Củ khoai môn tiếng Anh là taro, loại củ giàu tinh bột chứa nhiều vitamin C. Xem cách phát âm và từ vựng liên quan từ củ khoai môn tại đây
Củ khoai môn là một trong những loại củ giàu tinh bột, có rất nhiều dinh dưỡng cần thiết cho cơ thể vì vậy mà khi học từ vựng tiếng Anh nói về những loại củ xung quanh chúng ta, bạn không thể nào không nói về loại củ này.
Vậy củ khoai môn tiếng Anh là gì nhỉ, bạn có thể giải đáp giúp mình được không? Hãy cùng học tiếng Anh nhanh tìm hiểu bài học ngày hôm với các kiến thức hữu ích như tên gọi, cách đọc, ví dụ và đặc biệt là các từ vựng liên quan khác để có thể giúp mình giải đáp thắc mắc trên nhé!
Củ khoai môn tiếng Anh là gì?
Tên tiếng Anh của củ khoai môn là gì?
Củ khoai môn dịch sang tiếng Anh là taro, danh từ nói về loại củ thuộc họ Ráy, bên trong củ có màu trắng, vàng, tím, hồng nhạt, ....và đốm khá đặc trưng, củ giàu tinh bột, chứa nhiều vitamin C và khoáng chất, ngoài ra nó còn có vị ngọt, tính mát, thường được dùng nấu canh, xào, luộc hoặc làm bánh.
Khoai môn có kích thước củ tương đối lớn, đường kính trung bình từ 5-10 cm, có những củ dài đến 30cm và nặng cả kg, được trồng rất nhiều ở vùng khí hậu nhiệt đới và cận nhiệt đới ở các quốc gia trên thế giới.
Lưu ý:
- Tại một số quốc gia như Nhật Bản và Hàn Quốc, củ khoai môn còn được gọi là dasheen. Tuy nhiên, từ này ít được dùng phổ biến.
- Ngoài ra, tại một số khu vực ở châu Á, người ta còn gọi củ khoai môn là eddo hoặc eddoe. Nhưng nhìn chung, từ phổ biến nhất vẫn là taro.
Ví dụ:
- Taro is a common ingredient in many Asian dishes. (Củ khoai môn là thành phần phổ biến trong nhiều món ăn châu Á)
- This taro cake is made from mashed taro and rice flour. (Chiếc bánh khoai môn này được làm từ khoai môn nghiền và bột gạo)
- My grandmother often makes taro porridge to nourish the body. (Bà tôi thường nấu cháo khoai môn để bồi bổ sức khỏe)
Phát âm từ taro (củ khoai môn) theo từ điển Cambridge
Nhìn chung, cách phát âm từ taro tương đối giống nhau ở hai giọng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên nó có một chút khác biệt nhỏ, các bạn cần chú ý để tránh nhầm lẫn, cụ thể như sau:
- Giọng Anh Anh (British English): /ˈtɑː.rəʊ/.
- Giọng Anh Mỹ (American English): /ˈter.oʊ/.
Lưu ý:
- Khi đọc, người Anh Anh sẽ phát âm là tar-oh, còn người Mỹ đọc là te-roh. Phần âm cuối của từ được phát âm khác nhau giữa hai giọng. Người Anh Anh đọc giọng mở hơn, còn người Mỹ đọc giọng đóng hơn.
- Khi đọc từ tiếng Anh người bản ngữ thường đọc lướt qua âm cuối một cách tự nhiên. Ví dụ pass me the taro sẽ được đọc là /pɑːs miː ðə ˈtɑː.rəʊ/. Do vậy, bạn không cần quá câu nệ về âm cuối khi sử dụng từ này trong câu.
Ví dụ sử dụng từ vựng củ khoai môn tiếng Anh
Sử dụng từ vựng taro trong các ví dụ tiếng Anh.
Ngoài thông tin chi tiết về của khoai môn như tên gọi, đặc điểm, cách đọc thì việc ghi nhớ từ đó qua ví dụ với những điểm nổi bật về loại củ này cũng sẽ giúp bạn học từ vựng hiểu quả hơn.
