phương tiện mà người học có thể ứng dụng vào giao tiếp tiếng Anh:

Ví dụ: Carpooling is a great way to save money and reduce your carbon footprint. (Đi chung xe là một cách tuyệt vời để tiết kiệm tiền và giảm lượng khí thải carbon.)

Ví dụ: I prefer taking the subway to work because it’s fast. (Tôi thích đi tàu điện ngầm đến nơi làm việc vì nó nhanh.)

Ví dụ: Hybrid vehicles are becoming increasingly popular owing to their fuel efficiency. (Xe hybrid đang trở nên ngày càng phổ biến nhờ hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu của chúng.)

Ví dụ: Riding a motorcycle can be a thrilling experience. (Lái xe máy có thể là một trải nghiệm thú vị.)

Ví dụ: Skateboarding is a fun and eco-friendly way to get around town. (Trượt ván là một cách di chuyển trong thành phố vui vẻ và thân thiện với môi trường.)

Ví dụ: Rickshaws are a common mode of transportation in many parts of Asia. (Xe xích lô là một phương tiện di chuyển phổ biến ở nhiều khu vực trong châu Á.)

Ví dụ: Taking a ferry can be a relaxing way to travel long distances. (Đi tàu phà có thể là một cách thư giãn khi di chuyển quãng đường xa.)

Ví dụ: Ride-sharing services like Uber and Lyft have revolutionized the way we think about transportation. (Dịch vụ chia sẻ chuyến đi như Uber và Lyft đã cách mạng hóa cách chúng ta nghĩ về phương tiện giao thông.)

Ví dụ: Self-driving cars are poised to change the way we travel in the coming years. (Xe tự lái đang chuẩn bị thay đổi cách thức chúng ta đi lại trong những năm tới.)

Ví dụ: Scooters are a popular means of transport in many urban areas. (Xe tay ga là một phương tiện giao thông phổ biến ở nhiều khu vực đô thị.)

Ví dụ: Automatic vehicles are becoming more common as technology advances. (Xe tự động đang trở nên phổ biến hơn khi công nghệ tiến bộ.)

Ví dụ: Carts were once a common mode of transportation for goods and people. (Xe đẩy từng là một phương tiện giao thông phổ biến cho hàng hóa và người dân.)

Ví dụ: Commuter trains are a popular way to travel between cities. (Tàu điện ngầm là một phương tiện đi lại phổ biến để đi lại giữa các thành phố.)

Ví dụ: Conveyances like buses and trains are essential for many people to commute to work and school. (Các phương tiện như xe buýt và tàu hỏa là cần thiết cho nhiều người để đến được nơi làm việc và trường học.)

Ví dụ: Cable cars are a unique mode of transportation that offer stunning views. (Cáp treo là một phương tiện di chuyển độc đáo cho phép ta ngắm nhìn khung cảnh đẹp mắt.)

Ví dụ: Hitchhiking is quite a risky way to travel and is not recommended. (Đi nhờ xe là một cách đi lại khá rủi ro và không được khuyến khích.)

Một số cụm từ liên quan đến phương tiện

Ví dụ: Gondolas are a popular mode of transportation in Venice, Italy. (Thuyền chèo là một phương tiện giao thông phổ biến ở Venice, Italy.)

Ví dụ: Public transit is an affordable and eco-friendly way to get around town. (Phương tiện giao thông công cộng là một cách tiết kiệm và thân thiện với môi trường để di chuyển trong thành phố.)

Ví dụ: Chariots were once used for transportation in ancient Rome. (Xe ngựa từng được sử dụng cho phương tiện giao thông ở thời La Mã cổ đại.)

Ví dụ: Autonomous cars are expected to become more common in the coming years. (Xe tự lái dự kiến ​​sẽ trở nên phổ biến hơn trong những năm tới.)

Ví dụ: Bullet trains are a fast and efficient way to travel long distances. (Tàu siêu tốc là một phương tiện đi lại nhanh chóng và hiệu quả để đi những chặng đường xa.)

Ví dụ: The hyperloop is a proposed mode of transportation that could revolutionize travel. (Tàu siêu tốc là một phương tiện đi lại được đề xuất có thể cách mạng hóa cách đi lại.)

Đoạn hội thoại hỏi và trả lời đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh

Dưới đây là đoạn hội thoại mẫu về cách hỏi và trả lời đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh:

Đoạn hội thoại hỏi và trả lời đi bằng phương tiện gì trong tiếng AnhDịch nghĩa:

A: Xin chào, bạn thường đi làm bằng phương tiện gì?

B: Thường tôi đi bằng xe buýt. Còn bạn thì sao?

A: Tôi lái xe đến nơi làm việc mỗi ngày.

B: Thật thú vị. Bạn có thấy nó tiện lợi không?

A: Có, rất tiện lợi. Tôi không phải lo ngại về lịch trình xe chạy hoặc bị chậm trễ.

B: Tôi hiểu rồi. Bạn có sử dụng phương tiện giao thông công cộng không?

A: Tôi không. Tôi thích lái xe vì nó nhanh hơn và thoải mái hơn.

B: Tôi hiểu rồi. Bạn đã từng suy nghĩ đến việc đi chung xe chưa? Bạn có thể chia sẻ chuyến đi với ai đó đang đi cùng hướng với bạn.

A: Chưa, tôi chưa từng nghĩ đến điều đó. Làm thế nào để bắt đầu?

B: Bạn có thể bắt đầu bằng cách hỏi đồng nghiệp của mình xem họ có quan tâm đến việc đi chung xe không hoặc bạn có thể tìm kiếm các dịch vụ đi chung xe trực tuyến trong khu vực của bạn.

Tổng kết

Trên đay là bài viết giới thiệu các cách hỏi và trả lời đi bằng phương tiện gì trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày kèm theo các cụm từ chỉ phương tiện và các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng người học có thể ứng dụng các mẫu câu này khi giao tiếp với người thân, bạn bè và đồng nghiệp của mình, giúp tăng hiệu quả diễn đạt trong giao tiếp.

Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập Zim Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/ban-den-truong-bang-phuong-tien-gi-tieng-anh-a66915.html