Các vitamin nhóm B và vai trò của vitamin B đối với cơ thể

Vitamin nhóm B đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tốt. Là nền tảng của một cơ thể khỏe mạnh, các vitamin B có tác động trực tiếp đến mức năng lượng, chức năng não và sự trao đổi chất của tế bào. Hãy cùng tìm hiểu về các loại Vitamin B cũng như công dụng đối với cơ thể qua bài viết sau đây nhé.

1Có bao nhiêu loại Vitamin nhóm B?

Vitamin nhóm B có các loại sau:

Mỗi loại có chức năng riêng. Các vitamin B thường xuất hiện cùng nhau tạo nên phức hợp Vitamin B và chúng thường có trong cùng một loại thực phẩm.

2Vai trò của các vitamin nhóm B

Vitamin B1 (Thiamin)

Thiamine là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà tất cả các mô của cơ thể cần để hoạt động khoẻ mạnh. Vitamin B1 là một loại vitamin tan trong nước, giúp cơ thể biến thức ăn thành năng lượng, tổng hợp một số hormone và tạo ra chất dẫn truyền thần kinh trong não.[1]

Trẻ em dưới bốn tuổi cần khoảng 0.5 - 0.9 mg/ ngày, trẻ em từ 4 tuổi trở lên cần lượng vitamin B1 là 1,2mg/ngày, phụ nữ mang thai và cho con bú cần 1,4mg/ngày.

Bệnh Beriberi (thiếu vitamin B1) ở người lớn thường có biểu hiện yếu cơ, giảm phản xạ, mất trí nhớ, mệt mỏi, khó thở, phù…Trong khi đó, trẻ nhỏ mắc Beriberi thường từ 2 tháng đến 3 tuổi, thường do người mẹ thiếu thiamine cho con bú, biểu hiện có thể biếng ăn, tím tái, khó thở, nôn ói, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy…[2]

Vitamin B1 giúp tạo ra chất dẫn truyền thần kinh trong não

Vitamin B1 giúp tạo ra chất dẫn truyền thần kinh trong não

Vitamin B2 (Riboflavin)

Vitamin B2 (riboflavin) là một loại vitamin tan trong nước, có nhiều trong trứng, sữa, thịt, cá, rau xanh. Riboflavin tham gia vào rất nhiều chu trình chuyển hóa, cung cấp năng lượng.

Riboflavin cần thiết cho sản xuất năng lượng, giúp cơ thể phân hủy chất béo, thuốc và hormone steroid, chuyển đổi vitamin B thành một coenzyme mà cơ thể cần.[1]

Vitamin B2 có công dụng:

Vitamin B2 có nhiều trong đa số các loại thực phẩm như thịt, cá, trứng, sữa. Liều lượng vitamin B2 mỗi đối tượng cần bổ sung là:

Tuổi Nam giới Nữ giới Từ 19 tuổi trở lên 1,3mg/ngày 1,1mg/ngày Phụ nữ mang thai 1,6mg/ngày Phụ nữ đang cho con bú 1,4mg/ngày

Thiếu vitamin B2 đơn thuần không phổ biến, thường gặp triệu chứng chồng lấp với tình trạng thiếu các vitamin B chung. Một số bệnh như chứng chán ăn thần kinh (anorexia nervosa), hội chứng ruột ngắn (đang mắc bệnh ác tính), dùng Barbiturat kéo dài có thể dẫn đến thiếu vitamin B2.

Vitamin B2 giúp xây dựng các tế bào hồng cầu

Vitamin B2 giúp xây dựng các tế bào hồng cầu

Vitamin B3 (Niacin)

Vitamin B3 (niacin) là một chất dinh dưỡng quan trọng. Cơ thể chuyển đổi niacin thành một co-enzyme được gọi là nicotinamide adenine dinucleotide (NAD). NAD là một phần cần thiết của hơn 400 phản ứng enzym khác nhau trong cơ thể, cao nhất trong số các loại coenzym có nguồn gốc từ vitamin.

Các enzym này giúp chuyển đổi năng lượng từ carbohydrate, chuyển chất béo và protein thành dạng cơ thể có thể sử dụng; tham gia vào quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ thể; truyền thông tin giữa các tế bào.[1]

Vitamin B3 có công dụng:

Liều lượng vitamin B3 mỗi đối tượng cần như sau:

Tuổi Nam giới Nữ giới Trẻ em 6 - 12mg/ngày 6 - 12mg/ngày Từ 14 tuổi trở lên 16mg/ngày 14mg/ngày Phụ nữ mang thai 18mg/ngày Phụ nữ đang cho con bú 17mg/ngày

Một số trường hợp thiếu vitamin B3: U thần kinh nội tiết (carcinoid), dùng isoniazid kéo dài, một số thuốc khác cũng gây thiếu B3 như fluorouracil, pyrazinamide, 6-mercaptopurine, hydantoin, ethionamide, phenobarbital, azathioprine.

