Key Takeaways
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 10:
Unit 1: Present simple vs. Present continuous
Unit 2: The future with “will” and “be going to” & Passive voice
Unit 3: Compound setences & To-infinitives and bare infinitives
Unit 4: Past simple vs. Past continuous with “when” and “while”
Unit 5: Present perfect & Gerunds and To-infinitives
Unit 6: Passive voice with modals
Unit 7: Comparative and superlative adjectives
Unit 8: Relative clauses: defining and non-defining relative clauses with “who”, “that”, “which”, and “whose”
Unit 9: Reported speech
Unit 10: Conditional sentences Type 1 and Type 2
Present simple (hiện tại đơn) và Present continuous (hiện tại tiếp diễn) là hai thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả thời gian hiện tại. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai thì này và các ví dụ đi kèm.
Present simple (hiện tại đơn) là một thì quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng để diễn tả những thói quen, những việc chúng ta thường xuyên làm hoặc những sự thật hiển nhiên. Chúng ta sử dụng thì này khi không có sự thay đổi hay biến đổi đáng kể trong thời gian.
Cấu trúc của Present simple là: S + V (s/es) hoặc S + am/is/are. Đối với đại từ I, you, we, they ta sử dụng động từ nguyên mẫu (V), còn đối với đại từ he, she, it ta sử dụng động từ có đuôi -s hoặc -es.
Ví dụ: Family traditions are important to us. Every year, we have a big reunion during the Lunar New Year.
(Truyền thống gia đình quan trọng với chúng tôi. Mỗi năm, chúng tôi có một buổi họp mặt lớn trong dịp Tết Nguyên đán.)
Present continuous (hiện tại tiếp diễn) cũng là một thì quan trọng trong tiếng Anh và được sử dụng để diễn tả những việc đang diễn ra vào thời điểm nói. Thì này thường dùng để chỉ những hành động tạm thời và có thể thay đổi trong tương lai.
Cấu trúc của Present continuous là: S + am/is/are + V-ing. Động từ "be" được sử dụng theo ngôi và thì, và sau đó là động từ nguyên mẫu + -ing.
Ví dụ: My parents are preparing dinner. They are cooking spaghetti and making a salad.
(Bố mẹ tôi đang chuẩn bị bữa tối. Họ đang nấu mì spaghetti và làm một đĩa salad.)
Lưu ý: Chúng ta không thường sử dụng hiện tại tiếp diễn với động từ chỉ trạng thái (stative verbs) như like, love, need, want, know, agree, v.v.
Ví dụ: Tôi biết điều đó. (I know that.) (không phải "I'm knowing that")
Sử dụng "will" và "be going to" để nói về hành động trong tương lai.
Sử dụng "will" để nói về:
Kế hoạch được đưa ra vào thời điểm nói.
Ví dụ: I will volunteer at a local soup kitchen to help provide meals for the homeless.
(Tôi sẽ làm tình nguyện tại một nhà hàng từ thiện địa phương để giúp cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.)
Dự đoán dựa trên suy nghĩ hoặc niềm tin về tương lai.
Ví dụ: If we start a recycling program at their workplace, we will be able to reduce waste and promote a greener environment.
(Nếu chúng ta bắt đầu chương trình tái chế tại nơi làm việc của họ, chúng ta sẽ có thể giảm thiểu rác thải và thúc đẩy môi trường xanh hơn.)
Sử dụng "be going to" để nói về:
Kế hoạch được đưa ra trước thời điểm nói.
Ví dụ: They are going to organize a beach clean-up campaign to remove litter from the shoreline.
(Họ sẽ tổ chức một chiến dịch dọn dẹp bãi biển để thu gom rác thải từ bờ biển.)
Dự đoán dựa trên những gì chúng ta thấy hoặc biết.
Ví dụ: Nhìn những đám mây đen kia. Sắp có mưa rồi.
(Look at the dark clouds. It is going to rain soon.)
