Bài thi APTIS được tính theo thang điểm 0-50 cho mỗi phần thi kỹ năng.
- Kết quả dạng số Final Scale Score được tính cho bài thi APTIS 1, 2 hoặc 3 kỹ năng.
- Kết quả theo khung CEFR được tính cho bài thi APTIS 4 kỹ năng
APTIS là bài thi đánh giá năng lực ngoại ngữ có cấu trúc gồm 2 hợp phần: Ngữ pháp và đánh giá các kỹ năng nghe, nói, đọc viết. Phần thi Ngữ pháp sẽ được tính điểm riêng biệt với hợp phần 4 kỹ năng.
Mỗi phần thi được tính điểm theo thang từ 0-50 điểm, sau đó sẽ được quy đổi sang thang điểm APTIS dạng số hoặc khung CEFR tùy theo cách thức đăng ký thi:
Khi thí sinh thi các kỹ năng lẻ, bài thi sẽ được tính theo thang điểm dạng số theo thang cấp độ từ 0-50 điểm. Tùy theo số lượng bài thi thí sinh đăng ký sẽ nhận được Final Scale Score khác nhau:
Những điểm số này thể hiện kỹ năng tương ứng và khả năng sử dụng tiếng anh trong giao tiếp của thí sinh. Học viên có thể tham khảo cách tính điểm dưới đây:
Số lượng bài thi
Một kỹ năng
Hai kỹ năng
Ba kỹ năng
Bốn kỹ năng
Listening
-
-
-
38/50
Reading
-
-
38/50
40/40
Writing
-
28/50
40/50
43/50
Speaking
42/50
32/50
43/50
48/50
Final Scale Score
42/50
60/100
121/150
169/200
Grammar & Vocab
47/50
24/50
41/50
43/50
Khi thí sinh đăng ký tham dự bài thi APTIS đủ 4 kỹ năng, bài thi có thể được quy đổi sang các cấp độ theo khung CEFR. Thang điểm sẽ bao gồm các cấp độ theo khung CEFR từ A0 cho tới C2:
Điểm bài thi APTIS được quy đổi theo khung CEFR sẽ được gọi là Overall CEFR Grade, mỗi phần thi kỹ năng sẽ có mức điểm quy đổi theo khung CEFR khác nhau. Cụ thể như sau:

Kết quả thi cuối cùng của thí sinh được quy đổi sang trình độ theo khung CEFR dựa theo việc đánh giá 4 phần thi kỹ năng. Học viên có thể tham khảo bảng điểm của thí sinh dưới đây:
Ngoài ra, phần thi Ngữ pháp và Từ vựng tuy không được tính vào thang điểm cuối cùng nhưng nó giúp giám khảo đánh giá toàn diện hơn về năng lực tiếng Anh của thí sinh.
Ví dụ:
=> Nếu phần thi Từ vựng cao hơn B1, thí sinh sẽ nhận được cấp độ B2.
Có những trường hợp hai thí sinh cùng đạt một điểm số (ví dụ: 40/50) cho một phần thi kỹ năng (ví dụ: Nói), nhưng có người nhận được cấp độ CEFR cao hơn người còn lại (ví dụ: một người nhận B1 Nói, một người nhận B2 Nói).
Hy vọng những thông tin mà bài viết cung cấp đã giúp học viên nắm rõ cách tính điểm và quy đổi thang điểm APTIS. Chúc học viên có sự chuẩn bị tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi APTIS!
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/cach-tinh-diem-aptis-a62440.html