Support là gì? Cách dùng cấu trúc Support đầy đủ nhất

Cấu trúc Support

Cấu trúc Support

I. Support là gì?

Đầu tiên, hãy cùng PREP tìm hiểu khái niệm cấu trúc Support là gì cùng với family words của nó nhé!

1. Khái niệm Support là gì?

Support là gì? Theo từ điển Cambridge, Support là vừa đóng vai trò là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: hỗ trợ, giúp đỡ, trợ giúp ai đó làm cái gì (động từ); sự tán thành, sự giúp đỡ (danh từ). Ví dụ cấu trúc Support:

Khái niệm Support là gì?
Khái niệm Support là gì?

2. Word family của Support

Cùng PREP tìm hiểu xem, những Word family của cấu trúc Support sẽ bao gồm những loại từ nào nhé!

Word family của Support
Word family của cấu trúc Support
Family words của cấu trúc SupportÝ nghĩaVí dụSupportable (tính từ)supportable Supportive (tính từ)supportive Supportiveness (danh từ)supportiveness Supportively (trạng từ)supportively

II. Cách dùng cấu trúc Support

Ở phần đầu tiên, chúng ta có một câu hỏi: Support đóng vai trò là động từ hay danh từ trong câu? Câu trả lời của PREP đó là: Support vừa là động từ, vừa là danh từ. Cùng tìm hiểu cách dùng của cấu trúc Support thông quá những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

Cách dùng cấu trúc Support
Cách dùng cấu trúc Support

1. Đóng vai trò là động từ

Khi đóng vai trò là động từ, Support mang ý nghĩa ủng hộ, tán thành, giúp đỡ ai đó làm việc gì. Cấu trúc Support sẽ đi sau chủ ngữ, được chia theo thì chủ ngữ của câu. Cấu trúc Support:

S + support + O ➞ Ai giúp đỡ ai làm gì/cái gì/như thế nào.

Ví dụ về cấu trúc Support:

2. Đóng vai trò là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Support sẽ có cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu rõ hơn ở bảng phía dưới nhé!

Danh từ SupportÝ nghĩaVí dụS + (provide/give) support to someone
  • The organization is dedicated to providing support to families affected by natural disasters, offering them shelter, food, and medical assistance. (Tổ chức cam kết cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên, cung cấp cho họ nơi ở, thực phẩm và sự hỗ trợ y tế.)
  • Friends should always be there to give support to one another during tough times, offering a shoulder to lean on and a listening ear. (Bạn bè nên luôn ở bên nhau để hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn, là một bờ vai để dựa vào và lắng nghe đối phương.)
S + receive support from somebody
  • She received support from her friends when she was going through a difficult breakup, and their encouragement helped her cope with the emotional pain. (Cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè khi trải qua một cuộc chia tay khó khăn, và sự động viên của họ đã giúp cô ấy vượt qua nỗi đau tinh thần.)
  • The small business owner receives financial support from investors to help grow and expand her company. (Chủ doanh nghiệp nhỏ nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư để giúp phát triển và mở rộng công ty của mình.)
The support from/for…
  • There was little support for the proposal among the Board members present. (Có rất ít sự ủng hộ đối với đề xuất của các thành viên Hội đồng.)
  • The support from my teacher encourages me a lot. (Sự hỗ trợ từ giáo viên đã động viên tôi rất nhiều.)

3. Support đi với giới từ gì?

Bên cạnh cách dùng với vai trò là động từ và danh từ phía trên, Support đi với giới từ gì? Support thường đi kèm với các giới từ in, of, cụ thể:

