Thận là một cơ quan quan trọng trong cơ thể, đảm nhiệm vai trò lọc bỏ các chất độc ra khỏi máu và đào thải ra ngoài qua nước tiểu và giữ lại những chất cần thiết cho cơ thể. Chính vì vậy việc giữ cho thận khỏe mạnh, hoạt động hiệu quả bằng một chế độ dinh dưỡng bổ thận là một việc làm vô cùng cần thiết.
1. Chế độ dinh dưỡng bổ thận là gì?
Chế độ dinh dưỡng bổ thận là một cách bảo vệ thận khỏi bị tổn hại thêm. Có nghĩa là cần hạn chế những thực phẩm và đồ uống không có lợi cho thận. Đồng thời cần phải đảm bảo được sự cân bằng giữa năng lượng (calo), protein, vitamin và các khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Thận là một cơ quan nhỏ nhưng lại đảm nhiệm nhiều chức năng quan trọng trong cơ thể, gồm có:
- Lọc các chất thải.
- Bài tiết một số hormone điều hòa huyết áp.
- Cân bằng chất lỏng trong cơ thể.
- Sản xuất nước tiểu.
- ....
Bệnh tăng huyết áp và tiểu đường là những yếu tố nguy cơ phổ biến nhất gây bệnh thận. Ngoài ra, việc hút thuốc, tình trạng béo phì, yếu tố di truyền, giới tính và tuổi tác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh thận.
Lượng đường trong máu cao và huyết áp cao nếu không được kiểm soát sẽ gây tổn thương các mạch máu ở thận, làm giảm khả năng hoạt động một cách tối ưu của thận. Khi chức năng thận suy giảm, các chất thải sẽ tích tụ lại trong máu, bao gồm cả các chất thải từ thực phẩm, chúng sẽ gây hại cho sức khỏe của bạn.
Chính vì vậy chế độ dinh dưỡng bổ thận là rất quan trọng đối với tất cả mọi người. Và những người mắc bệnh thận lại càng phải chú ý đến chế độ dinh dưỡng hàng ngày hơn nữa.
2. Nhóm dinh dưỡng cho người suy thận
Mỗi một mức độ tổn thương thận sẽ có những hạn chế riêng trong chế độ ăn. Bạn nên trao đổi với bác sĩ chuyên khoa và các bác sĩ dinh dưỡng để xác định chế độ ăn uống tốt cho mình.
Đối với hầu hết những người mắc bệnh thận tiến triển, điều quan trọng là phải tuân thủ theo chế độ dinh dưỡng bổ thận giúp giảm lượng chất thải trong máu. Nó sẽ giúp tăng cường chức năng thận trong khi ngăn ngừa các tổn thương xuất hiện thêm.
Mặc dù chế độ ăn kiêng của từng bệnh nhân là khác nhau, nhưng nhìn chung những người bị bệnh thận nên hạn chế các chất sau trong chế độ ăn hàng ngày:
2.1 Natri
Đây là khoáng chất được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm, là thành phần chính của muối ăn. Natri có ảnh hưởng đến huyết áp, tham gia vào việc duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể. Thận khỏe mạnh sẽ giữ cho nồng độ natri trong máu ở mức kiểm soát.
Nhưng khi bị bệnh thận mạn tính, việc thêm natri và chất lỏng tích tụ trong cơ thể có thể gây ra một số vấn đề như sưng mắt cá chân, huyết áp cao, khó thở, tích tụ dịch xung quanh tim, phổi,...
Lượng natri trong khẩu phần ăn hàng ngày nên ít hơn 2g. Một số cách đơn giản để giảm lượng natri trong chế độ ăn hàng ngày như là:
- Hạn chế sử dụng muối ăn và gia vị có natri cao như nước tương, muối biển, muối tỏi,...
- Hạn chế sử dụng các thức ăn nhanh: bởi hầu hết chúng đều có nhiều natri.
- Hãy thử sử dụng các loại gia vị và thảo mộc mới thay cho muối.
- Tránh sử dụng thực phẩm đóng gói.
- Đọc kỹ nhãn sản phẩm trước khi mua, lựa chọn thực phẩm có chứa hàm lượng natri thấp.