Vitamin B3 tham gia vào quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ thể

Vitamin B3 tham gia vào quá trình trao đổi chất trong tế bào của cơ thể

Vitamin B5 (Acid pantothenic)

Vitamin B5 (acid pantothenic) là một trong những vitamin quan trọng. Nó cần thiết để tạo ra các tế bào máu và chuyển đổi thức ăn thành năng lượng.[1]

Vitamin B5 có công dụng:

Liều lượng vitamin B5 mỗi đối tượng cần như sau:

Tuổi Nam giới Nữ giới Trẻ từ 0 - 12 tháng tuổi 1,7 - 1,8mg/ngày 1,7 - 1,8mg/ngày Trẻ từ 1 - 13 tuổi 1,8 - 4mg/ngày 1,8 - 4mg/ngày Người từ 14 tuổi trở lên 5mg/ngày 5mg/ngày Phụ nữ mang thai 6mg/ngày Phụ nữ đang cho con bú 7mg/ngày

Vitamin B5 giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh

Vitamin B5 giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh

Vitamin B6 (Pyridoxine)

Vitamin B6 (pyridoxine) là một loại vitamin tan trong nước mà cơ thể bạn cần cho một số chức năng. Vitamin B6 đóng một vai trò trong hơn 100 phản ứng enzym. Cơ thể cần vitamin B6 để chuyển hóa axit amin, phá vỡ carbohydrate và chất béo, phát triển tế bào máu.[1]

Vitamin B6 có công dụng:

Liều lượng vitamin B5 mỗi đối tượng cần như sau:

Tuổi Nam giới Nữ giới Trẻ sơ sinh 0 - 12 tháng tuổi 0,1 - 0,3mg/ngày 0,1 - 0,3mg/ngày Trẻ em dưới 13 tuổi 0,5 - 1,0mg/ngày 0,5 - 1,0mg/ngày Người từ 14 - 18 tuổi 5mg/ngày 5mg/ngày Phụ nữ mang thai 6mg/ngày 6mg/ngày Phụ nữ đang cho con bú 7mg/ngày 7mg/ngày

Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước giúp tăng cường miễn dịch

Vitamin B6 là một loại vitamin tan trong nước giúp tăng cường miễn dịch

Vitamin B7 (Biotin)

Vitamin B7 (Biotin) là một loại vitamin hòa tan trong nước giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein. Bên cạnh đó, hoạt chất này tham gia vào tổng hợp hoặc tạo ra các axit béo; tổng hợp các axit amin isoleucine và valine; tạo gluconeogenesis hoặc tạo ra glucose.[1]

Vitamin B7 có công dụng:

Mỗi ngày, trẻ em cần khoảng 10mcg và người lớn khoảng 30 mcg vitamin B7.

Vitamin B7 giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein

Vitamin B7 giúp cơ thể chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein

Vitamin B9 (Acid folic)

Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate. Folate là một chất cần thiết để tạo ra các tế bào hồng cầu và bạch cầu trong tủy xương, chuyển hóa carbohydrate thành năng lượng, DNA và RNA, chuyển hóa các axit amin, phân chia tế bào.[1]

Vitamin B9 có công dụng:

Người trưởng thành và trẻ em từ 4 tuổi trở lên cần bổ sung 400mcg vitamin B9 mỗi ngày, trong khi phụ nữ mang thai và cho con bú cần 600mcg.

Tuổi Nam giới Nữ giới 0 - 6 tháng tuổi 65mcg 65mcg 7 - 12 tháng tuổi 80mcg 80mcg Trẻ từ 1 - 13 tuổi 150 - 300mcg 150 - 300mcg Người từ 14 - 18 tuổi 400mcg 400mcg Người từ 19 tuổi trở lên 400mcg 400mcg Phụ nữ mang thai 400 - 800mcg Phụ nữ đang cho con bú 500mcg

Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate

Vitamin B9 là một chất dinh dưỡng thiết yếu có tự nhiên dưới dạng folate

Vitamin B12 (Cobalamin)

Vitamin B12 là một loại vitamin tan trong nước, giống như tất cả các loại vitamin B khác. Vitamin B12 chứa khoáng chất coban và đôi khi được gọi là “cobalamin”.

Cơ thể sử dụng vitamin B12 để tạo ra các tế bào hồng cầu mới, tổng hợp DNA, phát triển chức năng não và thần kinh, chuyển hóa chất béo và protein. Bên cạnh đó, hoạt chất này giúp hình thành tế bào hồng cầu và ngăn ngừa bệnh thiếu máu.[1]

Vitamin B12 có công dụng:

Mỗi ngày, người lớn và trẻ em từ 4 tuổi trở lên cần 2,4mcg vitamin B12, trong khi phụ nữ mang thai và cho con bú cần 2,8mcg.

2Vitamin nhóm B có trong thực phẩm nào?

Bạn có thể bổ sung vitamin B từ nhiều nguồn thực phẩm khác nhau, như [1]

Loại vitamin Thực phẩm

Vitamin B1

Ngũ cốc nguyên hạt, cá hồi, thịt lợn, bí đao, các loại đậu. Vitamin B2 Nội tạng động vật, ngũ cốc, yến mạch, sữa chua, nấm Vitamin B3 Các loại hạt, đậu và ngũ cốc. Vitamin B5 Nấm hương, gan bò, thịt gà, cá ngừ, bơ. Vitamin B6 Nội tạng động vật, cá ngừ, cá hồi, gia cầm, khoai tây, ngũ cốc. Vitamin B7 Nội tạng động vật, trứng, cá hồi, thịt lợn, thịt bò. Vitamin B9 Rau củ xanh đậm, bơ, gan bò, đu đủ, nước cam, các loại đậu và hạt. Vitamin B12 Sò, gan bò, cá hồi, thịt bò, sữa và sữa chua.

Hi vọng, qua bài biết này đã giúp bạn hiểu thêm được công dụng của các loại Vitamin B và những nguồn thực phẩm giàu Vitamin B. Từ đó giúp bạn lựa chọn được các loại Vitamin B phù hợp với mục đích sử dụng, giúp bạn luôn có một cơ thể khỏe mạnh.

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/tat-ca-cac-loai-vitamin-a44814.html