Pass Through là gì và cấu trúc cụm từ Pass Through trong câu Tiếng Anh

Trong khi giao tiếp hay luyện nghe tiếng Anh mỗi ngày, chắc hẳn bạn thường xuyên bắt gặp sự xuất hiện của động từ “pass through”. Khi đứng độc lập, “pass through” có nghĩa là vượt qua, đi qua một điều gì đó. Tuy nhiên khi kết hợp với các từ vựng khác thì cấu trúc pass lại có những ý nghĩa đa dạng khác nhau, giúp cho câu văn trở nên sinh động và cuốn hút hơn. Bạn đã biết cách sử dụng pass through chưa? Biết rõ những đặc điểm cấu trúc không? Đây cũng là một từ khá hay ho để bạn tìm hiểu. Hãy cùng StudyTiengAnh tìm hiểu chi tiết cách sử dụng các cấu trúc này và vận dụng vào học tiếng Anh hàng ngày nhé. Chúc bạn thành công!!!

pass through trong tiếng Anh

pass through trong tiếng Anh

1. “Pass through” trong tiếng Anh là gì?

Pass Through

Định nghĩa:

“Pass through” có nghĩa là vượt qua, đi qua một điều gì đó. Hoăc trong một số trường hợp thì từ này mang nghĩa là ghé thăm nơi nào đó và rời đi nhanh chóng.

Loại từ trong Tiếng Anh:

Thuộc cụm động trong Tiếng Anh, có thể mang nhiều nghĩa, ứng dụng vào nhiều tình huống giao tiếp khác nhau.

Giữ nhiều vị trí trong một câu mệnh đề.

2. Cách sử dụng cụm động từ “pass through” trong Tiếng Anh:

pass through trong tiếng Anh

pass through trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực Thương Mại

Sử dụng “Pass Through” để nói đến sự gia tăng giá mà khách hàng phải trả do sự gia tăng chi phí của công ty:

Trong lĩnh vực Tài chính

Sử dung “Pass Through” trong tình huống một thỏa thuận trong đó một tổ chức tài chính mua các khoản vay từ ngân hàng và bán các trái phiếu đại diện cho các khoản vay này cho các nhà đầu tư. Các khoản thanh toán cho các khoản vay sau đó được sử dụng để trả lãi cho các nhà đầu tư và trả lại trái phiếu:

Pass something through something: vượt qua cái gì đó qua cái gì

3. Một số cụm từ đi với “pass through” trong Tiếng Anh:

pass through trong tiếng Anh

display station pass-through: chuyển qua trạm hiển thị

pass-through function: chức năng truyền qua

pass-through simulation: sự mô phỏng truyền qua

pass-through virtual circuit: mạch ảo truyền qua

pass-through certificates: giấy chứng nhận vượt qua

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu về pass through trong tiếng Anh nhé!!!

Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/pass-through-la-gi-a35508.html