Trang thông tin tổng hợp
    Trang thông tin tổng hợp
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Ẩm Thực Công Nghệ Kinh Nghiệm Sống Du Lịch Hình Ảnh Đẹp Làm Đẹp Phòng Thủy Xe Đẹp Du Học
    1. Trang chủ
    2. Du Học
    Mục Lục
    • #1.I.Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
    • #2.1.Khi hỏi mua thuốc
    • #3.2.Khi hỏi cách sử dụng thuốc
    • #4.II. Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
    • #5.1.Khi trả lời về các loại thuốc
    • #6.2. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc
    • #7.III. Từ vựng về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc
    • #8.1.Các loại thuốc
    • #9.2. Các loại bệnh trong tiếng Anh

    TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ TẠI HIỆU THUỐC

    avatar
    kangta
    21:23 26/06/2024

    Mục Lục

    • #1.I.Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
    • #2.1.Khi hỏi mua thuốc
    • #3.2.Khi hỏi cách sử dụng thuốc
    • #4.II. Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
    • #5.1.Khi trả lời về các loại thuốc
    • #6.2. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc
    • #7.III. Từ vựng về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc
    • #8.1.Các loại thuốc
    • #9.2. Các loại bệnh trong tiếng Anh

    Tiếng anh giao tiếp theo chủ đề tại hiệu thuốc. Trao đổi với các dược sĩ tại hiệu thuốc bằng tiếng Anh là một tình huống không hề dễ dàng với bất kỳ ai. Từ vựng thì chuyên ngành, hơn nữa lại còn phải nghe hiểu và trả lời được chính xác tình trạng sức khỏe của mình. Vậy nên, trong bài viết này. A+ English sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc cần thiết nhất, giúp bạn sẵn sàng “bắn tiếng Anh” trong trường hợp nguy cấp này.

    I.Bệnh nhân và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

    1.Khi hỏi mua thuốc

    I’d like to speak to the pharmacist, please. Tôi muốn gặp dược sĩ.

    I’d like some… Tôi muốn mua thuốc…

    Have you got anything for…? Bạn có thuốc nào chữa cho… không?

    Can you recommend anything for….? Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?

    I’ve got a rash. Tôi bị phát ban.

    I’m suffering from…Can you give me something for it? Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?

    Can I buy this without a prescription? Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không?

    I’ve got a prescription here from the doctor. Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ.

    Can you prepare this prescription? Bạn có thể lấy thuốc cho tôi theo đơn thuốc này được không?

    2.Khi hỏi cách sử dụng thuốc

    How do I take this medicine? Thuốc này tôi uống thế nào?

    How many tablets do I have to take each time? Mỗi lần tôi phải uống mấy viên?

    When do I take this medicine? Tôi uống thuốc này lúc nào?

    Does it have any side - effects? Cái này có tác dụng phụ không?

    Can this medicine be used for all ages? Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?

    II. Dược sĩ và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

    1.Khi trả lời về các loại thuốc

    Do you have a prescription? Bạn có đơn thuốc không?

    I need to have your prescription. Tôi cần đơn thuốc của bạn.

    It’s only available on prescription. Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.

    What are your symptoms? Triệu chứng của bạn là gì?

    This medicine will relieve your pain. Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn

    Are you allergic to any medication? Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?

    I’ll prescribe some (high dose) medicine for you. Tôi sẽ kê 1 ít thuốc (liều cao) cho bạn.

    You could try this cream. Anh/chị có thể thử loại kem bôi này.

    This medicine can make you feel drowsy. Loại thuốc này có thể khiến anh/chị buồn ngủ.

    Have you tried….? Bạn đã thử…. chưa?

    2. Khi hướng dẫn bệnh nhân sử dụng thuốc

    Giao tiếp tiếng anh theo chủ đề tai nhà thuốc. Ngoài ra, bổ sung thêm tài liệu nâng cao nói tiếng anh.

    The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully.

    Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.

    Please take the medicine according to the instruction. Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.

    Take two of these pills three times a day and after meals. Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.

    One tablet each time, three times daily Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.

