Halloween là lễ hội nổi tiếng khắp thế giới, mọi người thường kỷ niệm ngày lễ này vào cuối tháng 10 hàng năm. Trong bài viết này, SunUni Academy đã tổng hợp một bộ từ vựng, lời chúc Halloween bằng tiếng Anh. SunUni-ers đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời này để mở rộng vốn từ vựng và làm cho ngày này trở thành một ngày kỷ niệm đáng nhớ nhé.
1. Một số từ vựng về Halloween thông dụng trong tiếng Anh
Từ vựng Halloween & Ý nghĩa Ví dụ từ vựng Halloween Treat or Trick: Cho kẹo hay Bị ghẹo - The park is the only safe place to trick-or-treat anymore -> Công viên là nơi an toàn duy nhất để chơi trò cho kẹo hay bị ghẹo. Pumpkin: Bí đỏ - Halloween pumpkins and trick-or-treating started to become popular in England about 20 or 30 years ago. -> Bí ngô Halloween và trò trick-or-treating bắt đầu trở nên phổ biến ở Anh khoảng 20 hoặc 30 năm trước. Jack o’ lantern: Đèn quả bí ngô - When Irish immigrants moved to the U.S., they began carving jack-o’-lanterns from pumpkins. -> Khi những người nhập cư Ireland chuyển đến Mỹ, họ bắt đầu chạm khắc những chiếc đèn lồng từ quả bí ngô Wand: Đũa thần - The fairy godmother waved her magic wand over the cabbages and they turned into horses. -> Bà tiên đỡ đầu vẫy cây đũa thần của mình trên những cây cải bắp và chúng biến thành ngựa. Broomstick: Chổi bay - In children’s books, witches are often shown riding broomsticks. -> Trong các cuốn sách dành cho trẻ em, các phù thủy thường được thể hiện bằng việc cưỡi chổi. Skull: Đầu lâu - Shop for creepy Halloween skeleton decorations and skulls including: realistic skulls, animated skeletons, plastic skeletons,… -> Mua sắm đồ trang trí ngày lễ Halloween rùng rợn bằng bộ xương và đầu lâu bao gồm: đầu lâu thực tế, bộ xương hoạt hình, bộ xương nhựa,… Devil: Ác quỷ - The devil was painted with horns and cloven hoofs. -> Ác quỷ được vẽ bằng sừng và móng guốc. Ghost: Con ma - Do you believe in ghosts? -> Bạn có tin vào ma quỷ? Bat: Con dơi - The bat is an indispensable symbol in Halloween. -> Con dơi là biểu tượng không thể thiếu trong lễ hội Halloween2. Các từ vựng về Halloween khác
2.1 Từ vựng về Halloween - miêu tả cảm xúc
- Afraid /ə’freid/: Lo lắng, sợ hãi. Ví dụ: My siter was afraid, but never thought of quitting (Chị tôi sợ, nhưng chưa bao giờ nghĩ đến việc bỏ cuộc).
- Freaky /ˈfriːki/: Kỳ cục, quái đản. Ví dụ: Freakish weather conditions have caused massive traffic jams in the area (Điều kiện thời tiết kỳ lạ đã gây ra ùn tắc giao thông lớn trong khu vực).
- Creepy /’kri:pi/: Rùng mình, nổi da gà, sởn gai ốc. Ví dụ: She got pestered by a creepy cab driver (Cô ấy bị làm phiền bởi một tài xế taxi đáng sợ).
- Eerie /’iəri/: Kỳ lạ, ma quái, sợ sệt vì mê tín. Ví dụ: He had the eerie feeling that he had met this stranger before (Anh có cảm giác kỳ lạ rằng anh đã gặp người lạ này trước đây).
- Silly /’sili/: Ngờ nghệch, khờ dại. Ví dụ: I feel silly in this dress (Tôi cảm thấy ngớ ngẩn trong chiếc váy này).
- Frightened /’fraitnd/: Hoảng sợ. Ví dụ: She gets frightened when he shouts at her (Cô ấy sợ hãi khi anh ấy hét vào mặt cô ấy).
- Spooky (Spookish) /’spu:kiʃ/: Làm cho sợ hãi. Ví dụ: It was a spooky coincidence (Đó là một sự trùng hợp ma quái).
- Scary /’skeəri/: Làm kinh hoàng. Ví dụ: She’s a scary woman (Cô ấy là một người phụ nữ đáng sợ).
