Tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh về bảo tàng đầy đủ nhất

từ vựng tiếng anh về bảo tàng
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

I. Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

Các nhóm từ vựng tiếng Anh về viện bảo tàng được chia thành từng chủ đề nhỏ dưới đây.

1. Từ vựng về các loại bảo tàng

Từ vựng về các loại bảo tàng
Từ vựng về các loại bảo tàng

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Art Museum

/ɑːrt mjuːˈziːəm/

Bảo tàng nghệ thuật

The Art Museum is a place to keep beautiful works of art. (Bảo tàng nghệ thuật là nơi lưu giữ những tác phẩm nghệ thuật đẹp.)

History Museum

/ˈhɪstəri mjuːˈziːəm/

Bảo tàng lịch sử

History Museum helps us learn more about the country. (Bảo tàng lịch sử giúp chúng ta tìm hiểu kỹ hơn về đất nước.)

Natural Museum

/ˈnætʃrəl mjuːˈziːəm/

Bảo tàng tự nhiên

The Natural Museum stores things related to the natural world. (Bảo tàng tự nhiên lưu trữ những thứ liên quan đến thế giới tự nhiên.)

Science Museum

/ˈsaɪəns mjuːˈziːəm/

Bảo tàng khoa học

The Science Museum displays valuable scientific research artifacts of the era. (Bảo tàng khoa học trưng bày các hiện vật nghiên cứu khoa học có giá trị thời đại.)

Children's Museum

/ˈʧɪldrənz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng trẻ em

Poland is home to the world's first Children's Museum. (Ba Lan là nơi có bảo tàng trẻ em đầu tiên trên thế giới.)

Aviation Museum

/ˌeɪviˈeɪʃən mjuːˈziːəm/

Bảo tàng hàng không

The Aviation Museum displays a lot of planes and spaceships. (Bảo tàng hàng không trưng bày rất nhiều máy bay và tàu vũ trụ.)

Maritime Museum

/ˈmærɪtaɪm mjuːˈziːəm/

Bảo tàng biển

The Vietnam Marine Museum stores and displays the largest and most diverse sets of marine specimens in Vietnam. (Bảo tàng biển Việt Nam lưu trữ và trưng bày các bộ mẫu sinh vật biển đa dạng và lớn nhất Việt Nam.)

Archaeology Museum

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi mjuːˈziːəm/

Bảo tàng khảo cổ học

The Archaeological Museum is a place where we can explore the study of human evolution and human activity in the past. (Bảo tàng khảo cổ học là nơi chúng ta có thể khám phá các nghiên cứu về sự tiến hóa của loài người và hoạt động của con người trong quá khứ.)

Wax Museum

/wæks mjuːˈziːəm/

Bảo tàng tượng sáp

Madame Tussauds Wax Museum displays thousands of wax statues of world historical figures. (Bảo tàng tượng sáp Madame Tussauds trưng bày hàng ngàn bức tượng sáp của những nhân vật lịch sử thế giới.)

Women’s museum

/ˈwɪm.ɪnz mjuːˈziːəm/

Bảo tàng phụ nữ

The Vietnamese Women's Museum is located in the center of Hanoi. (Bảo tàng phụ nữ Việt Nam nằm ở trung tâm thủ đô Hà Nội.)

Museum of Ethnology

Mjuːˈziːəm əv eθˈnɒl.ə.dʒi/

Bảo tàng dân tộc học

The Vietnam Museum of Ethnology is a place to store and display artifacts and documents about 54 ethnic groups. (Bảo tàng dân tộc học Việt Nam là nơi lưu trữ và trưng bày hiện vật, tư liệu về 54 dân tộc.)

Technology Museum

/tekˈnɒlədʒi mjuːˈziːəm/

Bảo tàng công nghệ

The Technology Museum is a place to display and store modern technology products through each period. (Bảo tàng công nghệ là nơi trưng bày, lưu trữ các sản phẩm công nghệ hiện đại qua từng thời kỳ.)

