Cách dùng to trong tiếng Anh | Bài tập thực hành có đáp án

Cách dùng To trong tiếng Anh

Cách dùng To

I. To là gì?

To là gì? To được biết đến nhiều nhất với vai trò là một giới từ trong câu, thường mang ý nghĩa “để làm gì…”, “đến đâu đó…”. Ví dụ:

To là gì?
To là gì?

II. Cách dùng to trong tiếng Anh

Vậy cách dùng to được thể hiện qua những vai trò, vị trí nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

1. Giới từ

Đầu tiên sẽ là vai trò phổ biến nhất trong cách dùng to, đó chính là giới từ. Cùng tìm hiểu chi tiết nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

1.1. Chỉ nơi chốn, địa điểm

Trong tiếng Anh, cách dùng giới từ to mang ý nghĩa hướng về một hướng, địa điểm, thứ gì đó,.... hoặc nằm ở phía nào so với sự vật và hiện tượng nào đó. Ví dụ:

1.2. Một người nhận được một thứ gì đó

Cách dùng to trong trường hợp này nhằm thể hiện rất rõ trong mối quan hệ cho và nhận giữa mọi người với nhau. Ví dụ:

1.3. “From…to” - kết thúc giới hạn về khoảng cách và thời gian

Về khoảng cách, chúng ta sử dụng cách dùng to với ý nghĩa từ nơi nào đó đến nơi nào đó. Ví dụ:

Về thời gian, chúng ta cũng sử dụng giới từ to với ý nghĩa từ bao giờ đến bao giờ, liên quan đến chủ đề về thời gian. Ví dụ:

2. Chủ ngữ (To V…)

Cách dùng to còn được biết đến với vai trò là chủ ngữ trong câu, được dùng để nhấn mạnh việc đưa ra ý kiến, mục đích, khái niệm,... Ví dụ:

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

3. Tân ngữ trực tiếp của động từ chính (V to V)

Trong một số cấu trúc ngữ pháp, theo sau động từ đòi hỏi một động từ khác với dạng nguyên mẫu có “to”. Hãy cùng PREP điểm qua danh sách các động từ quen thuộc với cách dùng to nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh
Động từÝ nghĩaVí dụAfford toAgree toChoose toDecide toDetermine toExpect toFail toHesitate toHope toPretend toIntend toPromise toRefuse toTry to

4. Bổ ngữ cho tân ngữ (V O to V)

Dưới đây chính là một số động từ mà theo sau chúng sẽ có dạng:

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh

V + object (noun/pronoun) + to V

Động từÝ nghĩaVí dụAdvisetoAllowto Askto Begto Believeto Causeto Challengeto Commandto Compel to Consider to Enableto Encourage to Expectto Findto Forbidto Getto HelpImagine to Instruct to Inviteto Leadto Orderto Permitto Preferto Persuadeto Remindto

5. Theo sau một số tính từ

Theo sau một số tính từ nào sẽ có to? Hãy cùng PREP điểm danh qua danh sách các tính từ phổ biến với cách dùng to này nhé!

Cách dùng to trong tiếng Anh
Cách dùng to trong tiếng Anh
Tính từÝ nghĩaVí dụAble toAcceptable toAccustomed toAgreeable toAddicted toAvailable to sbDelightful to sbFamiliar to sbClear toContrary toEqual to

Her dedication to her work is equal to that of any top professional. (Sự tận tâm của cô ấy với công việc tương đương với bất kỳ chuyên gia hàng đầu nào.)

Exposed toFavorable toGrateful to sbImportant toHarmful to sb/stOpposite toWilling to

III. Bài tập cách dùng to có đáp án

Để các bạn nắm rõ hết các cách dùng to trong tiếng Anh, dưới đây PREP cung cấp phần bài tập kèm đáp án, nhớ giải hết nhé!

Bài tập cách dùng to có đáp án
Bài tập cách dùng to có đáp án

1. Bài tập

Bài tập 1: Tìm lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. He asked his friends to consider to join him on the adventure.
  2. Their support and encouragement enabled him achieving his goals.
  3. She didn't expect receiving such a thoughtful gift.
  4. The sign clearly forbids to smoking in this area.
  5. Parents should always encourage their children pursuing their passions.

Bài tập 2: Điền các từ sau đây vào chỗ trống thích hợp: Determine to, Agree to, Choose to, Afford to, Decide to.

  1. We need to save money so that we can _____ go on vacation next year.
  2. He didn’t want to, but he eventually _____ accompany his friend to the party.
  3. I _____ study engineering because I've always been fascinated by technology.
  4. After careful consideration, he finally _____ start his own business.
  5. The team was _____ win the championship, and they trained hard for it.

2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. to join ➞ joining.
  2. achieving ➞ to achieve.
  3. receiving ➞ to receive.
  4. to smoking ➞ smoking.
  5. pursuing ➞ to pursue.

Bài tập 2:

  1. Afford to
  2. Agreed to
  3. Chose to
  4. Decided to
  5. Determined to

Hy vọng bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp Preppies nắm chắc cách dùng to một cách chi tiết nhất. Để có thể hiểu sâu và nhớ lâu cách dùng giới từ to, hãy kết hợp với việc làm bài tập nữa nhé! Nhớ theo dõi Prep để có thể cập nhật được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhất!

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/to-la-gi-a37165.html