Chúng ta sử dụng dạng bị động khi muốn nhấn mạnh vào hành động chính và không quan trọng ai là người thực hiện hoặc khi không muốn nêu rõ người thực hiện. Dạng bị động giúp chúng ta tập trung vào hành động chính mà không cần đề cập đến người hay vật thực hiện.
Cấu trúc của thì bị động là: S (người/vật bị tác động) + be + V3/ed + by + O (người/vật gây ra tác động). Trong đó, "be" được sử dụng theo thì và số của chủ ngữ, và sau đó là động từ quá khứ phân từ (V3/ed). "By" được sử dụng để chỉ người hoặc vật gây ra tác động.
Ví dụ:
The endangered animals are being protected in the national park. (Các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang được bảo vệ trong công viên quốc gia.)
The beach was cleaned up by volunteers after the summer holiday. (Bãi biển đã được dọn dẹp bởi các tình nguyện viên sau kỳ nghỉ mùa hè.)
Một câu ghép (compound sentence) là một loại câu mà hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được kết hợp với nhau bằng một từ nối cùng (coordinating conjunction) như and (và), or (hay/hoặc), but (nhưng), so (nên).
Câu ghép cho phép chúng ta kết hợp các ý tưởng hoặc thông tin liên quan với nhau một cách rõ ràng và hiệu quả. Điều này giúp tăng tính linh hoạt và sự đa dạng trong việc diễn đạt ý nghĩa và thông tin.
Ví dụ:
"She enjoys painting, and he likes taking photographs."
Trong câu có sử dụng từ nối "and" được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề "She loves singing" và "he enjoys playing the guitar". Từ "and" chỉ ra rằng cả hai hành động này đều xảy ra đồng thời và có sự tương đồng trong việc thể hiện sự đam mê với âm nhạc. Trong trường hợp này, một người thích vẽ tranh và người kia thích chụp ảnh.
"We can go hiking, or we can go swimming at the beach."
Câu này có từ nối "or" được sử dụng để kết hợp hai mệnh đề "We can go to the concert" và "we can stay home and watch a movie". Từ "or" chỉ ra rằng hai lựa chọn này là tương phản và chỉ có thể lựa chọn một trong hai.Trong trường hợp này, có hai lựa chọn khác nhau: đi leo núi hoặc đi bơi tại bãi biển. Cả hai lựa chọn đều liên quan đến các hoạt động ngoài trời.
"She sings beautifully, but she is still nervous on stage."
Trong ví dụ này, có hai mệnh đề độc lập: "She sings beautifully" và "she is still nervous on stage". Chúng được kết hợp bằng từ nối cùng "but". Câu ghép này đưa ra một sự tương phản giữa việc cô ấy hát đẹp và việc cô ấy vẫn còn hồi hộp khi trên sân khấu.
To-infinitive là một cấu trúc được sử dụng khi một số động từ được theo sau bởi động từ to-infinitive như decide, expect, plan, want, promise, agree, hope. Động từ to-infinitive thường đứng sau động từ chính và giúp diễn tả mục đích, ý định hoặc kế hoạch của hành động.
Ví dụ: "I decided to go to the music concert." (Tôi đã quyết định đi xem buổi biểu diễn âm nhạc.)
Trong ví dụ này, động từ "decide" là động từ chính và được theo sau bởi động từ to-infinitive "to go". Đây là cách diễn đạt rằng người nói đã quyết định hoặc định hướng đi xem buổi biểu diễn âm nhạc.
Bare infinitive là một cấu trúc được sử dụng khi một số động từ được theo sau bởi động từ nguyên thể không có "to" (bare infinitive) như make, let, hear, notice. Động từ nguyên thể không có "to" được sử dụng để diễn tả hành động thực hiện sau động từ chính.
Ví dụ: "I heard her sing a new song." (Tôi đã nghe cô ấy hát một bài hát mới.)
Trong ví dụ này, động từ "hear" là động từ chính và được theo sau bởi động từ nguyên thể không có "to" (bare infinitive) "sing". Đây là cách diễn đạt rằng người nói đã nghe được hành động của cô ấy là hát một bài hát mới.
