• Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học
Công Nghệ

Xác định kiểu máy iPhone

13:47 03/02/2025

Tìm hiểu cách xác định kiểu máy iPhone bằng số kiểu máy và các chi tiết khác.

Tìm số kiểu máy

Tìm hiểu cách tìm số kiểu máy iPhone. Sau đó, hãy tìm số kiểu máy trong danh sách dưới đây.

iPhone 16 Pro Max

Năm ra mắt: 2024

Dung lượng: 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan tự nhiên, Titan sa mạc

Số kiểu máy: A3084 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3295 (Bahrain, Canada, Iraq, Guam, Nhật Bản, Jordan, Kuwait, Mexico, Oman, Qatar, Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3297 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3296 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 16 Pro Max.

iPhone 16 Pro

Năm ra mắt: 2024

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan tự nhiên, Titan sa mạc

Số kiểu máy: A3083 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3292 (Bahrain, Canada, Iraq, Guam, Nhật Bản, Jordan, Kuwait, Mexico, Oman, Qatar, Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3294 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3293 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 16 Pro.

iPhone 16 Plus

Năm ra mắt: 2024

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đen, Trắng, Hồng, Xanh mòng két, Xanh lưu ly

Số kiểu máy: A3082 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3289 (Bahrain, Canada, Iraq, Guam, Nhật Bản, Jordan, Kuwait, Mexico, Oman, Qatar, Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3291 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3290 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 16 Plus.

iPhone 16

Năm ra mắt: 2024

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đen, Trắng, Hồng, Xanh mòng két, Xanh lưu ly

Số kiểu máy: A3081 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3286 (Bahrain, Canada, Iraq, Guam, Nhật Bản, Jordan, Kuwait, Mexico, Oman, Qatar, Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3288 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3287 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 16.

iPhone 15 Pro Max

Năm ra mắt: 2023

Dung lượng: 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên

Số kiểu máy: A2849 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3105 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3108 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3106 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro Max.

iPhone 15 Pro

Năm ra mắt: 2023

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Titan đen, Titan trắng, Titan xanh dương, Titan tự nhiên

Số kiểu máy: A2848 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3101 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3104 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3102 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Pro.

iPhone 15 Plus

Năm ra mắt: 2023

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng

Số kiểu máy: A2847 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3093 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3096 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3094 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15 Plus.

iPhone 15

Năm ra mắt: 2023

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đen, Xanh dương, Xanh lá, Vàng, Hồng

Số kiểu máy: A2846 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A3089 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A3092 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A3090 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 15.

iPhone 14 Pro Max

Năm ra mắt: 2022

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Bạc, gold, đen không gian, tía đậm

Số kiểu máy: A2651 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2893 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2896 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2895 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2894 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro Max.

iPhone 14 Pro

Năm ra mắt: 2022

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Bạc, gold, đen không gian, tía đậm

Số kiểu máy: A2650 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2889 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2892 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2891 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2890 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Pro.

iPhone 14 Plus

Năm ra mắt: 2022

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, xanh dương, tím, vàng

Số kiểu máy: A2632 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2885 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2888 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2887 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2886 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14 Plus.

iPhone 14

Năm ra mắt: 2022

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: Đêm xanh thẳm, ánh sao, (PRODUCT)RED, xanh dương, tím, vàng

Số kiểu máy: A2649 (Hoa Kỳ, Puerto Rico), A2881 (Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ), A2884 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2883 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2882 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 14.

iPhone SE (thế hệ 3)

Năm ra mắt: 2022

Dung lượng: 64 GB, 128 GB, 256 GB

Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm

Số kiểu máy: A2595 (Hoa Kỳ, Canada, Puerto Rico, Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ, Guam, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2782 (Nhật Bản), A2784 (Nga, Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan), A2785 (Trung Quốc), A2783 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone SE (thế hệ thứ 3).

iPhone 13 Pro Max

Năm ra mắt: 2021

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông

Số kiểu máy: A2484 (Hoa Kỳ), A2641 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2644 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2645 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2643 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro Max.

iPhone 13 Pro

Năm ra mắt: 2021

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB, 1 TB

Màu: Than chì, gold, bạc, xanh dương sierra, xanh rừng thông

Số kiểu máy: A2483 (Hoa Kỳ), A2636 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2639 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2640 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2638 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 Pro.

iPhone 13

Năm ra mắt: 2021

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá

Số kiểu máy: A2482 (Hoa Kỳ), A2631 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2634 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2635 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2633 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13.

iPhone 13 mini

Năm ra mắt: 2021

Dung lượng: 128 GB, 256 GB, 512 GB

Màu: (PRODUCT)RED, ánh sao, đêm xanh thẳm, xanh dương, hồng, xanh lá

Số kiểu máy: A2481 (Hoa Kỳ), A2626 (Canada, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út), A2629 (Trung Quốc đại lục), A2630 (Armenia, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, Nga), A2628 (các quốc gia và khu vực khác)

Xem thông số kỹ thuật của iPhone 13 mini.

iPhone 12 Pro Max

Năm ra mắt: 2020

Dung lượng: 128, 256, 512 GB

Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương

Số kiểu máy: A2342 (Hoa Kỳ), A2410 (Canada, Nhật Bản), A2412 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2411 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 12 Pro

Năm ra mắt: 2020

Dung lượng: 128, 256, 512 GB

Màu: Bạc, than chì, gold, xanh thái bình dương

Số kiểu máy: A2341 (Hoa Kỳ), A2406 (Canada, Nhật Bản), A2408 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2407 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 12

Năm ra mắt: 2020

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím

Số kiểu máy: A2172 (Hoa Kỳ), A2402 (Canada, Nhật Bản), A2404 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2403 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 12 mini

