“Consent” là một trong những từ vựng chuyên ngành khá phổ biến trong lĩnh vực xây dựng và kinh tế. Vậy bạn đọc đã từng thắc mắc về ý nghĩa và cách dùng của từ này trong tiếng anh bao giờ chưa? Cùng theo dõi bài viết dưới đây của chúng mình để hiểu rõ hơn về thông tin chi tiết của từ vựng này nhé!
(consent nghĩa là gì)
Trong tiếng anh, Consent đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ. Về mặt ý nghĩa, khi dịch ra tiếng việt, chúng ta có thể hiểu Consent có nghĩa là sự đồng ý, đồng thuận, sự tán thành và bằng lòng. Ngoài ra, khi là động từ, chúng ta có thể hiểu Consent nghĩa là tán thành, cho phép hay thỏa thuận với ai đó.
Ví dụ:
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của từ vựng này thì ở đây chúng mình sẽ đi vào chi tiết của từ Consent bao gồm phát âm, nghĩa tiếng anh và nghĩa tiếng việt của từ vựng cũng như cụm từ của Consent.
Consent (Danh từ)
Phát âm: Consent /kənˈsent/
Nghĩa tiếng anh: Acceptance or approval of what is planned or done by another, acquiescence. It is also seen as synonyms of permission or agreement.
Nghĩa tiếng việt: Chấp nhận hoặc chấp thuận những gì được lên kế hoạch hoặc thực hiện bởi người khác, sự chấp thuận. Nó cũng được coi là từ đồng nghĩa của sự cho phép hoặc đồng ý.
Ví dụ:
Consent (Động từ)
Phát âm: /kənˈsent/
Nghĩa tiếng anh: to agree to do something, or to allow someone to do something.
Nghĩa tiếng việt: đồng ý làm điều gì đó hoặc cho phép ai đó làm điều gì đó.
Ví dụ:
(Minh họa về Consent)
Một số cụm từ của Consent
Nghĩa tiếng anh từ/cụm từ
Nghĩa tiếng việt từ/cụm từ
age of consent
tuổi cập kê, tuổi kết hôn
by general (common) consent
do toàn thể nhất trí, ưng thuận chung
with one consent
toàn thể đồng ý
to carry the consent of somebody
được sự tán thành của ai đó
Trong phần này, chúng mình đã ra nhiều ví dụ minh họa sử dụng Consent trong câu hơn, các bạn đọc theo dõi các câu cụ thể về cách dùng từ này dưới những ví dụ sau đây nhé.
Ví dụ:
(Ví dụ cụ thể của consent)
Bên cạnh những kiến thức chung quan trọng ở các phần trên thì ở đây, chúng mình cũng đã tổng hợp lại một số từ vựng cụm từ liên quan đến Consent. Cùng theo dõi bảng tổng hợp sau nhé.
Nghĩa tiếng anh từ vựng
Nghĩa tiếng việt từ vựng
consent to a plan
tán thành một kế hoạch
defect of consent
sự đồng ý có sai sót
verification by consent
thẩm tra có sự đồng ý
unanimous consent
nhất trí
customer's loan consent
thỏa thuận cho vay của khách hàng
make a deal
tạo một thỏa thuận
acquiescence
sự ưng thuận
authorization
sự ủy quyền
knuckle under
thừa nhận quyền lực
Trên đây là bài viết của chúng mình về từ vựng Consent trong tiếng anh, hy vọng với những gì chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn nắm chắc và hiểu rõ hơn về từ loại này. Chúc các bạn luôn ôn tập tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng anh.
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/consent-la-gi-a59184.html