Cả 4 từ “economy”. “economic”, “economics” và “economical” được nêu ở trên đều có cách viết gần giống nhau bởi đây là các từ chung gốc và nghĩa của chúng đều liên quan đến kinh tế, điều này khiến không ít bạn học tiếng Anh “đau đầu” vì dễ nhầm lẫn các từ này với nhau. Vì vậy mà bài viết này Alibaba English Center sẽ tổng hợp cho người học cách phân biệt và sử dụng các từ “economy”, “economic”, “economics”, “economical” và các từ chung gốc dễ nhầm lẫn. Cùng bắt đầu nào!
I. Cách sử dụng “economy”. “economic”, “economics” và “economical”:
Economy (noun)
1. Nền kinh tế
Ví dụ:
- The government plans to cut taxes in order to stimulate the economy (Chính phủ có kế hoạch cắt giảm thuế để kích thích nền kinh tế)
- Over the past few years, the country’s economy has grown at a record pace (Trong vài năm qua, nền kinh tế nước này đã tăng trưởng với tốc độ kỷ lục)
- Tourism contributes millions of pounds to the local economy (Du lịch đóng góp hàng triệu bảng cho nền kinh tế địa phương)
Một số cụm từ phổ biến đi cùng economy:
Mixed economy (n)
Kinh tế hỗn hợp
Local economy (n)
Kinh tế địa phương
World economy (n)
Nền kinh tế thế giới
Digital economy (n)
Nền kinh tế công nghệ số
Global economy (n)
Nền kinh tế toàn cầu
National economy (n)
Nền kinh tế quốc gia
Domestic economy (n)
Kinh tế nội địa
Underground economy (n)
Kinh tế ngầm
Market economy (n)
Nền kinh tế thị trường
Service-based economy (n)
Nền kinh tế dịch vụ
Sharing economy (n)
Kinh tế chia sẻ
Political economy (n)
Kinh tế chính trị
Planned economy (n)
Nền kinh tế kế hoạch hóa
Handle/run/manage the economy
Xử lý/điều hành/quản lý nền kinh tế
Stimulate the economy
Kích thích nền kinh tế
Damage/hurt/destroy the economy
Gây thiệt hại/tổn hại/phá hủy nền kinh tế
The backbone of the economy
Xương sống, trụ cột của nền kinh tế
To build a strong economy
Xây dựng nền kinh tế vững mạnh
2. Sự tiết kiệm
Ví dụ:
- This can be done by machines with more speed and economy (Việc này có thể được thực hiện bởi các máy có tốc độ và tính tiết kiệm cao hơn)
- She writes with such economy - I’ve never known a writer say so much in so few words (Cô ấy viết với sự tiết kiệm như vậy - Tôi chưa bao giờ biết một nhà văn nào nói nhiều như vậy trong một vài từ)
3. (economy class): danh từ không đếm được: hạng vé máy bay rẻ nhất
Ví dụ: Executives at the firm now fly economy, rather than business class (Các giám đốc điều hành tại công ty hiện bay hạng phổ thông, thay vì hạng thương gia)
Ví dụ:
- The economics of the project are very encouraging (Tính kinh tế của dự án rất đáng khích lệ)
- The economics of maintaining a safe environment are not just the concern of the government (Tính kinh tế của việc duy trì một môi trường an toàn không chỉ là mối quan tâm của chính phủ)
- Both their children graduated with degrees in economics (Hai người con của họ đều tốt nghiệp cử nhân kinh tế)
Home economics
Nền kinh tế nội bộ
Labor economics
Nhân lực kinh tế
Industrial economics
Ngành kinh tế công nghiệp
Applied economics
Kinh tế học ứng dụng
Classical economics
Kinh tế học cổ điển
A school of economics
Trường kinh tế
Economics department
Khoa kinh tế học
Economics professor
Giáo sư kinh tế học
Economic (adjective)
1. Thuộc về kinh tế (chỉ đứng trước danh từ) = financial = commercial = monetary = budgetary
Ví dụ:
- She’s a lecturer in economic history (Cô ấy là giảng viên môn lịch sử kinh tế)
- The government’s economic policy has been broadly successful (Chính sách kinh tế của chính phủ đã thành công trên diện rộng)
- This book deals with the social, economic and environmental questions of the period (Cuốn sách này giải quyết các vấn đề xã hội, kinh tế và môi trường của thời kỳ)
- They discussed competitiveness in global economic markets (Họ đã thảo luận về khả năng cạnh tranh trong thị trường kinh tế toàn cầu)
Economic growth/development
Sự tăng trưởng kinh tế
Economic crisis
Sự khủng hoảng kinh tế
Economic recovery/regeneration
Sự phục hồi kinh tế
Economic policy
Chính sách kinh tế
Economic theory
Học thuyết kinh tế
Economic activity/cooperation/reform