Khi trong câu có sử dụng “When” (khi mà) và “While” (trong khi) và yêu cầu sử dụng thêm thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn, ta có thể làm như sau:
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ (hành động kéo dài).
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Sử dụng thì quá khứ đơn (past simple) để diễn tả một hành động đã gián đoạn hành động đang diễn ra (hành động ngắn).
Cấu trúc: S + V2/ed
Ví dụ: While the volunteers were cleaning up the park, a group of children came to play.
(Trong khi các tình nguyện viên đang dọn dẹp công viên, một nhóm trẻ em đến chơi.)
He was organizing a fundraising event for community development when he received a donation from a local business.
(Anh ấy đang tổ chức một sự kiện gây quỹ cho phát triển cộng đồng khi anh ấy nhận được một khoản quyên góp từ một doanh nghiệp địa phương.)
Thì hiện tại hoàn thành (present perfect) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn liên quan đến hiện tại hoặc có tác động đến hiện tại. Dưới đây là một số giải thích cụ thể về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành:
1. Diễn tả một sự việc đã xảy ra trong quá khứ, nhưng vẫn đúng hoặc quan trọng đến hiện tại:
Ví dụ: "She has written three books on community development." (Cô ấy đã viết ba cuốn sách về phát triển cộng đồng.)
Trong ví dụ này, việc viết sách đã xảy ra trong quá khứ, nhưng việc cô ấy đã viết ba cuốn sách vẫn còn quan trọng và có liên quan đến hiện tại.
2. Diễn tả một sự việc đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang diễn ra đến hiện tại (thường được sử dụng với từ "since" hoặc "for"):
Ví dụ: "They have been working on the project since last year." (Họ đã làm việc trên dự án từ năm ngoái đến giờ.)
Trong ví dụ này, việc làm việc trên dự án đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục đến hiện tại. 3. Diễn tả một sự việc đã hoàn thành trong quá khứ gần (thường được sử dụng với từ "just" hoặc "recently"):
Ví dụ: "She has just finished writing her first novel." (Cô ấy vừa mới hoàn thành viết cuốn tiểu thuyết đầu tiên của mình.)
Trong ví dụ này, việc viết xong cuốn tiểu thuyết đã hoàn thành trong quá khứ gần và có ảnh hưởng đến hiện tại.
Chúng ta sử dụng động từ Gerunds (động từ + -ing)
Sau các động từ như avoid, ẹnoy, and finish
I enjoy using new gadgets.
(Tôi thích sử dụng các thiết bị công nghệ mới.)
Làm chủ ngữ trong câu:
Inventing new technologies is a challenging but rewarding task.
(Phát minh công nghệ mới là một nhiệm vụ khó khăn nhưng đáng làm.)
Gerunds thường được sử dụng như một danh từ và có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hoặc bổ ngữ trong câu. Chúng có thể thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.
Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể có "to" (to + động từ):
Sau các động từ như want, decide, và allow.
Ví dụ: He decided to pursue a career in innovation and invention.
(Anh ấy quyết định theo đuổi một sự nghiệp trong lĩnh vực sáng tạo và phát minh.)
Sau tính từ để diễn đạt ý kiến, bắt đầu bằng "it's..."
Ví dụ: It's fascinating to explore the latest technological advancements.
(Thật hấp dẫn để khám phá những tiến bộ công nghệ mới nhất.)
Làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ: Learning about famous inventors is inspiring.
(Học về những nhà phát minh nổi tiếng thực sự truyền cảm hứng.)
Lưu ý: Một số động từ như like, love, và hate có thể được theo sau bởi cả động từ nguyên thể có "to" và động từ nguyên thể có "ing".
Ví dụ: I hate wasting time on outdated inventions.
(Tôi ghét phí phạm thời gian vào những phát minh lạc hậu.)
Trong câu chủ động, chúng ta sử dụng cấu trúc "Modal + Verb" để diễn đạt ý nghĩa.