2. Từ vựng về bảo tàng nghệ thuật

Từ vựng tiếng Anh về bảo tàng nghệ thuật có một số cụm từ cơ bản sau:

Từ vựng về bảo tàng nghệ thuật
Từ vựng về bảo tàng nghệ thuật

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Art collection

/ɑːrt kəˈlekʃən/

Bộ sưu tập nghệ thuật

The art collection on display in this museum dates back hundreds of years. (Bộ sưu tập nghệ thuật đang được trưng bày trong bảo tàng này có nguồn gốc từ hàng trăm năm trước..)

Artwork

(n)

/ˈɑːrtwɜːrk/

Tác phẩm nghệ thuật

This is the artwork of the famous Spanish painter. (Đây là tác phẩm nghệ thuật của họa sĩ nổi tiếng người Tây Ban Nha.)

Painter

(n)

/ˈpeɪntər/

Họa sĩ

Vincent van Gogh is a famous Dutch painter. (Vincent van Gogh là họa sĩ nổi tiếng người Hà Lan.)

Sculptor

(n)

/ˈskʌlptər/

Nhà điêu khắc

Donatello was a pioneer sculptor in the promotion of Italian Renaissance art and culture. (Donatello là nhà điêu khắc tiên phong trong việc thúc đẩy nghệ thuật và văn hóa thời Phục hưng Ý.)

Canvas

(n)

/ˈkænvəs/

Tranh vải bố

This canvas was painted 30 years ago. (Tranh vải bố này đã được vẽ cách đây 30 năm.)

Palette

(n)

/ˈpælɪt/

Bảng màu

The art exhibition features a variety of palettes. (Triển lãm nghệ thuật trưng bày đủ loại bảng màu.)

Impressionism

(n)

/ɪmˈpreʃənɪzm/

Chủ nghĩa ấn tượng

This art exhibition is designed in an impressionism. (Triển lãm nghệ thuật này được thiết kế theo chủ nghĩa ấn tượng.)

Contemporary art

/kənˈtempəreri ɑːrt/

Nghệ thuật đương đại

Contemporary art is more innovative than ancient art. (Nghệ thuật đương đại có nhiều nét phá cách hơn nghệ thuật cổ điển.)

3. Từ vựng về bảo tàng lịch sử

Dưới đây là tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về bảo tàng lịch sử mà các bạn nên biết:

Từ vựng về bảo tàng lịch sử
Từ vựng về bảo tàng lịch sử

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Artifact

(n)

/ˈɑːrtɪfækt/

Hiện vật

The History Museum is a place to keep a lot of precious ancient artifacts. (Bảo tàng lịch sử là nơi lưu giữ rất nhiều hiện vật cổ quý giá.)

Archaeology

(n)

/ˌɑːrkiˈɑːlədʒi/

Khảo cổ học

The History Museum is a place to display archaeology artifacts. (Bảo tàng lịch sử là nơi trưng bày các hiện vật khảo cổ học.)

Antiquity

(n)

/ænˈtɪkwəti/

Đồ cổ

The Vietnam History Museum has a lot of precious antiquity that have existed for hundreds of years. (Bảo tàng lịch sử Việt Nam có rất nhiều đồ cổ quý giá đã tồn tại hàng trăm năm.)

Preservation

(n)

/ˌprez.ərˈveɪ.ʃə/

Sự bảo tồn/ duy trì/ gìn giữ

The history Museum plays a crucial role in the preservation of culture and history of the nation. (Bảo tàng lịch sử đóng một vai trò quan trọng trong việc bảo tồn văn hóa, lịch sử của dân tộc.)

Historian

(n)

/hɪsˈtɔːr.i.ən/

Nhà sử học

Le Van Huu is the most famous historian in Vietnam. (Lê Văn Hưu là nhà sử học nổi tiếng nhất Việt Nam.)

Heritage

(n)

/ˈher.ɪ.tɪdʒ/

Di sản

Visitingthe History Museum, we will admire countless impressive heritage sites. (Đến tham quan bảo tàng lịch sử, chúng ta sẽ được chiêm ngưỡng vô số di sản ấn tượng.)