2.2 Từ vựng về Halloween - miêu tả hoạt động
Sử dụng những từ vựng về Halloween dưới đây để dễ dàng miêu tả các hoạt động sẽ diễn ra trong ngày lễ này:
- Apple bobbing: Gắp táo bằng miệng
- Trick or Treat: Chọc ghẹo hay cho kẹo
- Diy: Tự làm đồ thủ công
- Pumpkin golf: Đánh gôn vào quả bí ngô
- Pumpkin bowling: Ném bóng bí ngô
2.3 Từ vựng về Halloween - miêu tả đồ dùng
Các đồ dùng dưới đây chính là biểu tượng của ngày lễ Halloween. Học thuộc lòng những từ vựng về Halloween này để dễ dàng giao tiếp tiếng Anh bạn nhé!
- Pumpkin /’pʌmp,hænd/: Bí đỏ
- Skull /skʌl/: Đầu lâu
- Bat /bæt/: Con dơi
- Jack o’ lantern: Lễ hội đèn bí ngô
- Haystack /’heistæk/: Đống cỏ khô
- Owl /aul/: Con cú
- Black cat /blæk kæt/: Con mèo đen
- Trick or treat: Một trò chơi trong ngày Halloween
- Haunted house /aul haus/: Nhà hoang, nhà bị ma ám
- Scarecrow /’skeəkrou/: Bù nhìn, người rơm
- Spider web /’spaidə web/: Mạng nhện
- Ponoma apple: Quả táo Ponoma
- Candy /’kændi/: Kẹo
- Wand /wɔnd/: Đũa phép
- Demon /’di:mən/: Quỷ
- Candy bad /’kændi bæd/: Túi đựng kẹo
- Mask /mɑ:sk/: Mặt nạ
- Costumes /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang
- Ghost coffin /goust ‘kɔfin/: Quan tài ma
- Tombstone /’tu:mstoun/: Bia mộ
- Broomstick /ˈbruːmstɪk/: Chổi bay
- Fairy /’feəri/: Bà tiên
2.4 Từ vựng về Halloween - miêu tả hình tượng nhân vật hóa trang
Halloween - ngày lễ hóa trang thì sao có thể thiếu từ vựng về Halloween miêu tả hình tượng nhân vật hóa trang nhé:
- Alien /’eiljən/: Người ngoài hành tinh
- Zombie /ˈzɒmbi/: Thây ma
- Monster /’mɔnstə/: Quái vật
- Clown /klaun/: Chú hề
- Skeleton /’skelitn/: Bộ xương người
- Werewolf /’w :wulf/: Chó sói
- Vampire /’væmpaiə/: Ma cà rồng
- Devil /’devl/: Ác quỷ
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Witch /’wit/: Phù thủy
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: Siêu anh hùng
- Ghost /goust/: Con ma
3. Tổng hợp lời chúc Halloween ý nghĩa nhất
STT Tiếng Anh Ý nghĩa tiếng Việt 1 I wish you have a happy Halloween filled with loads of great adventures! May the spirits and witches grant you all your wishes. Tôi chúc bạn có một Halloween vui vẻ với vô số cuộc phiêu lưu tuyệt vời! Hy vọng rằng các linh hồn và phù thủy ban cho bạn tất cả những điều ước của bạn. 2 May your jack-o-lantern burn bright all through the night! Happy Halloween…hope it’s the best one yet! Hy vọng rằng đèn bí ngô của bạn cháy sáng suốt đêm! Halloween vui vẻ…mong rằng đó là lễ hội tuyệt vời nhất! 3 Wish you lots of spooky surprises and frightful fun on Halloween Day! Chúc bạn có nhiều bất ngờ ma quái và niềm vui kinh khủng trong ngày Halloween! 4 Don’t let any vampires suck the fun out of your night…have a frightfully festive Halloween! Đừng để bất kỳ ma cà rồng nào hút mất niềm vui trong đêm của bạn…chúc bạn có một lễ hội Halloween kinh hoàng! 5 Yarrrgh! Ye be a mighty fine pirate this Halloween…be sure to scour for plenty o’ plunder and take heed to the night! Thật tuyệt! Bạn hãy trở thành một tên cướp biển hùng mạnh trong Halloween này…hãy chắc chắn rằng bạn sẽ lùng sục để cướp được nhiều của cải và chú ý đến màn đêm! 6 Happy Halloween! I hope you enjoy all the fun festivities and have a super scary costume ready. Save some candy for us! Halloween vui vẻ! Tôi hy vọng bạn tận hưởng tất cả các lễ hội vui vẻ và chuẩn bị sẵn một bộ trang phục siêu đáng sợ. Tiết kiệm một số kẹo cho chúng tôi!4. Mẫu bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh
Sau đây là hai đoạn văn mẫu viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh để bạn tham khảo và hoàn thiện bài viết của riêng mình.
