Khi xuất hiện những triệu chứng như đau đầu, mất cảm giác, đau rát, chói mắt hay co giật, đôi khi chúng là những biểu hiện cảnh báo sự bất thường trong hệ thần kinh. Trong trường hợp này, khám thần kinh là giải pháp giúp bạn tìm ra nguyên nhân và điều trị kịp thời nếu có bất kỳ vấn đề bệnh lý nào xảy ra.
Khám thần kinh là gì?
Hệ thần kinh trung ương của cơ thể bao gồm các thành phần như não, tủy sống và mạng lưới dây thần kinh phân bố khắp khắp cơ thể. Hệ thần kinh trung ương có trọng trách điều khiển và quản lý mọi hoạt động trong cơ thể, bao gồm quá trình tư duy, suy nghĩ, khả năng lập kế hoạch từ những công việc đơn giản đến những nhiệm vụ phức tạp, khả năng vận động, cảm nhận và hoạt động của các cơ quan trong cơ thể.
Hệ thống hệ thần kinh trung ương thường đối mặt với nhiều bất thường khác nhau, trong đó có khoảng 600 loại rối loạn khác nhau. Một số ví dụ điển hình gồm động kinh, viêm màng não, bệnh đa xơ cứng, bệnh Parkinson, đau nửa đầu và đột quỵ.
Khám thần kinh là một quá trình quan trọng nhằm kiểm tra và chẩn đoán các bệnh lý ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Thực hiện việc kiểm tra và phát hiện sớm bệnh từ giai đoạn ban đầu giúp giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng và duy trì chức năng của hệ thần kinh trong tình trạng tốt nhất.
Khi nào cần khám thần kinh?
Triệu chứng của các bệnh lý thần kinh có thể thay đổi tùy thuộc vào vị trí và tính chất của sự ảnh hưởng. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến mà người bệnh nên chú ý và cân nhắc đi khám thần kinh sớm:
Đau đầu hoặc đau nửa đầu dữ dội trong thời gian dài: Đau đầu có thể là triệu chứng của nhiều bệnh thần kinh, chẳng hạn như đau nửa đầu, viêm màng não, hay đột quỵ. Đau đầu kéo dài nên được kiểm tra để xác định nguyên nhân.
Suy giảm chức năng giác quan: Sự suy giảm hoặc mất chức năng của các giác quan như thị giác (thị lực), khứu giác (khả năng ngửi mùi), và thính giác (khả năng nghe) có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý thần kinh, chẳng hạn như bệnh Parkinson, bệnh đa xơ cứng, hay rối loạn thính giác.
Tê bì chân tay, tê nửa mặt: Triệu chứng này có thể liên quan đến vấn đề về thần kinh hoặc tình trạng khác. Nếu bạn cảm thấy tê bì ở chân, tay hoặc mặt, đây có thể là dấu hiệu của một bệnh lý thần kinh và nên được kiểm tra kỹ.
Chóng mặt, choáng váng, mất thăng bằng: Những triệu chứng này có thể xuất hiện trong nhiều tình huống, bao gồm rối loạn thần kinh và các vấn đề về tình trạng sức khỏe khác. Việc mất thăng bằng có thể dẫn đến nguy cơ ngã và gây nguy cơ tổn thương.
Co giật, co rút tay chân, động kinh: Động kinh là một triệu chứng quan trọng của nhiều bệnh thần kinh, bao gồm động kinh cục bộ và toàn thể cơ thể. Động kinh đòi hỏi sự chú ý đặc biệt và cần được xác định và quản lý chính xác.
Bị ngất hoặc bất tỉnh: Ngất hoặc mất ý thức là một triệu chứng nghiêm trọng có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý thần kinh, bao gồm rối loạn tâm thần, đau nửa đầu, hoặc các triệu chứng đái tháo đường.
Thay đổi về hành vi: Những thay đổi đột ngột trong hành vi, như lú lẫn, nói lắp, hoặc biểu hiện của tâm trạng thay đổi có thể là dấu hiệu của các rối loạn thần kinh hoặc tâm thần.
Sốt, mệt mỏi: Sốt và mệt mỏi có thể là triệu chứng không đặc trưng, nhưng cũng có thể xuất hiện trong một số bệnh lý thần kinh và viêm nhiễm.
Căng thẳng kéo dài: Căng thẳng và căng thẳng tinh thần kéo dài có thể ảnh hưởng đến tình trạng tâm thần và thần kinh.
Khám thần kinh diễn ra như thế nào?
Xác định bệnh sử và tình trạng bệnh
Trong quá trình khám thần kinh, việc thu thập bệnh sử và tình trạng bệnh của người bệnh có vai trò quan trọng. Đôi khi, ngay trong giai đoạn hỏi bệnh, những dấu hiệu như biểu hiện của người bệnh, vẻ mặt, hoặc cách họ nói chuyện có thể cung cấp gợi ý quan trọng để bác sĩ đưa ra chẩn đoán.
Tuy nhiên, cũng có những trường hợp người bệnh do lo lắng hoặc quá lo sợ về bệnh tật mà họ khai báo thêm những triệu chứng không thực tế. Điều này có thể làm mất đi tính khách quan của điều tra bệnh sử. Do đó, việc khám thần kinh đòi hỏi kỹ năng và kinh nghiệm lâm sàng để phân biệt thông tin quan trọng và khách quan từ thông tin không chính xác.