Cấu trúc Support với giới từÝ nghĩaCâu ví dụin
  • My parents always support me in pursuing my dreams, even when they seem difficult to achieve. (Bố mẹ luôn ủng hộ tôi trong việc theo đuổi những ước mơ của mình, ngay cả khi tôi gặp khó khăn để đạt được nó.)
  • The company decided to support their employees in acquiring new skills by offering training programs. (Công ty quyết định ủng hộ nhân viên của họ trong việc học tập kỹ năng mới bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo.)
for
  • Community support for the local library has been tremendous, with many volunteers contributing their time and resources to keep it running. (Sự trợ giúp từ cộng đồng đối với thư viện địa phương là rất lớn, nhiều tình nguyện viên đóng góp thời gian và tài nguyên của họ để duy trì nó.)
  • The government's support for renewable energy initiatives has led to a significant increase in solar and wind power installations across the country. (Sự ủng hộ của chính phủ đối với các dự án năng lượng tái tạo đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc lắp đặt năng lượng mặt trời và gió trên khắp đất nước.)
in of
  • The majority of the citizens are in support of stricter environmental regulations to protect the planet from pollution and climate change. (Phần lớn công dân ủng hộ việc áp đặt các quy định về môi trường nghiêm ngặt để bảo vệ hành tinh khỏi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)
  • The committee members are in support of the proposal to allocate more funding to education in order to improve the quality of schools and provide better opportunities for students. (Các thành viên của ủy ban ủng hộ đề xuất cấp thêm nguồn kinh phí cho giáo dục nhằm nâng cao chất lượng trường học và cung cấp cơ hội tốt hơn cho học sinh.)

III. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

Vậy khi sử dụng cấu trúc Support, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

IV. Một số collocations kết hợp với Support

Dưới đây là danh sách collocations kết hợp với Support, hãy cùng học thật kỹ và áp dụng vào làm các bài tập thực hành phía dưới nhé!

Một số collocations kết hợp với Support
Một số collocations kết hợp với Support
Collocations với SupportÝ nghĩa

V. Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support

Ngoài Support, nếu chúng ta muốn sử dụng một từ mang nghĩa là ủng hộ, trợ giúp thì có những từ nào thay thế? Hãy cùng PREP tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Support ngay dưới đây nhé!

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support
Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support
Từ đồng nghĩa với SupportVí dụagree acquiesce consent are in favor ofgo along withaccepted assent approve go with

VI. Một số idioms chứa từ Support

Hãy cùng PREP tìm hiểu thêm một số idioms chứa từ Support, cùng phần ý nghĩa và ví dụ đính kèm để hiểu sâu hơn cách dùng của các idioms này nhé!

Một số idioms chứa từ Support
Một số idioms chứa từ Support
Idioms chứa từ SupportÝ nghĩaVí dụbeen on life supportlean on her family forsupport a lost causea pillar of support

VII. Bài tập cấu trúc Support có đáp án

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng của cấu trúc Support hãy làm những bài tập thực hành dưới đây, sau đó kiểm tra đáp án ở cuối bài viết nhé!

Bài tập Support có đáp án
Bài tập Support có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Điền family words thích hợp của từ support vào ô trống:

  1. Her business plan was well-researched and financially _______, making it easier to secure investors.
  2. The teacher was always _______ of her students' creative endeavors, encouraging them to explore their artistic talents.
  3. His ______ during her illness was a great source of strength for her, knowing that he was there to help her through the tough times.
  4. She _______ listened to her friend's problems without judgment, offering a sympathetic ear and comforting words

Bài tập 2: Chọn đáp án thích hợp để tạo thành một collocation đúng

  1. The teacher provided _______ support to the struggling students by offering after-school tutoring sessions.
    1. additional
    2. adequate
    3. administrative
  2. The local church offers _______ support groups for individuals who have recently lost a loved one to help them cope with their grief.
    1. arch
    2. bereavement
    3. bipartisan
  3. The soldiers on the front lines rely on strong _______ support from their fellow troops to ensure their safety and success in battle.
    1. broad-based
    2. built-in
    3. combat
  4. The international community expressed its _______ support for the peaceful resolution of the conflict, urging the conflicting parties to engage in dialogue.
    1. continuing
    2. diplomatic
    3. direct
  5. After a traumatic event, it's important to seek _______ support from friends, family, or therapists to help process the feelings and experiences.
    1. emotional
    2. empirical
    3. enthusiastic

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. Supportable
  2. Supportive
  3. Supportiveness
  4. Supportively

Bài tập 2:

  1. additional
  2. bereavement
  3. combat
  4. diplomatic
  5. emotional

Hy vọng phần kiến thức về cấu trúc Support mà PREP sưu tầm và tổng hợp ở phía trên đã giúp bạn hiểu biết sâu và rộng hơn về cấu trúc này. Theo dõi PREP thường xuyên để cập nhật những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thú vị khác nhé!

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/cach-dung-support-a41834.html