Trong tiếng Anh, cấu trúc waste time là một cấu trúc phổ biến để nói về việc ai đó lãng phí thời gian vào điều gì. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng cấu trúc này thông qua phân tích ý nghĩa và cung cấp bài tập liên quan có kèm đáp án.
Key Takeaways:
1. Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh:
Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something
Cấu trúc 2: S + waste time + doing something
2. So sánh cấu trúc waste time và spend time:
Cấu trúc waste time: dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.
Cấu trúc spend time: dùng để nói về việc ai đó dành thời gian của mình để làm việc gì đó có thể mang đến giá trị.
Waste là gì?
→ Phiên âm: /weɪst/
Loại từ Waste: (noun)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một danh từ thì mang 2 nghĩa:
Nghĩa thứ nhất: “an unnecessary or wrong use of money, substances, time, energy, abilities, etc…” → (việc sử dụng tiền bạc, vật chất, thời gian, năng lượng, khả năng… một cách tùy tiện hoặc sai cách).
Ví dụ:
Spending hours scrolling through social media can be a complete waste of time. (Dành hàng giờ để lướt mạng xã hội có thể hoàn toàn là việc lãng phí thời gian.)
My brother has been unemployed for 3 years and it's such a waste of his talents. (Anh trai tôi đã thất nghiệp 3 năm và thật một sự lãng phí tài năng của anh ấy.)
Nghĩa thứ hai: “unwanted matter or material of any type, especially what is left after useful substances or parts have been removed” → (chất thải hoặc vật liệu không mong muốn, những gì còn sót lại sau khi các chất hoặc bộ phận hữu ích đã được lấy đi.)
Ví dụ:
The city implemented a new recycling program to reduce waste and promote environmental sustainability. (Thành phố triển khai chương trình tái chế mới nhằm giảm thiểu rác thải và thúc đẩy tính bền vững của môi trường.)
The construction site generated a significant amount of waste, which had to be properly managed and disposed of. (Công trường xây dựng đã tạo ra một lượng chất thải đáng kể, phải được quản lý và xử lý đúng cách.)
Loại từ Waste: (verb)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một động từ thì mang nghĩa:
“to use too much of something or use something badly when there is a limited amount of it” → (lãng phí hoặc sử dụng thứ gì đó một cách tùy ý khi nó chỉ có một số lượng giới hạn).
Ví dụ:
Don't waste your money on unnecessary purchases; save it for something meaningful. (Đừng lãng phí tiền của bạn cho việc mua hàng không cần thiết, hãy để dành cho điều gì đó có ý nghĩa.)
She felt guilty for wasting so much food when there are people who are hungry. (Cô ấy cảm thấy tội lỗi vì đã lãng phí quá nhiều thức ăn trong khi có những người đang đói.)
Loại từ Waste: (adj)
Theo từ điển Cambridge, khi waste đóng vai trò là một tính từ thì mang nghĩa:
“left after what is valuable has been used, and no longer needed.” → (lãng phí, bỏ đi, không còn giá trị, không cần thiết nữa).
Ví dụ:
The government decided to demolish the old, deteriorating school as it had become a waste building. (Chính phủ quyết định phá hủy trường cũ xuống cấp, suy yếu vì nó đã trở thành một tòa nhà không còn giá trị sử dụng.)
My parents don’t allow me to buy that waste house. (Cha mẹ tôi không cho phép tôi mua căn nhà bỏ hoang đó.)
Xem thêm:
Công thức Only after & Cách dùng trong Tiếng Anh
Cấu trúc Hardly when - Định nghĩa, cách sử dụng & ví dụ chi tiết
Cấu trúc và cách dùng waste time trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cụm từ waste time mang nghĩa “lãng phí thời gian” và có 2 cấu trúc phổ biến đi kèm như sau:
Cấu trúc 1: S + waste time + on something/doing something
Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó.
Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
I don't want to waste time on playing video games when I have important assignments to complete. (Tôi không muốn lãng phí thời gian vào việc chơi trò chơi điện tử khi tôi có những nhiệm vụ quan trọng phải hoàn thành.)
She regretted wasting time on scrolling through social media instead of studying for her exams. (Cô ấy hối hận vì đã lãng phí thời gian vào việc lướt mạng xã hội thay vì học bài cho kỳ thi của mình.)
Don't waste time on arguing with him; it's better to focus on finding a solution. (Đừng lãng phí thời gian vào việc tranh luận với anh ấy, tốt hơn hết là tập trung vào việc tìm ra giải pháp.)
She realized she had been wasting time on a dead-end job and decided to pursue her true passion. (Cô nhận ra mình đã lãng phí thời gian cho một công việc bế tắc và quyết định theo đuổi đam mê thực sự của mình.)