Archive

(v)

/ˈɑːrkaɪv/

Lưu trữ

The national library archives historical newspapers, manuscripts, and photos, offering researchers a valuable resource for studying the country's cultural history. (Thư viện quốc gia lưu trữ các báo lịch sử, bản thảo và hình ảnh, giúp cung cấp nguồn tài nguyên quý giá cho các nhà nghiên cứu nghiên cứu về lịch sử văn hóa của đất nước.)

Restoration

(n)

/ˌres.təˈreɪ.ʃən/

Sự phục hồi

In this project, the organization has undertaken a major restoration of the cultural heritage. (Tổ chức này đã thực hiện một dự án lớn về sự phục hồi di sản văn hóa.)

4. Các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng khác

Ngoài ra, các bạn cũng có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Anh về bảo tàng khác dưới đây:

Các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng khác
Các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng khác

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Curator

(n)

/ˈkjʊr.eɪ.t̬ɚ/

Người quản lý

The museum curators have the power to decide how it operates and sets the rules for visitors. (Người quản lý viện bảo tàng có quyền quyết định cách thức hoạt động và đưa ra quy định cho khách tham quan.)

Exhibition

(n)

/ˌek.səˈbɪʃ.ən/

Triển lãm

Art exhibitions attract a lot of young people. (Triển lãm nghệ thuật thu hút rất nhiều người trẻ.)

Audio guide

/ˈɑː.di.oʊ ɡaɪd/

Hệ thống thuyết minh tự động

History museums all have audio guides. (Các viện bảo tàng lịch sử đều có hệ thống thuyết minh tự động.)

Admission (ticket)

(n)

/ədˈmɪʃ.ən/

Vé vào cửa

You need to buy an admission (ticket) to the museum. (Bạn cần mua vé vào cửa viện bảo tàng.)

Membership card

/ˈmem.bɚ.ʃɪp/

Thẻ thành viên

With a membership card, you will get a 30% discount when entering the Nature Museum. (Có thẻ thành viên, bạn sẽ được giảm giá 30% khi vào bảo tàng tự nhiên.)

Donor

/ˈdoʊ.nɚ/

Nhàtài trợ

He is the main donor for this exhibition. (Anh ấy là nhà tài trợ chính cho cuộc triển lãm lần này.)

Exhibit designer

/ɪɡˈzɪbɪt dɪˈzaɪnɚ/

Nhà thiết kế triển lãm

Art exhibit designers need to be meticulous and have good taste. (Nhà thiết kế triển lãm nghệ thuật cần tỉ mỉ và có gu thẩm mỹ.)

II. Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề viện bảo tàng

Dưới đây là đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản về chủ đề viện bảo tàng mà các bạn nên tham khảo để ứng dụng vào thực tế nhé!

  • Museum curators: Hi, how many people would you like to buy admission tickets for?
  • Visitor: I want to buy tickets for 2 people. Can you tell me the closing hours of this Art Museum?
  • Museum curators: The Art Museum will close at 8pm.
  • Visitor: Does the museum display contemporary art?
  • Museum curators: Yes, we have. We also have artwork from the Renaissance.
  • Visitor: Oh thank you!

Dịch nghĩa:

  • Quản lý viện bảo tàng: Xin chào, bạn muốn mua vé vào cửa viện bảo tàng cho mấy người?
  • Khách tham quan: Tôi muốn mua vé cho 2 người. Có thể cho tôi biết giờ đóng cửa của viện bảo tàng nghệ thuật này được không?
  • Quản lý viện bảo tàng: Viện bảo tàng sẽ đóng cửa vào 8h tối.
  • Khách tham quan: Ở đây có trưng bày chủ nghĩa nghệ thuật đương đại không?
  • Quản lý viện bảo tàng: Có. Chúng tôi còn trưng bày cả nghệ thuật từ thời Phục Hưng.
  • Khách tham quan: Ồ, cảm ơn!

III. Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

Để có thể học và ghi nhớ tốt từ vựng tiếng Anh về bảo tàng, các bạn có thể áp dụng một số bí quyết sau đây nhé!

