Là “fan” của trái bóng tròn, bạn không thể phủ nhận sức hấp dẫn đến từ môn thể thao vua này. Tuy nhiên, khi xem các trận bóng đá được tường thuật trực tiếp với phần bình luận của các bình luận viên bóng đá hàng đầu thế giới mà bạn không hiểu họ đang nói gì, bạn “mù tịt” vì vốn từ vựng tiếng Anh về bóng đá của mình hạn chế thì quả là đáng tiếc.
Không ít học viên từng chia sẻ rằng, nhìn các mặt chữ tiếng Anh về bóng đá rất quen thuộc, nhưng không biết phát âm như thế nào. Bởi vậy học viên luôn thấy mất tự tin khi đọc to các từ vựng tiếng Anh về bóng đá. Bài viết dưới đây của NativeX sẽ giúp bạn cập nhật trọn bộ danh sách từ vựng tiếng Anh về bóng đá để bạn không gặp phải khó khăn khi tận hưởng các trận cầu mình yêu thích nhé.
Xem thêm:
Trọn bộ tổng hợp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Môi trường
1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
1.1 Các vị trí trong đội hình chính thức và dự bị
Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ lý trọng tài
Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước khi bóng chạm đất)
Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi trên sân nhà
A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi thế sân nhà
Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn
Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time /ˌek.strə ˈtaɪm/: thời gian bù giờ
Offside /ˌɒfˈsaɪd/: lỗi việt vị
Handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/: 3 bàn thắng trong một trận đấu
Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/: phạt góc
Cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều bán thắng nhất trong lịch sử
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về thể thao
2. Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá
Who’s your favorite football player?
Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?
What is your favorite football team?
Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?
I have been always a Barcelona fan.
Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Barcelona.
No way is that offside!
Không đời nào, việt vị rồi mà
He’s got pinpoint accuracy
Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác
That’s a blatant handball - An obvious handball, done on purpose
Đó rõ ràng là một cú chơi bóng bằng tay mà - một cú chơi bóng bằng tay quá rõ ràng, có chủ đích.
He is a prolific scorer from midfield.
Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.
It’s important that coaches choose the right strategy for each match.
Các huấn luyện viên lựa chọn chiến lược đúng đắn cho mỗi trận đấu là vô cùng quan trọng.
Với chia sẻ từ vựng tiếng Anh về bóng đá của NativeX ở trên, hy vọng các bạn có thể nghe bình luận bóng đá bằng tiếng Anh trực tiếp một cách dễ dàng hơn. Khi có vốn từ vựng tiếng Anh về bóng đá, bạn cũng cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi cùng trao đổi, bình luận về một trận đấu bóng đá của Việt Nam với bạn bè, đối tác quốc tế.
Từ vựng các bạn đã có trong tay, nếu vẫn còn lăn tăn về khả năng giao tiếp, hãy đến với NativeX, rất nhiều bạn trẻ và người đi làm như các bạn đã thành công khi đến với NativeX, còn bạn? Hãy trải nghiệm theo cách của riêng mình nhé!
Xoá bỏ cách học Tiếng Anh theo lối mòn, nhàm chán qua sách vở bằng phương pháp học TRỰC TUYẾN HIỆU QUẢ ngay tại đây.