Hoạt động/sự hợp tác/cải cách kinh tế
Economic benefits/interests
Lợi ích kinh tế
Economic conditions/situation
Điều kiện/tình hình kinh tế
Economic collapse/crisis/depression
Sụp đổ/khủng hoảng/suy thoái kinh tế
Economic data/figures/issue/problem
Dữ liệu/số liệu/vấn đề/vấn đề kinh tế
Economic equality/inequality/justice
Bình đẳng/bất bình đẳng/công bằng về kinh tế
Economic boom/expansion/upswing
Sự bùng nổ/mở rộng/đi lên về kinh tế
Economic downturn/slowdown
Suy thoải kinh tế
2. Dùng trong câu phủ định: tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục (của một quá trình, một doanh nghiệp hoặc một hoạt động)
Từ đồng nghĩa: profitable
Từ trái nghĩa: uneconomic
Ví dụ:
- We had to close our London office - with the rent so high it just wasn’t economic (Chúng tôi phải đóng cửa văn phòng ở London - với giá thuê cao đến mức không tạo ra đủ lợi nhuận để tiếp tục)
- it is economic to do something They found it was not economic to sell their milk to the supermarkets (Họ thấy việc bán sữa của họ cho siêu thị là không đủ lợi nhuận để tiếp tục)
- it is economic for somebody/something to do something It’s simply not economic for these small farmers to start buying large amounts of expensive fertilizer (Đơn giản là không mang lại kinh tế đối với những nông dân nhỏ này khi bắt đầu mua một lượng lớn phân bón đắt tiền)
Economical (adjective)
Ví dụ:
- This central heating system is extremely economical to run (Hệ thống sưởi ấm trung tâm này cực kỳ tiết kiệm để vận hành)
- I had to buy a new washing machine as it would not have been economical to get it repaired (Tôi đã phải mua một chiếc máy giặt mới vì sẽ không rẻ hơn nếu đem nó đi sửa chữa)
- There’s increasing demand for cars that are more economical on fuel (Nhu cầu về ô tô tiết kiệm nhiên liệu ngày càng tăng)
II. Các từ chung gốc dễ nhầm lẫn:
Từ
Loại từ
Nghĩa
History
n
lịch sử
Historic
adj
chỉ những sự vật, sự việc có tầm quan trọng trong lịch sử được khắc ghi, thậm chí có sức ảnh hưởng đến cả tương lai
Historical
adj
chỉ những sự vật, sự việc đã xuất hiện, xảy ra trong quá khứ hoặc có liên quan đến việc nghiên cứu lịch sử
Electric
n
hệ thống điện của nhà ở, máy móc hoặc xe hơi
Electrical
adj
chỉ các vật tiêu thụ hoặc tạo ra điện năng
Electric
adj
chỉ các vật được tạo ra từ điện, sản sinh ra điện hoặc hoạt động dựa vào điện năng
Continue
v
tiếp tục
Continual
adj
- chỉ những thứ lặp đi lặp lại nhiều lần và gây khó chịu
- chỉ sự việc tiếp tục diễn ra, tồn tại mà không bị đứt quãng
Continuous
adj
chỉ sự vật, sự việc xảy ra, tồn tại trong một khoảng thời gian mà không bị đứt quãng.
Child
n
trẻ em
Childish
adj
chỉ những người lớn có hành động hoặc cư xử một cách thiếu chín chắn (trẻ con)
Childlike
adj
được dùng để miêu tả những đặc điểm tích cực thường thấy ở trẻ em
Correct
n
làm cái gì đúng và chính xác bằng cách thay đổi hoặc loại bỏ những lỗi sai
Correct
adj
chỉ tính chính xác, đúng đắn và không có lỗi lầm nào
Corrective
adj
chỉ những sự vật mang tính hiệu chỉnh, có nhiệm vụ biến cái sai thành đúng
Consider
v
tính toán, suy nghĩ
Considerable
adj
đáng kể
Considerate
adj
ân cần, chu đáo
Compare
v
so sánh
Comparative
adj
so sánh, tương đối
Comparable
adj
có thể so sánh được
Responsible
adj
đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì
Responsive
adj
phản hồi tích cực với cái gì
Sensitive
adj
nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì
Sensible
adj
hợp lý, nhạy bén
Successive
adj
liên tiếp, liên tục
Successful
adj
thành công
Terrible
adj
khủng khiếp, tồi tệ, gây kinh hoàng
Terrific
adj
xuất sắc, tuyệt vời
Trên đây là cách phân biệt Economy, Economics, Economical, Economic mà Alibaba English Center đã tổng hợp. Chúc bạn có những giờ học vui vẻ và bổ ích!
Tham khảo ngay các thông tin khác và các khóa học bổ ích trên website Alibaba English Center để học giỏi Tiếng Anh nhé!
>>> Xem thêm khóa học của Alibaba tại đây để trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhất.
>>>Tham gia vào GROUP của chúng mình để học tiếng Anh FREE nhé!
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/phan-biet-economic-va-economical-a36071.html