Năm ra mắt: 2020

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Đen, trắng, (PRODUCT)RED, xanh lá, xanh dương, tím

Số kiểu máy: A2176 (Hoa Kỳ), A2398 (Canada, Nhật Bản), A2400 (Trung Quốc đại lục), A2399 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone SE (thế hệ thứ 2)

Năm ra mắt: 2020

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Trắng, đen, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy: A2275 (Canada, Hoa Kỳ), A2298 (Trung Quốc đại lục), A2296 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 11 Pro

Năm ra mắt: 2019

Dung lượng: 64, 256, 512 GB

Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu

Số kiểu máy: A2160 (Canada, Hoa Kỳ), A2217 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2215 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 11 Pro Max

Năm ra mắt: 2019

Dung lượng: 64, 256, 512 GB

Màu: Bạc, xám bạc, gold, xanh rêu

Số kiểu máy: A2161 (Canada, Hoa Kỳ), A2220 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2218 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone 11

Năm ra mắt: 2019

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Tím, xanh lá, vàng, đen, trắng, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy: A2111 (Canada, Hoa Kỳ), A2223 (Trung Quốc đại lục, Hồng Kông, Ma Cao), A2221 (các quốc gia và khu vực khác)

iPhone XS

Năm ra mắt: 2018

Dung lượng: 64, 256, 512 GB

Màu: Bạc, xám bạc, gold

Số kiểu máy: A1920, A2097, A2098 (Nhật Bản), A2099, A2100 (Trung Quốc đại lục)

iPhone XS Max

Năm ra mắt: 2018

Dung lượng: 64, 256, 512 GB

Màu: Bạc, xám bạc, gold

Số kiểu máy: A1921, A2101, A2102 (Nhật Bản), A2103, A2104 (Trung Quốc đại lục)

iPhone XR

Năm ra mắt: 2018

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Đen, trắng, xanh dương, vàng, san hô, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy: A1984, A2105, A2106 (Nhật Bản), A2107, A2108 (Trung Quốc đại lục)

iPhone X

Năm ra mắt: 2017

Dung lượng: 64, 256 GB

Màu: Bạc, xám bạc

Số kiểu máy: A1865, A1901, A1902 (Nhật Bản2)

iPhone 8

Năm ra mắt: 2017

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy: A1863, A1905, A1906 (Nhật Bản2)

iPhone 8 Plus

Năm ra mắt: 2017

Dung lượng: 64, 128, 256 GB

Màu: Gold, bạc, xám bạc, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy: A1864, A1897, A1898 (Nhật Bản2)

iPhone 7

Năm ra mắt: 2016

Dung lượng: 32, 128, 256 GB

Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy trên nắp sau: A1660, A1778, A1779 (Nhật Bản4)

iPhone 7 Plus

Năm ra mắt: 2016

Dung lượng: 32, 128, 256 GB

Màu: Đen, đen huyền, gold, vàng hồng, bạc, (PRODUCT)RED

Số kiểu máy trên nắp sau: A1661, A1784, A1785 (Nhật Bản4)

iPhone SE (thế hệ thứ 1)

Năm ra mắt: 2016

Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1723, A1662, A1724

iPhone 6s

Năm ra mắt: 2015

Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1633, A1688, A1700

iPhone 6s Plus

Năm ra mắt: 2015

Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold, vàng hồng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1634, A1687, A1699

iPhone 6

Năm ra mắt: 2014

Dung lượng: 16, 32, 64, 128 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold

Số kiểu máy trên nắp sau: A1549, A1586, A1589

iPhone 6 Plus

Năm ra mắt: 2014

Dung lượng: 16, 64, 128 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold

Số kiểu máy trên nắp sau: A1522, A1524, A1593

iPhone 5s

Năm ra mắt: 2013

Dung lượng: 16, 32, 64 GB

Màu: Xám bạc, bạc, gold

Số kiểu máy trên nắp sau: A1453, A1457, A1518, A1528,

A1530, A1533

iPhone 5c

Năm ra mắt: 2013

Dung lượng: 8, 16, 32 GB

Màu: Trắng, xanh dương, hồng, xanh lá, vàng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1456, A1507, A1516, A1529, A1532

iPhone 5

Năm ra mắt: 2012

Dung lượng: 16, 32, 64 GB

Màu: Đen và trắng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1428, A1429, A1442

iPhone 4s

Năm ra mắt: 2011

Dung lượng: 8, 16, 32, 64 GB

Màu: Đen và trắng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1431, A1387

iPhone 4

Năm ra mắt: 2010 (kiểu máy GSM), 2011 (kiểu máy CDMA)

Dung lượng: 8, 16, 32 GB

Màu: Đen và trắng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1349, A1332

iPhone 3GS

Năm ra mắt: 2009

Dung lượng: 8, 16, 32 GB

Màu: Đen và trắng

Số kiểu máy trên nắp sau: A1325, A1303

iPhone 3G

Năm ra mắt: 2008, 2009 (Trung Quốc đại lục)

Dung lượng: 8, 16 GB

Số kiểu máy trên nắp sau: A1324, A1241

iPhone

Năm ra mắt: 2007

Dung lượng: 4, 8, 16 GB

Số kiểu máy trên vỏ mặt sau là A1203.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS

Trang thông tin tổng hợp tcqtsaigon

Website tcqtsaigon là blog chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - tcquoctesaigon

Kết nối với tcquoctesaigon

vntre
vntre
vntre
vntre
vntre
thời tiết đà nẵng Hitclub SHBET mb66 trang chủ MB66/ MB66 99ok NOHU MB66 mm88 69vn F168 F168
  • Ẩm Thực
  • Công Nghệ
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phòng Thủy
  • Xe Đẹp
  • Du Học