- Taro has been cultivated in Southeast Asia for thousands of years as an important food crop. (Khoai môn đã được trồng ở Đông Nam Á hàng ngàn năm nay như loại cây lương thực quan trọng)
- Pieces of taro along with pork ribs make this soup taste incredible. (Những miếng khoai môn cùng với sườn heo làm món súp này trở nên vô cùng hấp dẫn)
- Mix mashed taro, coconut milk and sugar to make a traditional Hawaiian dessert. (Trộn khoai môn nghiền, sữa dừa và đường để làm món tráng miệng truyền thống của Hawaii)
- Taro leaves are edible and commonly cooked as vegetables in tropical regions. (Lá khoai môn có thể ăn được và thường được chế biến như rau ở vùng nhiệt đới)
- In Chinese medicine, taro is used to stimulate appetite and invigorate the spleen. (Trong y học cổ truyền Trung Quốc, khoai môn được dùng để kích thích vị giác và bổ tỳ)
- Grated taro is added to this Vietnamese pancake to give it an enticing flavor and chewy texture. (Khoai môn nghiền được thêm vào bánh xèo Việt Nam để mang lại hương vị hấp dẫn và độ dai giòn)
- Poi is a Hawaiian staple food made from cooked and mashed taro roots. (Poi là món ăn chính trong ẩm thực Hawaii, được làm từ khoai môn luộc chín và nghiền nát)
- Taro roots should not be eaten raw due to the presence of calcium oxalate crystals that can irritate the throat. (Củ khoai môn không nên ăn sống do chứa tinh thể oxalat canxi có thể kích ứng cổ họng)
- The bright purple taro ice cream became an internet sensation with its vibrant color and unique flavor. (Kem khoai môn tím rực rỡ đã gây sốt trên mạng nhờ màu sắc bắt mắt và hương vị độc đáo)
Các cụm từ sử dụng từ vựng củ khoai môn tiếng Anh
Các cụm từ tiếng Anh có chứa từ củ khoai môn - taro.
Những cụm từ dưới đây thường xuyên đi kèm với từ taro (củ khoai môn/ khoai môn), giúp bạn có thể mô tả đặc điểm và những món ăn, thức uống với loại củ này trong giao tiếp tiếng Anh tốt hơn.
- Taro root/tuber - củ khoai môn.
- Taro leaves - lá khoai môn.
- Taro cake - bánh khoai môn.
- Taro porridge - cháo khoai môn.
- Mashed/grated taro - khoai môn nghiền.
- Boiled/steamed taro - khoai môn luộc.
- Taro milk tea - trà sữa khoai môn.
- Taro bubble tea - trà sữa trân châu khoai môn.
- Taro chips - khoai môn chiên.
- Taro fries - khoai môn chiên giòn.
Tên các loại khoai khác trong tiếng Anh và phân biệt với khoai môn
Ngoài khoai môn (taro), tiếng Anh còn có các từ để chỉ các loại củ và khoai khác nhau. Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt rõ ý nghĩa của chúng:
- Sweet potato: Khoai lang.
- Potato: Khoai tây.
- Yam: Khoai sọ, khoai mì.
- Purple yam: Khoai mỡ.
- Cassava: Sắn, khoai mì.
- Purple sweet potato: Khoai lang tím.
Từ danh sách các loại khoai mà chúng ta thường gặp, bạn có thể phân biệt chúng với khoai môn như sau:
- Bạn thường gọi củ khoai là yam, nhưng khi gọi rõ khoai sọ, khoai môn thì bạn có thể dùng chung tên taro, còn khoai tây và khoai lang sẽ có tên riêng biệt.
- Nếu nhìn vẻ bề ngoài thì có thể dễ dàng nhìn thấy điểm khác nhau giữa khoai môn, khoai sọ với khoai tây, khoai lang.
- Khoai môn ngoài màu trắng thì còn có màu tím với nhiều đốm rõ rệt, còn khoai sọ chỉ có màu trắng, nhưng nó lại cùng họ với nhau, còn khoai tây và khoai lang thì thịt mềm và dễ ăn hơn.
Kết thúc bài học từ vựng củ khoai môn tiếng Anh, bạn đã biết từ taro chỉ củ khoai môn/ khoai môn và cũng có thể sử dụng nó để gọi tên khoai sọ. Hy vọng, những kiến thức cơ bản, trọng tâm cũng như mở rộng se giúp bạn nâng cao vốn từ và biết cách sử dụng từ tiếng Anh tốt hơn trong giao tiếp. Hẹn gặp lại các bạn ở những chia sẻ thú vị khác của hoctienganhnhanh.vn nhé!