    Don’t take the medicine while drinking wine Không uống thuốc trong khi dùng rượu

    You should avoid alcohol. Anh/chị nên tránh rượu bia.

    Take this medicine before eating. Uống thuốc này trước khi ăn nhé.

    Take it before going to bed. Uống trước khi đi ngủ nhé.

    This medication should be taken before/ with/ after meals. Loại thuốc này nên uống trước/ trong/ sau khi ăn.

    Take it in the afternoon, two teaspoons a day. Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.

    Don’t drink wine while taking this medication! Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc!

    Don’t drive after taking this medication! Không lái xe sau khi uống thuốc

    This medicine is for drink use only. Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.

    III. Từ vựng về chủ đề giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc

    1.Các loại thuốc

    Aspirin: Thuốc hạ sốt

    Antibiotics: Kháng sinh

    Cough mixture: Thuốc ho nước

    Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy

    Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp

    Eye drops: Thuốc nhỏ mắt

    fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè

    Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa

    Laxatives: Thuốc nhuận tràng

    Lip balm (lip salve): Sáp môi

    Medicine: Thuốc

    Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin

    Painkillers: Thuốc giảm đau

    Plasters: Miếng dán vết thương

    Prescription: Đơn thuốc

    Sleeping tablets: Thuốc ngủ

    Throat lozenges: Thuốc đau họng viên

    Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe

    Vitamin pills: Thuốc vitamin

    Medication: Dược phẩm

    Capsule: Thuốc con nhộng

    Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm

    Ointment: Thuốc mỡ

    Paste: Thuốc bôi

    Pessary: Thuốc đặt âm đạo

    Powder: Thuốc bột

    Solution: Thuốc nước

    Spray: Thuốc xịt

    Suppository: Thuốc đạn

    Syrup: Thuốc bổ dạng siro

    Tablet: Thuốc viên

    Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau

    2. Các loại bệnh trong tiếng Anh

    Toothache: Đau răng

    Backache: Đau lưng

    Stomachache: Đau bụng

    Earache: Đau tai

    Headache: Đau đầu

    Sore throat: Đau cổ họng

    Diarrhoea: Tiêu chảy

    Measles: Bệnh sởi

    Flu: Cảm cúm

    Broken leg: Gãy chân

    Fever: Sốt

    Cramp: Chuột rút

    Runny nose: Chảy nước mũi

    Rash: Phát ban

    Cold: Cảm lạnh

    Chickenpox: Bệnh thủy đậu

    Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm

    Acne: Mụn trứng cá

    Burn: Vết bỏng

    Indigestion: Khó tiêu

    Bài viết trên là mẫu câu giao tiếp tiếng Anh theo chủ đề tại hiệu thuốc. A+ English hy vọng bạn sẽ có thêm nhiều vốn từ và mẫu câu để tự tin giao tiếp thực tế. Bên cạnh đó, đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh nâng cao trình độ cải thiện tiếng anh. Giúp trở thành công dân toàn cầu.

    0 Thích
    Chia sẻ
    • Chia sẻ Facebook
    • Chia sẻ Twitter
    • Chia sẻ Zalo
    • Chia sẻ Pinterest
    In
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS
    • Điều khoản sử dụng
    • Chính sách bảo mật
    • Cookies
    • RSS

    Trang thông tin tổng hợp tcqtsaigon

    Website tcqtsaigon là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

    © 2025 - tcquoctesaigon

    Kết nối với tcquoctesaigon

    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    vntre
    thời tiết đà nẵng Hitclub SHBET mb66 trang chủ MB66/ MB66 99ok NOHU MB66 mm88 69vn F168 F168
    Trang thông tin tổng hợp
    • Trang chủ
    • Ẩm Thực
    • Công Nghệ
    • Kinh Nghiệm Sống
    • Du Lịch
    • Hình Ảnh Đẹp
    • Làm Đẹp
    • Phòng Thủy
    • Xe Đẹp
    • Du Học
    Đăng ký / Đăng nhập
    Quên mật khẩu?
    Chưa có tài khoản? Đăng ký