4.1 Đoạn văn mẫu viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh
Đoạn văn dưới đây giới thiệu một số nét chính về Halloween, bạn có thể xem và chọn một số ý phù hợp cho bài viết về lễ hội Halloween bằng tiếng Anh của mình nhé.
Đoạn văn mẫu:
Halloween is a festival which takes place on 31st October and we all know that it’s a very popular festival in Western countries. However, it’s been gaining its popularity in Asian countries like Vietnam. Over 2000 years ago, people believed that on the night of 31st October evil spirits went through the boundaries between the world of the living and the dead to cross to the world of the living. Therefore, people were very scared about this, so they wore handmade masks and scary costumes, decorated their houses with things like jack-o-lanterns, skulls and skeletons to disguise themselves from the spirits so that they wouldn’t harm them. In addition, on Halloween, children will go “trick or treating”, they go to many houses and ask for candies from adults. All in all, people have a great time together during the Halloween festival.
Dịch nghĩa:
Halloween là một lễ hội diễn ra vào ngày 31 tháng 10 và chúng ta đều biết rằng đây là một lễ hội rất phổ biến ở các nước phương Tây. Tuy nhiên, nó đang trở nên phổ biến ở các nước Châu Á như Việt Nam. Hơn 2000 năm trước, người ta tin rằng vào đêm 31 tháng 10, những linh hồn ma quỷ đã đi qua ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết để đến thế giới của người sống. Vì vậy, mọi người rất sợ hãi về điều này, họ đeo mặt nạ tự làm và trang phục đáng sợ, trang trí nhà bằng những thứ như đèn lồng bí ngô, đầu lâu và bộ xương để ngụy trang khỏi các linh hồn để chúng không làm hại họ. Ngoài ra, vào ngày Halloween, trẻ em sẽ đi chơi “cho kẹo hay bị ghẹo”, chúng đến nhiều nhà và xin kẹo từ người lớn. Nhìn chung, mọi người đều có khoảng thời gian tuyệt vời bên nhau trong lễ hội Halloween.
4.2 Đoạn văn mẫu viết về nơi đi chơi Halloween bằng tiếng Anh
Chúng ta có thể viết về các hoạt động, địa điểm mọi người thường ghé tới trong ngày lễ Halloween.
Đoạn văn mẫu:
Halloween, also known as All Hallows Eve, is associated with a number of activities. One of them is the practice of harmless pranks. Celebrants, especially children, wear masks and costumes for parties and for trick-or-treating go from house to house with the threat that they will pull a trick if they do not receive a treat, usually candy. They often disguise themselves as witches, vampires or mummies,… Another preferred activity is watching horror movies with families and friends at home. In addition, you can also join some Halloween costume parties or visit some haunted houses, the latter is only for brave people, honestly. During Halloween, I usually go out because I like the vibrant ambiance on the street. I love seeing people running around with jack-o-lanterns on their hands and a big smile on their face.
Dịch nghĩa:
Halloween gắn liền với một số hoạt động. Một trong số đó là việc chơi những trò đùa dọa nhau vô hại. Những người tham dự lễ hội, đặc biệt là trẻ em, đeo mặt nạ và trang phục cho các bữa tiệc và cho việc chơi “cho kẹo hay bị ghẹo”, đi từ nhà này sang nhà khác với lời đe dọa rằng chúng sẽ giở trò nếu không nhận được món quà, thường là kẹo. Một hoạt động ưa thích khác là xem phim kinh dị với gia đình và bạn bè ở nhà. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham gia một số bữa tiệc hóa trang Halloween hoặc ghé thăm một số ngôi nhà ma ám, hoạt động thứ hai chỉ dành cho những người dũng cảm thôi, thật sự đó. Trong lễ Halloween, tôi thường đi chơi vì tôi thích không khí sôi động trên đường phố. Tôi thích nhìn mọi người chạy xung quanh với những chiếc đèn lồng bí ngô trên tay và nụ cười tươi trên môi.
Đọc thêm
TRỌN BỘ QUY TẮC NỐI ÂM TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT
NGƯỜI ĐI LÀM NÊN HỌC TOEIC HAY IELTS?
PARAPHRASE TIẾNG ANH - NGHỆ THUẬT SỬ DỤNG CÂU/TỪ ĐỒNG NGHĨA HIỆU QUẢ