1. Phân chia thời gian học/số lượng từ học trong ngày

Trước tiên các bạn cần học cách cân đối thời gian và số lượng từ vựng cần học trong ngày. Phân chia thời gian và khối lượng kiến thức phù hợp là cách giúp tăng hiệu quả tiếp thu kiến thức.

Ví dụ: thứ Hai bạn học 5 từ vựng về các loại bảo tàng, thứ Ba học 5 từ vựng tiếp theo về các loại bảo tàng. Sau đó thứ Tư học kết hợp 3 từ vựng mới về bảo tàng lịch sử đồng thời ôn lại 5 từ vựng đã học ở thứ Hai. Như vậy, khối lượng kiến thức sẽ không quá nhiều, đồng thời việc học lặp lại ngắt quãng (spaced repetition) này sẽ tăng thêm khả năng ghi nhớ.

2. Thường xuyên vận dụng vào thực tế

Phương pháp học từ vựng hiệu quả nhất đó là vận dụng vào thực tế, thông qua các tình huống cụ thể. Vì thế, các bạn nên ưu tiên ứng dụng từ vựng mới học ngay vào các tình huống hằng ngày, như tự đưa ra chủ đề luyện nói về bảo tàng, sau đó sử dụng các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng đã học để tập nói.

Hoặc khi có dịp vào các viện bảo tàng, các bạn có thể sử dụng tiếng Anh để gọi tên các sự vật. Với thói quen ứng dụng vào thực tế này, các bạn sẽ hình thành được phản xạ tiếng Anh tự nhiên nhất.

3. Học từ vựng mở rộng cùng Prep

Tại Prep, các khóa học từ vựng được phân chia rõ ràng theo từng lộ trình, từ cơ bản đến nâng cao. Các khóa học cung cấp đầy đủ chủ đề từ vựng phổ biến, thông dụng nhất trong đời sống sinh hoạt hằng ngày cho tới các chủ đề thường xuất hiện trong các kỳ thi. Bên cạnh việc học từ ngữ, Prep còn hướng dẫn các phương pháp học từ vựng hiệu quả cho các bạn.

4. Học từ vựng tiếng Anh về bảo tàng thông qua sơ đồ tư duy

Phương pháp học từ vựng thông qua sơ đồ tư duy đã quá quen thuộc với chúng ta. Việc học qua sơ đồ tư duy sẽ giúp tăng khả năng ghi nhớ tổng quan, có tính thống kê đồng thời kéo dài thời gian ghi nhớ từ vựng lâu hơn.

Đối với nhóm chủ đề từ vựng tiếng Anh bảo tàng, các bạn có thể áp dụng cách vẽ sơ đồ tư duy như sau:

Bí quyết học từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

IV. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về bảo tàng

Dưới đây là 2 bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về bảo tàng mà các bạn nên làm để củng cố lại kiến thức nhé!

1. Bài tập

Bài tập 1: Dịch nghĩa các từ sau:

1. Art Museum

2. Artwork

3. Sculptor

4. Heritage

5. Curator

Bài tập 2: Điền các từ vựng tiếng Anh về bảo tàng sau vào ô trống thích hợp:

Science Museum, Art Museum, Aviation Museum, Maritime Museum, Museum of Ethnology

1. The_____is a place to display documents and heritages of 54 ethnic groups.

2. _____ is a place to store scientific research products from time to time.

3. The_____displays a wide variety of marine life.

4. The_____displays a lot of impressive art products.

5. The_____has a lot of aircraft from the wartime.

2. Đáp án

Bài tập 1:

1. Bảo tàng nghệ thuật

2. Tác phẩm nghệ thuật

3. Nhà điêu khắc

4. Di sản

5. Người quản lý

Bài tập 2:

1. Museum of Ethnology

2. Science Museum

3. Maritime Museum

4. Art Museum

5. Aviation Museum

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến từ vựng tiếng Anh về bảo tàng mà các bạn nên lưu lại. Hãy áp dụng các phương pháp học phù hợp để vận dụng từ vựng hiệu quả hơn nhé!

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/bao-tang-tieng-anh-a45066.html