Contrary đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc Contrary to

Contrary đi với giới từ gì?

Contrary đi với giới từ gì?

I. Contrary là gì?

Contrary là gì? Theo từ điển Cambridge, Contrary đóng vai trò là danh từtính từ trong câu.

Contrary là gì?
Contrary là gì?

II. Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh

Contrary đi với giới từ nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu câu trả lời Contrary đi với giới từ gì trong bảng cấu trúc Contrary dưới đây nhé!

Cấu trúc ContraryÝ nghĩaVí dụContrary to somethingContrary toOn the contrary, clauseOn the contraryTo the contraryto the contrary

Từ bảng kiến thức trên, chúng ta nhận thấy rằng Contrary đi kèm với giới từ to, on để tạo thành những cấu trúc hoàn chỉnh.

Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh
Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc Contrary trong tiếng Anh

III. Từ/cụm từ đi với Contrary

Hãy cùng PREP tìm hiểu từ/cụm từ đi với Contrary ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đi với ContraryÝ nghĩaVí dụProof/evidence to the contrary evidence to the contraryContrary advice/opinions/a point of view/argumentscontrary point of viewContrary to popular belief/opinionContrary to popular opinion
Từ/cụm từ đi với Contrary
Từ/cụm từ đi với Contrary

IV. Từ đồng nghĩa với Contrary

Cùng PREP điểm danh những từ/cụm từ đồng nghĩa với Contrary ngay dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa với Contrary Ý nghĩaVí dụopposed (adj)opposed opposite (adj)opposite contradictory (adj)contradictory converse (n)converse conflicting (adj)conflicting incompatible (adj)incompatible discordant (adj)Discordant
Từ đồng nghĩa với Contrary
Từ đồng nghĩa với Contrary

V. Bài tập cấu trúc Contrary trong tiếng Anh

Cùng PREP ghi nhớ Contrary đi với giới từ gì? Bằng cách hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!

1. Bài tập Contrary đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn đáp án thích hợp

  1. Contrary_____popular belief, caffeine can have both positive and negative effects on your health.
    1. to
    2. on
    3. with
  2. She expected him to be upset;_____the contrary, he took the news quite calmly.
    1. to
    2. on
    3. with
  3. Many people believe that technology isolates individuals, but,_____the contrary, it can also connect people across the world.
    1. to
    2. on
    3. with
  4. Contrary _____what I thought, the movie turned out to be quite enjoyable.
    1. to
    2. on
    3. with
  5. Her actions were in direct contrary_____the company's code of conduct, leading to her termination.
    1. to
    2. on
    3. with

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Việt

  1. His actions are in direct contrary to his words.
  2. Contrary to popular belief, not all snakes are venomous; some are harmless to humans.
  3. The weather forecast predicted rain, but contrary to expectations, the sun is shining brightly today.
  4. Contrary to her shy and introverted personality, she delivered a passionate and confident speech on stage.
  5. The decision to close the local library is in contrary to the community's wishes, as it is a valuable resource for residents.

2. Đáp án Contrary đi với giới từ gì

Bài tập 1:

  1. A
  2. B
  3. A
  4. A
  5. A

Bài tập 2:

  1. Hành động của anh ta trái ngược hoàn toàn với lời nói.
  2. Trái với suy nghĩ của nhiều người, không phải loài rắn nào cũng có nọc độc; một số là vô hại với con người.
  3. Dự báo thời tiết sẽ có mưa, nhưng trái với dự đoán, hôm nay nắng chói chang.
  4. Trái ngược với tính cách nhút nhát và hướng nội, cô đã có bài phát biểu đầy nhiệt huyết và tự tin trên sân khấu.
  5. Quyết định đóng cửa thư viện địa phương đi ngược lạivới mong muốn của cộng đồng vì đây là nguồn tài nguyên quý giá của người dân.

Hy vọng phần kiến thức về Contrary mà PREP cung cấp phía trên đã giúp Preppies hiểu được Contrary là gì, Contrary đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc phổ biến của Contrary. Ghé thăm PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hay hơn nữa nhé!

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/trai-nguoc-tieng-anh-a59141.html