Cấu trúc 2: S + waste time + doing something
Cách dùng: cấu trúc trên dùng để ám chỉ việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó ngay thời điểm nói.
Lưu ý: động từ “waste” trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.
Ví dụ:
I don't want to waste time waiting for the bus, so I'll walk instead. (Tôi không muốn lãng phí thời gian chờ xe buýt, vì vậy tôi sẽ đi bộ thay thế.)
She realized she had been wasting time watching TV shows instead of working on her project. (Cô ấy nhận ra mình đã đang lãng phí thời gian xem các chương trình truyền hình thay vì làm việc với dự án của mình.)
They decided not to waste time complaining about the problem and took immediate action to solve it. (Họ quyết định không lãng phí thời gian phàn nàn về vấn đề và hành động ngay lập tức để giải quyết nó.)
Để giúp người học hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, bạn đọc có thể tham khảo Sách Giải Thích Ngữ Pháp Tiếng Anh Mai Lan Hương kèm Bài tập & Đáp án. Nội dung được biên soạn thành 9 chương, đề cập đến những vấn đề ngữ pháp từ cơ bản đến nâng cao, các dạng bài được giải thích cặn kẽ, rõ ràng giúp học sinh hiểu và nắm vững quy luật và các cách dùng.
So sánh cấu trúc waste time và spend time
Trong tiếng Anh, tuy “waste time” và “spend time” đều là các cấu trúc nói về việc sử dụng thời gian nhưng giữa chúng có sự khác biệt không ít về mặt ngữ nghĩa mà người học cần lưu ý.
Cấu trúc “waste time”
Cách dùng: dùng để ám chỉ việc ai đó lãng phí thời gian vào việc gì đó vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.
Cấu trúc:
S + waste time + on something/doing something
S + waste time + doing something
Ví dụ:
They were disappointed to realize they had been wasting time on a project that had no long-term prospects. (Họ thất vọng khi nhận ra rằng họ đã lãng phí thời gian vào một dự án không có triển vọng lâu dài.)
It's important not to waste time on toxic relationships that drain your energy and happiness. (Điều quan trọng là đừng lãng phí thời gian vào những mối quan hệ độc hại làm cạn kiệt năng lượng và hạnh phúc của bạn.)
Cấu trúc “spend time”
Cách dùng: dùng để nói về việc ai đó dành thời gian của mình để làm việc gì đó có thể mang đến giá trị.
Cấu trúc:
S + spend time + on something
S + spend time + doing something
Ví dụ:
She spends a lot of time on practicing the piano to improve her musical skills. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho việc luyện tập piano để nâng cao kỹ năng âm nhạc của mình.)
I usually spend time on reading books; it's a great way to relax and learn. (Tôi thường dành thời gian để đọc sách; nó là một cách tốt để thư giãn và học hỏi.)
She spends a lot of time on her artwork, honing her skills and expressing her creativity. (Cô ấy dành nhiều thời gian cho các tác phẩm nghệ thuật, trau dồi kỹ năng và thể hiện sự sáng tạo của mình.)
Hiện nay, Anh ngữ ZIM đang tổ chức các khóa học English Foundation cam kết đầu ra Zero-risk giúp người mới bắt đầu học tiếng Anh có nền tảng vững về từ vựng - ngữ pháp - phát âm để có thể diễn tả cơ bản các ý tưởng của mình và đọc/nghe hiểu được ý chính. Tham khảo ngay khoá học nhé!!!!
Bài tập vận dụng
Sử dụng cấu trúc “waste time” hoặc “spend time” để hoàn thành các câu sau đây:
1. She ___a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.
2. They feel like they are ___waiting in long queues for hours
3. He feels frustrated when he realizes he ___ on unproductive conversations.
4. He ___ time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.
5. Let's avoid ___ on activities that don't align with our goals and priorities.
Đáp án:
1. She spends a lot of time studying for her upcoming exams to ensure good grades.
2. They feel like they are wasting time waiting in long queues for hours
3. He feels frustrated when he realizes he has wasted time on unproductive conversations.
4. He spends time volunteering at the local homeless shelter to give back to the community.
5. Let's avoid wasting time on activities that don't align with our goals and priorities.
Tổng kết
Cấu trúc waste time được dùng để ám chỉ việc ai đó đang lãng phí thời gian làm điều gì đó. Sự khác biệt giữa cấu trúc này và cấu trúc “spend time” nằm ở mục đích sử dụng thời gian của chủ thể, trong khi “spend time” mang nghĩa dành thời gian làm việc gì đó có thể mang lại giá trị thì “waste time” là lãng phí thời gian vào việc vô ích, không mang lại bất kỳ giá trị nào.
Nguồn tham khảo:
“Waste.” Cambridge Dictionary, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/waste. Accessed 13 July 2023.