Confirm là một từ vựng rất thông dụng trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn đạt việc xác nhận một thông tin, sự việc nào đó. Tuy nhiên, confirm đi với giới từ gì? Cách sử dụng như thế nào? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp chi tiết những thắc mắc trên.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/confirm)
Confirm /kənˈfɜːm/ là động từ có nghĩa là xác nhận, chứng thực điều gì đó. Từ điển Cambridge định nghĩa confirm là to make an arrangement or meeting certain, often by phone or writing.
Ví dụ:

Bảng liệt kê các từ loại khác của confirm:

Confirm là một ngoại động từ (transitive verb), thường đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ. Tuy nhiên, trong một số cụm từ hay cấu trúc, confirm có thể đi kèm với giới từ như with, to, by, for, in tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến:

Cấu trúc:
Ý nghĩa: Xác nhận thông tin với một người nào đó.
Ví dụ:

Cấu trúc:
Ý nghĩa: Cung cấp thông tin xác nhận cho một người nào đó biết.
Ví dụ:
Xem thêm: Đại từ tân ngữ (Object pronouns): Khái niệm, cách dùng và bài tập

Cấu trúc:
Ý nghĩa: Nói về phương tiện hoặc cách thức được sử dụng để xác nhận thông tin, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, tài liệu, pháp lý.
Ví dụ:

Cấu trúc:
Ý nghĩa: Xác nhận thay cho người khác hoặc xác nhận cho một mục đích cụ thể, thường dùng trong đặt chỗ, dịch vụ, sự kiện.
Ví dụ:

Cấu trúc:
Ý nghĩa: Xác nhận thông tin dựa trên nguồn hoặc tài liệu cụ thể.
Ví dụ:

>> Xem thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Định nghĩa, ví dụ
Trong tiếng Anh, confirm là một động từ linh hoạt và thường xuyên được dùng trong cả văn nói lẫn văn viết để xác nhận, khẳng định hoặc làm rõ thông tin. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến với confirm.

Ý nghĩa: Xác nhận một điều gì đó cụ thể.
Ví dụ:

Ý nghĩa: Xác nhận ai đó sẽ làm điều gì đó.
Ví dụ:

Ý nghĩa: Xác nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc đã xảy ra.
Ví dụ:

>> Xem thêm: Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh kèm ví dụ, bài tập dễ hiểu
Ý nghĩa: Xác nhận liệu điều gì đó có đúng không (dùng với whether/if).
Ví dụ:

Ý nghĩa: Xác nhận một ai đó hoặc điều gì đó là (vai trò, chức danh…) cụ thể.
Ví dụ:

Ý nghĩa: Dạng bị động, có nghĩa là được xác nhận với tư cách, vai trò hoặc chức năng cụ thể.
Ví dụ:

>> Xem thêm: Các dạng câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) trong tiếng Anh
Ý nghĩa: Xác nhận ai đó hoặc điều gì đó cho một mục đích/sự kiện cụ thể.
Ví dụ:

>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh như người bản xứ chỉ với 5k/ngày cùng ELSA Speak! Click để khám phá ngay!
Bảng liệt kê một số cụm từ tiếng Anh phổ biến với confirm:
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về thói quen hàng ngày ai cũng nên biết

Dưới đây là các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với confirm mang nghĩa là xác nhận, chứng thực thông tin.
Bảng từ đồng nghĩa tiếng Anh với confirm:

Bảng các từ trái nghĩa với confirm:

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Premium không đơn thuần chỉ là một ứng dụng học tiếng Anh, mà còn là gia sư AI cá nhân, luôn sẵn sàng 24/7 để hỗ trợ bạn rèn luyện khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ. Click để không bỏ lỡ ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay!
Confirm password là thao tác yêu cầu bạn phải xác nhận lại mật khẩu.Ví dụ: Please enter your password again in the confirm password field. (Vui lòng nhập lại mật khẩu của bạn trong trường xác nhận mật khẩu.)
Confirm mail trong tiếng Anh có nghĩa là xác nhận email.
Ví dụ: You will receive a confirm email shortly after registering your account. (Bạn sẽ nhận được một email xác nhận ngay sau khi đăng ký tài khoản của mình.)
>> Đọc ngay: Hướng dẫn viết email trả lời phỏng vấn bằng tiếng Anh đúng chuẩn, chuyên nghiệp
Confirm có thể được viết tắt là conf trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ: Trong tài liệu trình ký bạn bạn note “Please conf. the details.” để người ký nắm thông tin.
Confirm to V là cấu trúc đúng.Ví dụ: I confirmed Sarah to lead the presentation at the conference. (Tôi đã xác nhận với Sarah rằng cô ấy sẽ dẫn dắt buổi thuyết trình tại hội nghị.)
Có thể dùng cả 2 cách confirm to và confirm with.
Bài tập - Chọn đáp án đúng
1. I need to confirm ______ you are attending the meeting.
A) that
B) whether
C) if
D) all of the above
2. Please confirm your password ______ the registration form.
A) in
B) on
C) to
D) with
3. She was confirmed ______ the new manager last week.
A) as
B) to
C) for
D) by
4. The confirmation ______ your appointment will be sent via email.
A) in
B) of
C) for
D) about
5. He confirmed the details ______ the project with his team.
A) for
B) with
C) to
D) by
6. The event has been confirmed ______ next Friday.
A) on
B) in
C) for
D) at
7. We need a confirmer ______ the information provided.
A) of
B) for
C) with
D) by
8. I will reconfirm the meeting time ______ you tomorrow.
A) with
B) for
C) to
D) by
9. The confirmed schedule was sent ______ all participants.
A) to
B) for
C) with
D) by
10. This document serves as a confirmation ______ your request.
A) of
B) to
C) for
D) in
11. The manager confirmed him ______ lead the team.
A) to
B) for
C) as
D) with
12. She received a confirmation email ______ her registration.
A) on
B) for
C) of
D) about
13. The results are yet ______ confirmed by the committee.
A) to be
B) to
C) for
D) in
14. He is a confirmed ______ of the new policy.
A) confirmation
B) confirmer
C) confirmed
D) confirmatory
15. You should confirm ______ the changes made to the document.
A) about
B) in
C) for
D) with
Đáp án
Nhìn chung, confirm là một từ rất linh hoạt với nhiều cách sử dụng khác nhau. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc confirm đi với giới từ gì, đồng thời tự tin áp dụng từ này trong mọi ngữ cảnh. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích bạn nhé!
Link nội dung: https://tcquoctesaigon.edu.vn/index.php/confirm-di-voi-gioi-tu-gi-a107280.html