- Rửa sạch các loại thực phẩm đóng hộp (thịt, cá, rau, đậu,..) trước khi sử dụng.
2.2 Kali
Kali là khoáng chất giúp cho các dây thần kinh và cơ bắp hoạt động một cách ổn định. Những bệnh nhân bị bệnh thận mạn tính, cơ thể sẽ không thể lọc được lượng kali dư thừa. Khi nồng độ kali trong máu tăng cao có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến tim. Lượng kali trong khẩu phần ăn hàng ngày nên ít hơn 2g.
Kali được tìm thấy trong nhiều loại trái cây và rau như chuối, bơ, dưa, khoai tây,... Người suy thận nên hạn chế các loại trái cây và rau này, nên sử dụng các thực phẩm chứa lượng kali thấp như là: táo, việt quất, dâu tây, quả mâm xôi, mận, dứa, cải bắp, súp lơ,...
2.3 Phốt pho và canxi
Đây là hai khoáng chất rất cần thiết để giữ cho xương chắc khỏe. Tuy nhiên khi thận bị suy yếu sẽ không thể loại bỏ được lượng phốt pho dư thừa trong máu. Khi đó người bệnh sẽ có nguy cơ mắc các bệnh tim. Lượng canxi trong máu giảm, cơ thể sẽ lấy canxi từ trong xương ra, điều này khiến cho xương bị yếu và dễ bị phá vỡ hơn.
Lượng phốt pho trong chế độ ăn hàng ngày của người suy thận nên ở mức dưới 800 - 1.000 mg, bằng cách:
- Lựa chọn thực phẩm có chứa hàm lượng phốt pho thấp.
- Ăn nhiều trái cây tươi và rau.
- Chọn ngũ cốc là gạo, ngô.
- Uống soda có màu sáng.
- Giảm thịt, cá và gia cầm.
- Hạn chế các sản phẩm từ sữa.
Các thực phẩm có chứa nhiều canxi cũng có xu hướng chứa nhiều phốt pho. Do đó, bác sĩ sẽ khuyên bệnh nhân suy thận nên giảm thực phẩm giàu canxi.
2.4 Protein
Đây là một chất dinh dưỡng mà bệnh nhân suy thận có thể sẽ phải hạn chế. Bởi vì thận đã bị tổn thương không thể loại bỏ các chất thải sinh ra từ quá trình chuyển hóa protein. Tuy nhiên, những bệnh nhân đang lọc máu lại có nhu cầu protein cao hơn.
3. Ăn gì bổ thận?
Các loại thực phẩm tốt cho người mắc bệnh thận đó là:
3.1 Súp lơ
Súp lơ xanh là một loại rau bổ dưỡng, là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng đặc biệt là vitamin C, vitamin K, vitamin B. Súp lơ cũng chứa các hợp chất chống viêm như indoles, và nó cũng là nguồn chất xơ tuyệt vời. Thêm vào đó, súp lơ có thể được sử dụng thay thế khoai tây cho món ăn ít kali.
Một chén (tương đương 124g) súp lơ nấu chín có chứa:
- Natri: 19 mg.
- Kali: 176 mg.
- Phốt pho: 40 mg.
3.2 Quả việt quất
Là một nguồn cung cấp chất chống oxy hóa tốt. Trong quả việt quất có chứa chất chống oxy hóa được gọi là anthocyanin, giúp bảo vệ bạn khỏi bệnh tim, một số bệnh ung thư, bệnh tiểu đường và suy giảm nhận thức.
Một cốc (tương đương 148g) quả việt quất tươi có chứa:
- Natri: 1,5 mg.
- Kali: 114 mg.
- Phốt pho: 18 mg.
3.3 Cá vược
Là một loại cá có chứa protein chất lượng cao, có chứa chất béo cực kỳ tốt cho sức khỏe đó là omega-3. Omega-3 giúp giảm viêm, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức, trầm cảm và lo lắng. Cá vược có chứa lượng phốt pho thấp hơn các loại hải sản khác.
Trong 85g cá vược nấu chín có chứa:
- Natri: 74 mg.
- Kali: 279 mg.
- Phốt pho: 211 mg.