Ví dụ: "Companies should promote gender equality in the workplace." (Doanh nghiệp nên thúc đẩy bình đẳng giới trong nơi làm việc.)
Trong ví dụ này, động từ "should" được sử dụng để diễn tả khuyến nghị hoặc nghĩa vụ. Cấu trúc "should promote" diễn tả ý nghĩa rằng doanh nghiệp nên thực hiện hành động thúc đẩy bình đẳng giới trong nơi làm việc.
Trong câu bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc "Modal + be + past participle" để diễn đạt ý nghĩa.
Ví dụ: "Gender equality should be promoted in the workplace by companies." (Bình đẳng giới nên được thúc đẩy trong nơi làm việc bởi các doanh nghiệp.)
Trong ví dụ này, cấu trúc "should be promoted" diễn tả ý nghĩa rằng bình đẳng giới nên được thực hiện hành động thúc đẩy trong nơi làm việc. Động từ "be" được kết hợp với "should" và "promoted" là dạng quá khứ phân từ, tạo thành cấu trúc bị động để diễn tả hành động đang được thực hiện cho đối tượng là bình đẳng giới và người thực hiện là các doanh nghiệp.
Cấu trúc:
tính từ ngắn (nhỏ hơn 2 âm tiết) + -ER + than
MORE + tính từ dài (hơn 2 âm tiết) + than
Chúng ta sử dụng so sánh hon (comparative) để:
So sánh một người hoặc vật với một người hoặc vật khác.
Ví dụ:
The European markets are usually more competitive than the Asian markets.
The Asian markets are less competitive than the European markets.
(Các thị trường châu Âu thường cạnh tranh hơn các thị trường châu Á.
Các thị trường châu Á ít cạnh tranh hơn các thị trường châu Âu.)
Thể hiện sự thay đổi.
Ví dụ: Since then, our country has become more active.
(Kể từ đó, quốc gia chúng ta đã trở nên hoạt động hơn.)
Cấu trúc:
The + tính từ ngắn (nhỏ hơn 2 âm tiết) + -EST
The + MOST + tính từ dài (hơn 2 âm tiết)
Chúng ta sử dụng so sánh nhất (superlative) để so sánh một người hoặc vật với cả nhóm mà người hoặc vật đó là thành viên.
Ví dụ:
This trade organisation includes two of the largest economies in the world: the United States and China,
(Tổ chức thương mại này bao gồm hai nền kinh tế lớn nhất thế giới: Hoa Kỳ và Trung Quốc.)
Mệnh đề quan hệ là một câu mở rộng thông tin về một người hoặc vật bằng cách xác định danh từ trước đó. Nó thường bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như "who", "that", "which" hoặc "whose". Có hai loại mệnh đề quan hệ:
1. Mệnh đề quan hệ xác định: Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin cần thiết về người hoặc vật được đề cập. Nó giúp xác định rõ ràng và chính xác đối tượng được nói đến.
Ví dụ: The book that explains different learning styles is very informative. (Cuốn sách mà giải thích về các phong cách học khác nhau rất thông tin.)
2. Mệnh đề quan hệ không xác định: Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thông tin bổ sung về người hoặc vật được đề cập. Thông thường, nó được đặt giữa dấu phẩy và giúp chúng ta biết thêm về đặc điểm, tính chất hoặc hành động của đối tượng.
Ví dụ: The student, who studies online, can access educational materials anytime and anywhere. (Học sinh, người học trực tuyến, có thể truy cập tài liệu giáo dục bất cứ lúc nào và ở bất kỳ đâu.)
Chúng ta sử dụng câu tường thuật - gián tiếp trong báo cáo lời nói khi muốn nói cho ai đó biết những gì chúng ta hoặc ai đó đã nói trước đó.
Khi sử dụng gián tiếp, chúng ta thay đổi thì (ví dụ: thì hiện tại đơn thành thì quá khứ đơn, …), đại từ nhân xưng và sở hữu (ví dụ: “I” thành “he/she”, “my” thành “his/her”, …), địa điểm và nơi chốn (“here” thành “there”, “now” thành “then”, …).