Kiểm tra rối loạn vận động
Cách bắt đầu của rối loạn vận động có thể diễn ra từ từ hay xảy ra đột ngột. Trong trường hợp diễn ra từ từ, cần kiểm tra xem có hiện tượng kèm theo không như tăng áp lực trong sọ, co giật, cảm giác tê, hay đau.
Cần chú ý đến có triệu chứng nhiễm trùng như "sốt nhẹ" không.
Nếu có triệu chứng liệt, cần xác định nơi xuất phát, mức độ lan rộng, và xem liệt đang gia tăng hay giảm đi, cũng như xem liệt là hoàn toàn hay chỉ giới hạn ở một số phần cơ thể.
Đối với trường hợp liệt nửa người, cần quan sát có hiện tượng hôn mê, co giật, hoặc mất trạng thái tiếp theo; kiểm tra xem triệu chứng co giật xuất hiện trước hay sau khi bắt đầu liệt; và xem có tình trạng rối loạn tiếng nói không.
Đối với trường hợp liệt cả hai chi dưới, cần chú ý đến rối loạn cảm giác, sự cảm giác chủ quan và khách quan, và mối liên hệ giữa rối loạn cảm giác và rối loạn vận động. Cần quan sát các triệu chứng rối loạn cơ tròn, như tiểu tiện khó khăn, đái không ra, khó tiểu hoặc thỉnh thoảng không thể tiểu tiện được.
Kiểm tra rối loạn cảm giác
Rối loạn cảm giác thường có nhiều khía cạnh, nhưng chú ý đặc biệt đến hai triệu chứng là đau và tê.
Cảm giác đau:
Xác định khu vực đau, tính chất của cảm giác đau (như cảm giác châm, đốt, kéo, nghiền, đau âm ỉ, hoặc đau mạnh). Quan trọng là biết cơn đau có lan rộng không và theo hướng nào.
Cần biết cơn đau bắt đầu từ khi nào, xem cơn đau xảy ra theo cách nào (có khiến cơn đau tăng cường, như trong các hoạt động hàng ngày, lao động, hoạt động di chuyển, hay thay đổi tư thế, ho, hắt hơi...).
Cần chú ý đến các khu vực có triệu chứng tê. Tê có thể xảy ra khi tiếp xúc với các vật, hoặc trong các tình huống nhiệt độ khác nhau.
Kiểm tra rối loạn về giác quan:
Kiểm tra cách người bệnh nhìn và nghe: Xem họ có khả năng nhìn kém không, thời điểm bắt đầu xuất hiện triệu chứng này, và có kèm theo đau đầu và buồn nôn không.
Về khả năng nghe: Xác định xem người bệnh có vấn đề về khả năng nghe, ù tai, và triệu chứng cụ thể nếu có (như cảm giác tai "rung" hoặc "ve kêu" trong tai).
Kiểm tra rối loạn về thăng bằng:
Tiến hành hỏi về triệu chứng choáng váng, chóng mặt, và cảm giác các vật quay cuồng xung quanh (vertigo).
Xác minh xem những triệu chứng này có liên quan đến bất kỳ vấn đề nghe nào không.
Đặt câu hỏi về cách người bệnh đi lại để đánh giá tình trạng thăng bằng của họ. Có bất thường gì trong việc đi, chẳng hạn như loạng choạng, dễ mất thăng bằng, hay ngã về một phía cụ thể?
Kiểm tra rối loạn tâm thần:
Cho phép người bệnh kể lại thông tin về gia đình và môi trường xã hội của họ. Đánh giá trạng thái tâm trí, bao gồm trí nhớ, tri giác, và tâm trạng. Hỏi về sự thay đổi trong tính tình và tâm trạng, chẳng hạn như sự biểu hiện của cảm xúc như tức giận, buồn, lo lắng, hay hạnh phúc.
Kiểm tra rối loạn khác:
Hỏi thêm về các triệu chứng khác có thể xuất hiện ở các hệ cơ quan khác, bao gồm tiêu hoá, tim mạch, phổi, gan và tình trạng da. Đặt câu hỏi về quan hệ tình dục và có những khó khăn gì liên quan đến nó.
Xác minh về tình trạng giấc ngủ của người bệnh, bao gồm các triệu chứng mất ngủ, thao thức, ngủ rồi tỉnh dậy, buồn ngủ mọi lúc, và hiện tượng ngủ rũ.
Đánh giá tình trạng hiện tại của người bệnh và diễn biến của bệnh, có tái phát nhiều lần không. Đặc biệt quan tâm đến triệu chứng nhức đầu, đau người, hay liệt.
Kiểm tra tiền sử của người bệnh, bao gồm việc xác minh xem có những tình trạng như nhiễm khuẩn, đái đường, tim mạch, bệnh thận, viêm gan, hoặc lao trong quá khứ.
Xác định thông tin về gia đình và các vấn đề đặc biệt về sức khỏe trong gia đình.
Tìm hiểu thêm về sự sẹo da đầu của người bệnh, đặc biệt là các vết sẹo từ chấn thương đầu hoặc tai nạn.
Xem thêm:
- Thắc mắc: Khám sức khỏe tổng quát gồm những gì?
- Khám tuyến giáp diễn ra như thế nào? Khi nào cần khám tuyến giáp?