Khi học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ fee trong sách vở, phim ảnh hoặc trong những tình huống giao tiếp hàng ngày. Vậy fee là gì và cách sử dụng ra sao? Đây là một từ tưởng chừng đơn giản nhưng lại có vai trò rất quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong đời sống. Trong bài viết này, ILA sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về fee, đồng thời phân biệt điểm khác nhau giữa các từ có nét nghĩa tương đồng như fare và ticket. Qua đó, bạn sẽ biết cách sử dụng đúng những từ này trong bài viết tiếng Anh cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Fee là gì?

Fee là từ vựng tiếng Anh thông dụng, rất hay được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Về nghĩa, theo từ điển Cambridge, fee /fiː/ mang ý nghĩa là một khoản tiền được trả cho một công việc cụ thể hoặc để được hưởng một quyền lợi hay dịch vụ nào đó. Như vậy, nếu dịch sang tiếng Việt thì từ này sẽ được dịch là phí, khoản phí.
Ví dụ:
• Students have to pay tuition fees at the beginning of each semester. (Sinh viên phải đóng học phí vào đầu mỗi học kỳ.)
• The lawyer charged a high fee for his services. (Luật sư tính một khoản phí cao cho dịch vụ của mình.)
Thông thường, từ fee sẽ được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến giáo dục như tuition fee - học phí, dịch vụ chuyên môn như consultation fee - phí tư vấn hoặc các loại lệ phí như entrance fee - phí vào cổng.
Bên cạnh thắc mắc fee là gì, một số người băn khoăn không biết fee là từ loại gì. Trong tiếng Anh, fee là danh từ đếm được nên nếu dùng ở số nhiều, bạn sẽ cần thêm “s” là fees - nhiều khoản phí. Ngoài ra, một điều quan trọng bạn cần lưu ý là fee chỉ là danh từ chứ không phải là động từ. Nếu bạn muốn dùng động từ với ý nghĩa tính phí thì phải dùng từ charge (someone) a fee (tính ai một khoản phí).
Vậy fee thường đi với giới từ gì? Từ fee thường đi với một số giới từ nhất định tùy vào ngữ cảnh. Cụ thể:
• Fee for: Đây là trường hợp phổ biến nhất, dùng để nói phí cho dịch vụ, quyền lợi hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ: They charge a fee for delivery. (Họ tính phí giao hàng.)
• Fee to (do something): Dùng khi nói đến phí để làm một hành động cụ thể.
Ví dụ: There’s a fee to enter the museum. (Có phí để vào tham quan bảo tàng.)
• Fee of + số tiền: Dùng khi bạn muốn nêu cụ thể mức phí là bao nhiêu tiền.
Ví dụ: A fee of £50 will be applied for cancellations. (Phí 50 bảng sẽ được áp dụng nếu hủy.)
• Fee on: Dùng để nói đến phí được áp đặt lên một loại hoạt động, giao dịch hoặc đối tượng nào đó.
Ví dụ: A fee on foreign currency exchanges. (Phí áp dụng trên các giao dịch đổi ngoại tệ.) → Cách dùng này thường thấy trong các chính sách, luật pháp hoặc tài chính ngân hàng.
>>> Tìm hiểu thêm: In terms of là gì? Định nghĩa và cách sử dụng
Phân biệt fee, fare và ticket

Để nói về chi phí hoặc các khoản thanh toán, trong tiếng Anh sẽ có khá nhiều từ như fare, ticket. Vậy fee, fare và ticket khác nhau như thế nào? Từ fare, theo từ điển Cambridge, có nghĩa là số tiền bạn trả cho một chuyến đi bằng phương tiện như xe buýt hoặc tàu. Như vậy, có thể hiểu là phí vận chuyển bằng phương tiện di chuyển như tàu, xe buýt, máy bay…
Còn từ ticket sẽ có nghĩa là một mảnh giấy nhỏ được đưa cho ai đó, thường là để chứng minh họ đã trả tiền cho một sự kiện, chuyến đi hoặc hoạt động. Ticket trong tiếng Việt có nghĩa là “tấm vé”. Vậy phân biệt fee, fare và ticket như thế nào?
3. Bài tập 3: Viết lại câu không đổi nghĩa

1. You have to pay money to enter the park.
→ You have to pay an _____________ to enter the park.
2. The cost of applying for the visa is $60.
→ The _____________ for the visa is $60.
3. He didn’t have to pay anything for registration.
→ He was _____________ the registration fee.
4. The charge for using the gym is quite reasonable.
→ The _____________ for gym use is quite reasonable.
5. The bus company increased ticket prices.
→ The company raised the _____________ by 10%.
Đáp án bài tập fee là gì
1. You have to pay an entrance fee to enter the park.
2. The application fee for the visa is $60.
3. He was exempt from the registration fee.
4. The fee for gym use is quite reasonable.
5. The company raised the fare by 10%.
Kết luận
Qua những chia sẻ trên, bạn chắc hẳn đã hiểu rõ fee là gì, cũng như cách phân biệt fee với những từ thường gây nhầm lẫn như fare hay ticket. Mặc dù fee là một từ khá đơn giản, nhưng để sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh, bạn vẫn cần nắm vững ý nghĩa và tình huống dùng phù hợp. Hãy ghi nhớ những điểm khác biệt đã được phân tích trong bài để tự tin hơn khi viết và giao tiếp tiếng Anh nhé!