3.4 Nho đỏ
Loại quả này không chỉ ngon mà còn cung cấp rất nhiều dinh dưỡng cho chúng ta. Nho đỏ chứa nhiều vitamin C và các chất chống oxy hóa là flavonoid có tác dụng giảm viêm. Ngoài ra, nho đỏ có chứa resveratrol cao, chất này có lợi cho sức khỏe tim mạch và chống lại bệnh tiểu đường, suy giảm nhận thức. Loại trái cây này rất thân thiện với thận.
Trong 75g nho đỏ có chứa:
- Natri: 1,5 mg.
- Kali: 144 mg.
- Phốt pho: 15 mg.
3.5 Lòng trắng trứng
Lòng đỏ rất bổ dưỡng nhưng lại chứa hàm lượng phốt pho cao. Trong khi đó lòng đỏ trứng cung cấp một nguồn protein chất lượng cao và thân thiện với thận. Đây cũng là lựa chọn tuyệt vời cho những bệnh nhân đang điều trị lọc máu, người cần lượng protein cao nhưng lại phải hạn chế phốt pho.
Trong hai lòng trắng trứng lớn (tương đương 66g) có chứa:
- Natri: 110 mg.
- Kali: 108 mg.
- Phốt pho: 10 mg.
3.6 Tỏi
Là nguồn cung cấp mangan, vitamin C, vitamin B6 và chứa các hợp chất lưu huỳnh có đặc tính chống viêm. Tỏi cũng giúp thêm hương vị cho các món ăn trở nên ngon hơn.
Ba tép tỏi (khoảng 9g) có chứa:
- Natri: 1,5 mg.
- Kali: 36 mg.
- Phốt pho: 14 mg.
3.7 Kiều mạch
Khác với nhiều loại ngũ cốc khác, kiều mạch có chứa lượng phốt pho thấp hơn. Kiều mạch rất bổ dưỡng, cung cấp vitamin B, magie, sắt và chất xơ tốt cho cơ thể.
Một nửa cốc (khoảng 84g) kiều mạch nấu chín có chứa:
- Natri: 3,5 mg.
- Kali: 74 mg.
- Phốt pho: 59mg.
3.8 Dầu ô liu
Đây là một nguồn chất béo và phốt pho lành mạnh cho người mắc bệnh thận. Phần lớn chất béo trong dầu ô liu là chất béo không bão hòa đơn, có đặc tính chống viêm. Chất béo này ổn định ở nhiệt độ cao, do đó đây là một lựa chọn tốt trong nấu ăn.
Một muỗng canh (khoảng 13,5g) dầu ô liu có chứa:
- Natri: 0,3 mg.
- Kali: 0,1 mg.
- Phốt pho: 0 mg.
3.9 Bulgur
Là một sản phẩm lúa mì nguyên hạt thân thiện với thận hơn so với các loại ngũ cốc nguyên hạt khác có chứa nhiều phốt pho và kali. Đây là nguồn cung cấp vitamin B, magie, sắt và mangan rất tốt cho cơ thể. Đồng thời bulgur cũng là một nguồn protein thực vật tuyệt vời và đầy đủ chất xơ, rất quan trọng cho hệ tiêu hóa.
Một nửa cốc (tương đương 91g) bulgur có chứa:
- Natri: 4,5 mg.
- Kali: 62 mg.
- Phốt pho: 36 mg.
3.10 Bắp cải
Có chứa nhiều vitamin K, vitamin C, vitamin B. Bắp cải có chứa ít kali, phốt pho và natri. Đồng thời có cung cấp chất xơ không hòa tan, giúp thúc đẩy nhu động ruột thường xuyên và hình thành phân.
Trong 70g bắp cải thái nhỏ có chứa:
- Natri: 13 mg.
- Kali: 119 mg.
- Phốt pho: 18 mg.
3.11 Thịt gà không da
Ức gà không da chứa ít phốt pho, kali và natri hơn các phần khác của thịt gà. Nên lựa chọn thịt gà tươi, tránh các loại thịt gà nướng sẵn vì những loại đó có chứa một lượng lớn natri và phốt pho.
Trong 84g ức gà không da có chứa:
- Natri: 63 mg.
- Kali: 216 mg.
- Phốt pho: 192 mg.
