Cách gọi tên 12 cung hoàng đạo tiếng Trung chuẩn nhất
I. Cung hoàng đạo tiếng Trung là gì?
Cung hoàng đạo tiếng Trung là 星座, phiên âm xīngzuò, tên gọi khác là mười hai chòm sao hoàng đạo 十二个星座 /shí’èr gè xīngzuò/ hoặc mười hai cung hoàng đạo 黄道十二宫 /huángdào shí’èr gōng/ . Đây là 12 cung 30 độ của Hoàng đạo, bắt đầu từ điểm xuân phân, còn được gọi là điểm đầu của Bạch Dương.
Thứ tự của 12 cung hoàng đạo sẽ là Bạch Dương, Kim Ngưu, Song Tử, Cự Giải, Sư Tử, Xử Nữ, Thiên Bình, Thiên Yết, Nhân Mã, Ma Kết, Bảo Bình và Song Ngư. Và mỗi khu vực sẽ được đặt tên theo chòm sao mà nó đi qua trong lúc được đặt tên.
II. Tên gọi 12 cung hoàng đạo tiếng Trung
Cách đọc tên của 12 cung hoàng đạo tiếng Trung là gì? Hãy cùng PREP tìm hiểu chi tiết ở ngay bảng sau bạn nhé!
III. Từ vựng về tính cách và biểu tượng của 12 cung hoàng đạo tiếng Trung
Cùng PREP học bộ từ vựng về tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung chi tiết dưới đây nhé!
1. Cung Bạch Dương 白羊座
Theo chiêm tinh học, Bạch Dương là chòm sao đầu tiên trong danh sách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung. Đây cũng là cung cai quản thời gian từ ngày 21/3 đến hết ngày 19/4.
2. Cung Kim Ngưu 金牛座
Cung Kim Ngưu 金牛座 (21/04 - 20/05) là một trong những cung hoàng đạo tiếng Trung có biểu tượng là con bò vàng. Hãy cùng PREP tìm hiểu về đặc trưng tính cách của cung hoàng đạo trong tiếng Trung - Cung Kim Ngưu dưới bảng sau nhé!
3. Cung Song Tử 双子座
Cung Song Tử 双子座 (21/5 - 20/6), mang biểu tượng là hai em bé song sinh. Hãy cùng PREP tìm hiểu tính cách 12 cung hoàng đạo bằng tiếng Trung - cung Song Tử ở dưới bảng sau nhé!
4. Cung Cự Giải 巨蟹座
Cung Cự Giải 巨蟹座 (21/6 - 22/7) mang biểu tượng là con cua. PREP cũng đã hệ thống lại danh sách từ vựng về tính cách của cung Cự Giải dưới bảng sau nhé!
5. Cung Sư Tử 狮子座
Cung Sư Tử có tên tiếng Trung là 狮子座, thuộc thời gian 23/7-22/8. Người thuộc cung Sư Tử sẽ mang những đặc trưng tính cách như sau:
6. Cung Xử Nữ 处女座
Cung Xử Nữ có tên tiếng Trung là 处女座 (23/8-22/9) với biểu tượng là người trinh nữ. Hãy cùng PREP học ngay bộ từ vựng tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung - cung Xử Nữ dưới bảng sau nhé!
7. Cung Thiên Bình 天秤座
Cung Thiên Bình có tên tiếng Trung là 天秤座 (23/9-23/10) có biểu tượng là cái cân. Dưới đây là danh sách từ vựng về tính cách của những người thuộc chòm sao Thiên Bình mà PREP đã hệ thống lại.
8. Cung Bọ Cạp 天蝎座
Cung Bọ Cạp hay còn có tên gọi là Cung Thiên Yết, tên tiếng Trung là 天蝎座 (24/10-22/11). Sau đây, hãy cùng PREP học tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung - cung Bọ Cạp ở dưới bảng sau nhé!
9. Cung Nhân Mã 射手座
Lưu ngay bộ từ vựng tiếng cách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung - cung Nhân Mã 射手座 (22/11 - 21/12) dưới bảng sau nhé!
10. Cung Ma Kết 摩羯座
Cung Ma Kết 摩羯座, nằm trong khoảng thời gian từ ngày 22/12 đến 19/1. Người thuộc cung hoàng đạo này sẽ sở hữu những tính cách đặc trưng như sau:
11. Cung Bảo Bình 宝瓶座
Cung Bảo Bình 宝瓶座 thuộc thời gian từ 20/01 - 18/02. Hãy cùng PREP “bỏ túi” ngay bộ từ vựng tính cách 12 cung hoàng đạo tiếng Trung - củng Bảo Bình dưới bảng sau nhé!
12. Cung Song Ngư 双鱼座
Cung Song Ngư tên tiếng Trung là 双鱼座. Những người thuộc cung hoàng đạo này sinh vào thời gian từ 19/02 đến 20/3. Hãy lưu ngay bộ từ vựng tiếng Trung về tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Trung - cung Song Ngư dưới bảng sau nhé!
IV. Mẫu câu giao tiếp hỏi về các cung hoàng đạo tiếng Trung
Hãy cùng PREP học các mẫu câu giao tiếp hỏi về 12 cung hoàng đạo tiếng Trung ở dưới bảng sau nhé!
V. Học từ vựng 12 cung hoàng đạo tiếng Trung qua video
Để giúp ghi nhớ từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Trung nhanh hơn, bạn có thể tham khảo một số video youtube miễn phí. Ngoài việc giúp ôn từ vựng hiệu quả, đây là nguồn tài nguyên cung cấp rất nhiều mẫu câu giao tiếp tiếng Trung thông dụng liên quan đến chủ đề cung hoàng đạo. Dưới đây video hữu ích mà PREP đã sưu tầm lại. Hãy tham khảo và học tập nhé!
The 12 Zodiac Signs in Chinese | 12星座中文 - Video cung cấp từ vựng về 12 cung hoàng đạo tiếng Trung. Mỗi từ sẽ đưa ra một số mẫu câu giao tiếp thông dụng có phiên âm và dịch nghĩa đầy đủ.
Tham khảo thêm bài viết:
Cách gọi tên 12 con giáp tiếng Trung đúng, chuẩn!
Update đầy đủ 130+ từ vựng tiếng Trung về tính cách con người
Như vậy, PREP đã bật mí chi tiết danh sách từ vựng về tên gọi, biểu tượng và tính cách của 12 cung hoàng đạo tiếng Trung. Hy vọng, những kiến thức mà bài viết chia sẻ hữu ích cho những bạn đang trong quá trình học và nâng cao Hán ngữ.