Cấu trúc Offer đóng vai trò như 2 loại từ: Danh từ và Động từ. Chính vì vậy, Offer cũng mang những nghĩa khác nhau khi đóng vai trò khác nhau.
Cấu trúc Offer đi kèm với những cách sử dụng đa dạng khi đóng vai trò danh từ và động từ tiếng Anh. Khi Cấu trúc Offer ở dạng Danh từ, chúng ta sẽ có 3 cách dùng và 3 cấu trúc. Còn khi cấu trúc Offer ở dạng động từ, chúng ta sẽ có 5 dạng cơ bản. Bây giờ chúng ta hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.
I’m so grateful for your kind offer of help.
(Tôi rất biết ơn về lời đề nghị giúp đỡ của bạn)
The gallery will have an offer for sale by auction on Feb 14.
(Phòng trưng bày sẽ có một đề nghị bán đấu giá vào ngày 14 tháng 2.)
Offer + to infinitive (động từ nguyên mẫu có “to”)
Lưu ý: Đây không phải là cấu trúc "offer to" với giới từ "to" và động từ "offer". Từ "offer" là một danh từ trong cấu trúc này, theo sau là một động từ nguyên thể với động từ "to".
He refused all offers to cooperate.
(Anh từ chối mọi lời đề nghị hợp tác)
Động từMy father offered to take us to the zoo.
(Cha tôi đề xuất đưa chúng tôi đi chơi sở thú.)
Your doctor should be able to offer advice on this serious case of health.
(Bác sĩ của bạn sẽ có thể đưa ra lời khuyên về trường hợp sức khỏe nghiêm trọng này.)
They offered me a key role on the final marketing project.
(Họ đề nghị cho tôi một vai trò quan trọng trong dự án tiếp thị cuối cùng.)
I did what I could when I was young to offer comfort to the family.
(Tôi đã làm những gì có thể khi còn trẻ để mang lại sự an ủi cho gia đình.)
We offer $400,000 for this luxurious car.
(Chúng tôi đề nghị 400.000 đô la cho chiếc xe sang trọng này.)
Sau đây sẽ là một số cấu trúc tương đồng giúp mở rộng kiến thức về cấu trúc Offer trong câu gián tiếp mà chúng ta vừa được tìm hiểu.
Would you like a cup of tea?
(Bạn có muốn một tách trà không?)
Could you please quiet? I’m trying to concentrate on studying.
(Bạn có thể im lặng một chút được không? Tôi đang cố gắng tập trung vào việc học.)
Could I use your bathroom?
(Tôi có thể sử dụng phòng tắm của bạn được không?)
Jane repeated her request that we postpone the meeting.
(Jane lặp lại yêu cầu của cô ấy rằng chúng tôi hoãn cuộc họp.)
You are required to stop smoking after an accident.
(Bạn được yêu cầu phải ngừng hút thuốc sau vụ tai nạn.)
He gave me a box of chocolate.
(Anh ấy đưa cho tôi một hộp sô cô la.)
Workers were provided with
dust visor.
(Người lao động đã được cung cấp tấm chắn bụi.)
People on Earth have an unlimited supply of air to breathe.
(Con người trên Trái đất có nguồn cung cấp không khí vô tận để thở.)
I propose we cook something at home for dinner.
(Tôi đề nghị chúng ta nấu món gì đó ở nhà cho bữa tối.)
I suggest we order some food.
(Tôi đề nghị chúng ta gọi một ít thức ăn.)
Hãy cùng nghiên cứu một số thành ngữ sử dụng cấu trúc "offer" thường được sử dụng trong văn nói trong phần này:
I offered my hand and she shook it gladly.
(Tôi đưa tay ra và cô ấy vui vẻ bắt tay.)
Victoria Secret Body mist offered it last week on a special offer for $7.50.
(Victoria Secret Body mist đã đưa ra một ưu đãi đặc biệt với giá 7,50 đô la.)
They made an offer on our clothes.
(Họ đã đưa ra một đề nghị về quần áo của chúng tôi.)
The professor agreed to take up the offer.
(Giáo sư đồng ý nhận lời đề nghị)
We have no certain plans to sell our store but we are open to offers.
(Chúng tôi không có kế hoạch nhất định để bán cửa hàng nhưng chúng tôi sẵn sàng cung cấp)
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Offer được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Offer to V hay Ving, Offer + gì, Offer đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh và sử dụng cấu trúc Offer
Đáp án:
Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Offer mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/offer-cong-gi-a65298.html