3.12 Ớt chuông
Chứa một lượng dinh dưỡng ấn tượng nhưng lại ít kali, ớt chuông có chứa nhiều vitamin C chống oxy hóa mạnh mẽ, vitamin A quan trọng cho chức năng miễn dịch, thường bị tổn hại ở những người mắc bệnh thận.
Trong 74g ớt chuông có chứa:
- Natri: 3 mg.
- Kali: 156 mg.
- Phốt pho: 19 mg.
3.13 Hành tây
Đây là nguột cung cấp hương vị natri tự nhiên tuyệt vời cho các món ăn bổ thận. Trong hành tây còn có nhiều vitamin C, mangan, vitamin B và các chất xơ prebiotic giúp giữ cho hệ thống tiêu hóa khỏe mạch.
Một củ hành tây nhỏ (khoảng 70g) có chứa:
- Natri: 3 mg.
- Kali: 102 mg.
- Phốt pho: 20 mg.
3.14 Rau Arugula
Là loại rau giàu dinh dưỡng nhưng ít kali nên rất thân thiện với thận. Rau arugula là nguồn cung cấp vitamin K, khoáng chất mangan và canxi quan trọng với sức khỏe của xương. Trong rau cũng chứa nitrat có tác dụng hạ huyết áp, một lợi ích quan trọng cho những người mắc bệnh thận.
Trong 20g rau arugula thô chứa:
- Natri: 6 mg.
- Kali: 74 mg.
- Phốt pho: 10 mg.
3.15 Hạt Macadamia
Đây là một lựa chọn tốt cho người mắc bệnh thận. Hạt có chứa lượng phốt pho thấp hơn nhiều so với các loại hạt khác như động phộng, hạnh nhân. Hạt cũng có chất béo tốt, vitamin B, magie, đồng, sắt và mangan.
Trong 28g hạt macadamia có chứa:
- Natri: 1,4 mg.
- Kali: 103 mg.
- Phốt pho: 53 mg.
3. 16 Củ cải
Có chứa rất ít kali và phốt pho nhưng có chứa nhiều chất dinh dưỡng quan trọng khác. Củ cải là nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời.
Trong 58g củ cải thái lát có chứa:
- Natri: 23 mg.
- Kali: 135 mg.
- Phốt pho: 12 mg.
Trong 78g củ cải nấu chín có chứa:
- Natri: 12,5 mg.
- Kali: 138 mg.
- Phốt pho: 20 mg.
3.17 Dứa
Là loại trái cây có chứa lượng kali thấp, tốt cho những người bệnh thận. Dứa cũng rất giàu chất cơ, mangan, vitamin C và bromelain - một loại enzyme giúp giảm viêm.
Trong 165g dứa có chứa:
- Natri: 2 mg.
- Kali: 180 mg.
- Phốt pho: 13 mg.
3.18 Quả nam việt quất
Loại quả này có lợi cho cả đường tiết niệu và thận. Trong quả này có chứa chất phytonutrients được gọi là proanthocyanidin loại A, có tác dụng ngăn không cho vi khuẩn bám vào niêm mạc đường tiết niệu và bàng quang, do đó ngăn ngừa nhiễm trùng. Điều này rất có ích với những bệnh nhân mắc bệnh thận.
Trong 100g quả nam việt quất tươi có chứa:
- Natri: 2 mg.
- Kali: 80 mg.
- Phốt pho: 11 mg.
3.19 Nấm Shiitake
Là một nguồn cung cấp vitamin B, đồng, mangan và selen tuyệt vời. Đồng thời nấm shiitake cũng cung cấp một lượng protein thực vật, chất xơ rất tốt cho người mắc bệnh thận.
Trong 145g nấm shiitake nấu chín có chứa:
- Natri: 6 mg.
- Kali: 170mg.
- Phốt pho: 42 mg.
Nếu có nhu cầu tư vấn và thăm khám tại các Bệnh viện thuộc hệ thống Y tế trên toàn quốc, Quý khách vui lòng đặt lịch trên website để được phục vụ.
Nguồn tham khảo: kidney.org; healthline.com
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động trên ứng dụng MyVinmec để quản lý, theo dõi lịch và đặt hẹn mọi lúc mọi nơi ngay trên ứng dụng.