Ví dụ:
"Littering is harmful to the environment," she said.
-> She said that littering was harmful to the environment.
Trong ví dụ này, chúng ta thay đổi "she" thành "she" vì chúng ta vẫn đang báo cáo lời nói của cùng một người. Chúng ta cũng thay đổi thì của động từ "is" thành "was" để phù hợp với thì của câu chính.
Khi báo cáo câu hỏi, chúng ta thường sử dụng động từ "ask" và thứ tự từ như trong câu tường thuật, và bỏ dấu chấm hỏi.
Câu hỏi Wh-:
Ví dụ:
Original question: "Where do you live?"
Reported speech: He asked me where I lived.
Trong ví dụ này, câu "Where do you live?" được truyền đạt bằng cách sử dụng động từ "ask" và giữ nguyên thứ tự từ trong câu hỏi (từ để hỏi + chủ ngữ + động từ). Chúng ta thay đổi đại từ "you" thành "me" vì chúng ta đang kể lại câu hỏi từ góc nhìn của người khác. Chúng ta cũng thay đổi thì của động từ "do" thành "did" để phù hợp với thì của câu tường thuật.
Câu hỏi Yes/No:
"Are you recycling your waste?"
-> He asked if I was recycling my waste.
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng động từ "ask" và thay đổi thì của động từ "are" thành "was" để phù hợp với câu chính. Chúng ta cũng thêm từ "if" để diễn đạt câu hỏi Yes/No trong câu tường thuật.
Câu điều kiện loại 1 nói về những tình huống thực tế hiện tại hoặc trong tương lai mà chúng ta tin là có khả năng xảy ra hoặc có thể xảy ra.
if + hiện tại đơn, ... will (sẽ)...
Ví dụ:
If we promote ecotourism, we will protect the natural environment and support local communities.
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 1 để nói về một tình huống có thể xảy ra trong tương lai. Điều kiện là "Nếu chúng ta thúc đẩy du lịch sinh thái" và kết quả dự kiến là "chúng ta sẽ bảo vệ môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương". Chúng ta tin rằng nếu chúng ta thúc đẩy du lịch sinh thái, thì chúng ta có thể bảo vệ môi trường tự nhiên và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
Câu điều kiện loại 2 nói về những tình huống tưởng tượng mà không thể xảy ra hoặc không có khả năng xảy ra.
if + quá khứ đơn, ... (would)...
Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng "were" thay vì "was" sau "If" trong câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
If we had more funding, we would establish more nature reserves for ecotourism.
Trong ví dụ này, chúng ta sử dụng câu điều kiện loại 2 để nói về một tình huống tưởng tượng không có khả năng xảy ra trong hiện tại. Điều kiện là "Nếu chúng ta có nhiều nguồn tài trợ hơn" và kết quả tưởng tượng là "chúng ta sẽ thành lập thêm khu bảo tồn thiên nhiên cho du lịch sinh thái". Chúng ta biết rằng việc có nhiều nguồn tài trợ hơn là không thể xảy ra trong thực tế, nhưng nếu có, chúng ta sẽ thành lập thêm khu bảo tồn thiên nhiên cho du lịch sinh thái.
Tham khảo thêm: Soạn SGK tiếng Anh 10 Global Success - Đáp án và giải thích chi tiết
Bài viết này tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 Global Success theo từng Unit để giúp học sinh ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra. Tác giả hy vọng bài viết này có thể giúp học sinh nắm vững kiến thức ngữ pháp lớp 10 và có kết quả tốt trong bài kiểm tra. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS với lộ trình cá nhân hoá được thiết kế phù hợp với nhu cầu, trình độ và tiết kiệm tới 80% thời gian tự học giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Anh và đạt kết quả tốt trong kỳ thi IELTS.
Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/soan-ta-10-a37347.html