Quá khứ phân từ của Bite là gì? V1, V2, V3 của Bite chính xác nhất

Động từ bất quy tắc là một trong những phần kiến thức ngữ pháp mà bạn thường gặp khi học tiếng Anh. Và Bite cũng là động từ bất quy tắc thông dụng mà bạn không nên bỏ qua. Vậy quá khứ của Bite là gì? Cùng mình tìm giải đáp trong bài chia sẻ sau.

Quá khứ của động từ Bite là gì?

Động từ (V1)Quá khứ đơn (V2)Quá khứ phân từ (V3)Nghĩa của động từbitebitbittencắn

Ví dụ:

Quá khứ của Bite là gì?

Cách chia động từ Bite theo các thì trong tiếng Anh

Bảng chia động từSốSố itSố nhiềuNgôiIYouHe/She/ItWeYouTheyHiện tại đơnbitebitebitesbitebitebiteHiện tại tiếp diễnam bitingare bitingis bitingare bitingare bitingare bitingQuá khứ đơnbitbitbitbitbitbitQuá khứ tiếp diễnwas bitingwere bitingwas bitingwere bitingwere bitingwere bitingHiện tại hoàn thànhhave bittenhave bittenhas bittenhave bittenhave bittenhave bittenHiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been bitinghave been bitinghas been bitinghave been bitinghave been bitinghave been bitingQuá khứ hoàn thànhhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenQK hoàn thành Tiếp diễnhad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitinghad been bitingTương Laiwill bitewill bitewill bitewill bitewill bitewill biteTL Tiếp Diễnwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingwill be bitingTương Lai hoàn thànhwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenwill have bittenTL HT Tiếp Diễnwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingwill have been bitingĐiều Kiện Cách Hiện Tạiwould bitewould bitewould bitewould bitewould bitewould biteConditional Perfectwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenwould have bittenConditional Present Progressivewould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingwould be bitingConditional Perfect Progressivewould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingwould have been bitingPresent SubjunctivebitebitebitebitebitebitePast SubjunctivebitbitbitbitbitbitPast Perfect Subjunctivehad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenhad bittenImperativebiteLet′s bitebite

XEM THÊM: Bảng động từ bất quy tắc đầy đủ nhất

Sau khi tham khảo qua bài viết này, chắc hẳn bạn đọc đã tìm được câu trả lời cho thắc mắc quá khứ V2, V3 của Bite là gì rồi phải không nào? Ngoài ra vẫn còn nhiều động từ bất quy tắc khác đang đợi bạn khám phá đấy nhé.

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/qua-khu-cua-bite-la-gi-a39597.html